Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chèo thuyền ra giữa sông | выгрести на середину реки |
gen. | phòng nhìn trông ra sông | комната с видом на реку |
gen. | ra nước ngoài sống | эмигрировать |
gen. | ra nước ngoài sống | эмиграция |
gen. | sóng đập vào bờ rồi tan ra | разбиться о берег (о волне) |
gen. | sóng đập vào bờ rồi tan ra | разбиваться о берег (о волне) |
gen. | sống ở tách ra | жить на отшибе |
gen. | sống ở tách riêng ra khỏi xóm | жить на отлёте |
gen. | sồng ra | срываться (разрывать привязь, путы) |
gen. | sồng ra | сорваться (разрывать привязь, путы) |