DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing như thế | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
như thếэтакий
như thế chẳng hề chiэто ещё полбеды
như thế có sá gìэто ещё полбеды
như thếзначит
như thế nàoчто (каков)
như thế nàyэтак
như thế nọ như thế kiaтакой-сякой
đời thuở nhà ai lại như thế chứ?виданное ли это дело?