DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Historical containing phồng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chủ nghĩa phong kiếnфеодализм
chúa phong kiếnфеодал
chế độ phong kiếnфеодализм
hải phòng hạmкорвет
người tham gia phong trào hiến chươngчартист
phong kiếnфеодальный
phong kiến chủ nghĩaфеодальный
phong trào hiến chươngчартизм