Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
tước
|
all forms
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
bá
tước
граф
gen.
bá
tước p
hu nhân
графиня
(жена графа)
gen.
bá
tước t
iểu thư
графиня
(дочь графа)
zool.
con
bạch
tuộc
спрут
gen.
bạch
tuộc
осьминог
(Octopus vulgaris)
gen.
chức tư
ớc
титул
(звание)
gen.
con
chim hồng
tước
снегирь
(Pirrhula vulgaris)
gen.
chế tạo
tuốc
bin
построить турбины
gen.
chế tạo
tuốc
bin
строить турбины
geogr.
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết Tuốc-
mê-n
i-a
Туркменская Советская Социалистическая Республика
gen.
công
tước
князь
gen.
công
tước
герцог
gen.
công
tước <
#0> phu nhân
княгиня
gen.
công
tước <
#0> tiều thư
княжна
zool.
con
hoàng
tước
чижик
(Spinus spinus)
zool.
con
hoàng
tước
чиж
(Spinus spinus)
gen.
hầu tư
ớc
маркиз
gen.
hầu tư
ớc
князь
gen.
hầu tư
ớc phu
nhân
маркиза
(жена)
gen.
hầu tư
ớc tiề
u thư
маркиза
(дочь)
gen.
huân
tước
лорд
hist.
huân
tước t
hượng cấp
командор
gen.
kẻ
đi
t
ước đo
ạt
экспроприатор
gen.
không thể tư
ớc đoạ
t
неотъемлемый
mineral.
khổng
tước t
hạch
малахит
gen.
cây
kim
tước h
oa
ракитник
(кустарник, Cytisus)
gen.
làm nên
tước..
.
дослужиться до звания...
gen.
máy đập tư
ớc sợi
трепальная машина
gen.
nam
tước
барон
gen.
nam
tước p
hu nhân
баронесса
gen.
nhà cửa vườn tư
ợc
усадьба
gen.
phong
tước q
uý tộc
пожаловать дворянство
gen.
quét
tước
подмести
gen.
quét
tước
размести
(очищать от чего-л.)
gen.
quét
tước
разметать
(очищать от чего-л.)
gen.
quét
tước
подметать
gen.
quét
tước
мести
gen.
sơn
tước
синица
(Parus)
gen.
người
thợ đập tước
sợi
трепальщица
gen.
người
thợ đập tước
sợi
трепальщик
gen.
trông coi vườn
tược
следить за садом
gen.
tuốc
-bin
турбина
gen.
tuốc
-bin
турбинный
(осуществляемый с помощью турбины)
geogr.
Tuốc
-mê-ni-a
Туркмения
gen.
tuốc
-nê
турне
gen.
cái
tuốc
-nơ-vít
отвёртка
gen.
tước b
ỏ
vứt bò
nội dung chù yếu
выхолостить главное содержание
fig.
tước b
ò
vứt bò
thực chất
выхолостить
fig.
tước b
ò
vứt bò
thực chất
выхолащивать
comp., MS
tước h
iệu
дескриптор
prop.&figur.
tước k
hí giới
обезоружить
prop.&figur.
tước k
hí giới
обезоруживать
gen.
tước m
ất
отобрать
(отнимать)
gen.
tước m
ất
отказать
(лишать чего-л.)
gen.
tước m
ất
отбить
(отнимать силой)
fig.
tước m
ất
отнимать
fig.
tước m
ất
отнять
gen.
tước m
ất
отбирать
(отнимать)
gen.
tước m
ất
отказывать
(лишать чего-л.)
gen.
tước m
ất
отбивать
(отнимать силой)
gen.
tước m
ất niềm hy vọng của
отнять
у кого-л.
надежду
(ai)
gen.
tước n
hà cửa
выгнать
кого-л.
на улицу
gen.
tước p
hương sinh kế
выгнать
кого-л.
на улицу
gen.
sự
tước q
uyền bầu cử
лишение избирательных прав
gen.
tước q
uyền phát biểu ý kiến
лишать слова
sport.
tước q
uyền thi đấu
дисквалификация
sport.
tước q
uyền thi đấu
дисквалифицировать
gen.
tước q
uyền thừa hưởng gia tài cùa
лишать
кого-л.
наследства
(ai)
gen.
tước q
uyền thừa kế cùa
лишить
кого-л.
наследства
(ai)
gen.
tước q
uyền thừa kế cùa
лишать
кого-л.
наследства
(ai)
gen.
tước q
uyền tự do của
лишить
кого-л.
свободы
(ai)
gen.
tước q
uyền tự do của
лишать
кого-л.
свободы
(ai)
gen.
tước..
. ra
сдирать
gen.
tước..
. ra
содрать
gen.
tước..
. ra
отодрать
gen.
tước..
. ra
отдирать
gen.
tước <
#0> ruộng đất
обезземелить
fig., inf.
tước s
ạch
чистить
(грабить)
fig., inf.
tước s
ạch
почистить
(грабить)
gen.
tước v
ò
отлупить
(очищать от шелухи)
gen.
tước v
ò
облупить
(очищать от шелухи)
gen.
tước v
ò
лупить
(очищать от шелухи)
prop.&figur.
tước v
ũ khí
разоружить
prop.&figur.
tước v
ũ khí
разоружать
gen.
sự
tước v
ũ khí
разоружение
(действие)
prop.&figur.
tước v
ũ khí
обезоружить
prop.&figur.
tước v
ũ khí
обезоруживать
gen.
tước v
ị
титул
(звание)
gen.
tước đ
oạt
лишить
gen.
tước đ
oạt
отбивать
(отнимать силой)
gen.
tước đ
oạt
отбить
(отнимать силой)
gen.
tước đ
oạt
отбирать
(отнимать)
gen.
tước đ
oạt
отнимать
gen.
tước đ
oạt
лишение
(действие)
gen.
tước đ
oạt
отторжение
gen.
sự
tước đ
oạt
экспроприация
(социального класса)
gen.
tước đ
oạt
отнять
fig.
tước đ
oạt
урвать
fig.
tước đ
oạt
урывать
gen.
tước đ
oạt
отторгать
gen.
tước đ
oạt
экспроприировать
(социальный класс)
gen.
tước đ
oạt
отторгнуть
gen.
tước đ
oạt
отобрать
(отнимать)
gen.
tước đ
oạt
лишать
gen.
sự
tước đ
oạt những kẻ đi tước đoạt
экспроприация экспроприаторов
gen.
tước đ
oạt sạch của
ободрать
кого-л.
как липку
(ai)
gen.
tước đ
oạt sạch cùa
обобрать
кого-л.
до нитки
(ai)
gen.
tước..
. đi
отнять
gen.
tước..
. đi
отнимать
gen.
tước.
đoạt
лишить
gen.
tước.
đoạt
лишать
gen.
tự nguyện tư
ớc bỏ
quyền
hạn
cùa mình
поступиться своим правом
gen.
tự nguyện tư
ớc bỏ
quyền
hạn
cùa mình
поступаться своим правом
gen.
tự nguyện tư
ớc bồ
поступиться
gen.
tự nguyện tư
ớc bồ
поступаться
inf.
vườn
tược
усадьба
(приусадебный участок)
gen.
xanh khổng
tước
малахитовый
(о цвете)
gen.
sự
đập tư
ớc
трёпка
(волокна)
gen.
đập tư
ớc
потрепать
(волокно)
gen.
đập tư
ớc
трепать
(волокно)
gen.
để
đập tư
ớc sợi
трепальный
mineral.
đá khong
tước
малахит
gen.
đá khổng
tước
малахитовый
(из малахита)
Get short URL