DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing phồng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bằng cách kiên quyết xung phongна упущение
bố phòngукрепиться
bố phòngукреплять
bố phòngукрепляться
bố phòngукрепить
đề, được bố phòng kiên cốукреплённый
chiều sâu dài phòng ngựглубина обороны
giữ tuyến phòng ngựзанимать оборону
hầm phòng tránhблиндаж
phòng giamгауптвахта
phòng ngựзащита
phòng thùзащита
phòng thù vững chắcукреплённый
phòng vệзащита
súng phóng hòaогнемёт
cái súng phóng lựu đạnгранатомёт
tuần phòng mặt biểnкрейсировать
tung thâm phòng ngựглубина обороны
vòng phong tỏaмешок (полное окружение)
đội canh phòngсторожевое охранение
đội tiền phongавангард
ở thế phòng ngựзанимать оборону