DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing nghiêm nghị | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
giáo viên nghiêm nghịстрогий учитель
giọng nói nghiêm nghịстрогий тон (nghiêm khắc, khắc nghiệt, nghiệt ngã)
làm cho bộ mặt có vẻ nghiêm nghịпридать лицу строгое выражение
làm cho bộ mặt có vẻ nghiêm nghịпридавать лицу строгое выражение
nghiêm nghịсерьёзный (задумчивый, озабоченный)
nghiêm nghịстрого (сурово)
nghiêm nghịсуровость
nghiêm nghịсуровый
nghiêm nghịстрогость
nghiêm nghịстрогий (требовательный)
nghiêm nghịсерьёзно
nghiêm nghị nói chuyện nói chuyện nghiêm nghị vớiстрого поговорить (с кем-л., ai)
người nghiêm nghịсуровый человек
nhìn nghiêm nghịсуровый взгляд
vẻ mặt nghiêm nghịсерьёзный вид (nghiêm trang)
ông ta là người nghiêm nghị nhưng công bằngон строгий, но справедливый человек