Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Terms
for subject
Military
containing
phỏng
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
bằng cách kiên quyết xung ph
ong
на упущение
bố
phòng
укрепиться
bố
phòng
укреплять
bố
phòng
укрепляться
bố
phòng
укрепить
đề, được
bố
phòng
kiên cố
укреплённый
chiều sâu dài ph
òng n
gự
глубина обороны
giữ tuyến ph
òng n
gự
занимать оборону
hầm ph
òng t
ránh
блиндаж
phòng
giam
гауптвахта
phòng
ngự
защита
phòng
thù
защита
phòng
thù vững chắc
укреплённый
phòng
vệ
защита
súng
phóng
hòa
огнемёт
cái
súng
phóng
lựu đạn
гранатомёт
tuần ph
òng m
ặt biển
крейсировать
tung thâm
phòng
ngự
глубина обороны
vòng
phong
tỏa
мешок
(полное окружение)
đội canh ph
òng
сторожевое охранение
đội tiền phon
g
авангард
ở thế
phòng
ngự
занимать оборону
Get short URL