Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai không làm nổi | руки коротки (у кого-л.) |
gen. | ai người nào không làm thì không ăn | кто не работает, тот не ест |
gen. | ai không nỡ không dám, không đang tâm làm | рука не поднимется у кого-л. сделать (что-л., gì) |
gen. | ai không run tay ai thẳng tay làm | рука не дрогнет у кого-л. сделать (что-л., gì) |
gen. | ai không đủ nghị lực đề làm | не хватает пороху (кому-л. сделать что-л., gì) |
gen. | ai lợi khẩu lắm | язык хорошо подвешен (у кого-л.) |
gen. | ai làm gì mà không run tay | рука не дрогнет у кого-л. сделать (что-л., mà không mày may sự sệt) |
gen. | ai thúc đẩy xui giục, xúi giục, xui, xúi anh làm điều ấy? | кто вас толкнул на это? |
gen. | bề ngoài nó có vẻ cù mì lắm | с виду он воды не замутит |
gen. | bộ phận làm lạnh | холодильник (в паровой машине) |
gen. | bộ phận làm lạnh | рефрижератор (часть холодильной машины) |
gen. | bộ quần áo đi làm việc | рабочий костюм |
gen. | biểu đồ làm việc | график работ |
gen. | bằng lòng làm gi | быть согласным (на что-л.) |
gen. | bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên | он нас просто ошарашил своим заявлением |
gen. | bon phận của tôi khiến ra lệnh cho tôi phải làm việc này | мой долг повелевает мне сделать это |
gen. | bài toán dễ làm | задача легко решается (dễ giải) |
gen. | bài tập làm văn | сочинение (школьное) |
gen. | băng giá làm buốt má | мороз покусывает щёки |
gen. | băng giá làm dòng sông đông cứng lại | мороз сковал реку |
gen. | băng giá làm những bông hoa thui đi | мороз прихватил цветы |
gen. | băng giá làm tôi buốt thấu xương | мороз пробрал меня до костей |
gen. | bơ làm từ sữa | масло делается из молока |
gen. | bốn giờ hai mươi lăm nhăm phút | двадцать пять минут пятого |
gen. | bốn mươi lăm | сорок пять |
gen. | cứ làm theo ý muốn của anh vậy | пусть будет по-вашему |
gen. | cứ đề nó muốn thế nào thi làm thế ấy | пусть делает, как хочет |
gen. | chữa làm nặng thêm | залечить (вредить лечением) |
gen. | chữa làm nặng thêm | залечивать (вредить лечением) |
gen. | chằng hiểu sao tôi không tin lắm | мне что-то не верится |
gen. | chẳng làm gì được nữa ròi! | ничего не поделаешь! |
gen. | chẳng làm thế nào được | ничего не попишешь |
gen. | chẳng làm thế nào được nữa, đành phải... | нечего делать, придётся... |
gen. | chẳng làm xong được mọi việc đâu | всех дел не переделаешь |
gen. | chẳng muốn giây bần tay làm gì | руки пачкать не хочется |
gen. | chẳng phải giấu giếm làm gì | нечего греха таить |
gen. | chẳng phải giấu giếm làm gì | что греха таить |
gen. | chằng xấu lắm đâu | не так уж плохо |
gen. | chẳng đề làm gì cả | не для чего |
gen. | chật vật lắm | с горем пополам |
gen. | chật vật lắm | с грехом пополам |
gen. | chất độc độc tố làm chết | смертельный яд |
gen. | chúa sơn lâm | царь зверей |
gen. | chưa làm vòng | делить шкуру неубитого медведя |
gen. | cần bao nhiêu lằn thì làm bầy nhiêu | столько раз, сколько нужно |
gen. | cằn nhiều thi giờ đề làm việc đó | на это понадобится много времени |
gen. | cột làm đích | финишный столб |
gen. | cậu làm thế nào đạt được điều ấy? | как это тебе удаётся? |
gen. | cậu ta thì miệng lưỡi mồm mép lắm | у него острый язык |
gen. | cầu thù làm bàn | результативный игрок |
gen. | c.-x. làm đất | культивировать |
gen. | cái nóng làm nó lả lử, nhoài người | его томит жара |
gen. | cái đó không chằng làm chúng ta dễ chịu hơn đâu | нам от этого не легче |
gen. | cò làm thức ăn gia súc | кормовая трава |
gen. | có công việc làm ăn | занятость (наличие работы) |
gen. | có khi người ta phạm sai lầm | бывает, что человек делает ошибку |
gen. | có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày | бывало, он работал по десять часов в день |
gen. | có lẽ là tôi lầm | может быть, я ошибаюсь (nhầm) |
gen. | sự có việc làm | занятость (наличие работы) |
gen. | có đáng làm không? | стоит ли? |
gen. | cô bé kháu xinh lắm | хорошенькая девочка |
gen. | cô gáí hay làm dáng | кокетливая девушка |
gen. | cô ấy làm chậm hơn tôi một tí | она работает несколько медленнее меня (một ít, một chút) |
gen. | cô ấy làm tôi thích | она мне приглянулась |
gen. | cô ấy thì hay hờn lắm | она такая недотрога |
gen. | ngành công nghiệp làm diêm | спичечная промышленность |
gen. | công nghiệp làm giấy | целлюлозно-бумажная промышленность (xenlulô, xen-luy-lô) |
gen. | công nhân làm việc không trọn ngày | неполная занятость рабочих |
gen. | công nhân làm việc trên cao | высотник (строитель) |
gen. | công nhân làm việc trên cao | верхолаз |
gen. | công trình làm sạch nước | водоочистные сооружения (lọc nước) |
gen. | công việc làm bằng tay | ручная работа |
gen. | công việc làm khoán | сдельщина |
gen. | công việc làm không tốt | недоброкачественная работа |
gen. | công việc làm mất nhiều sức lực | работа отняла много сил |
gen. | công việc làm ầu | халтурная работа |
gen. | công việc làm ầu | халтура (небрежная работа) |
gen. | công việc làm đất | земляные работы |
gen. | công việc làm đêm | ночная работа |
gen. | công việc tự làm | самостоятельная работа |
gen. | cắt cái gi làm đôi | разрезать что-л. пополам |
gen. | dành mảnh đất để làm vườn | отвести участок под сад |
gen. | dành mảnh đất để làm vườn | отводить участок под сад |
gen. | dành thì giờ đề làm gì | отвести время (на что-л., cho việc gì) |
gen. | dành thì giờ đề làm gì | отводить время (на что-л., cho việc gì) |
gen. | dành... để làm | отводить (предназначать для чего-л.) |
gen. | dành... để làm | отвести (предназначать для чего-л.) |
gen. | dám cả gan làm | позволить себе (что-л.) |
gen. | dám làm | решиться (принимать решение) |
gen. | dám làm | решаться (принимать решение) |
gen. | dù khó nhưng phải làm | и трудно, да надо сделать |
gen. | dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! | хотя бы и так! |
gen. | dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься к дочери соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | посвататься за дочь соседа |
gen. | dạm hỏi ướm hòi, đi hỏi, dạm cô con gái người láng giềng làm vợ | свататься к дочери соседа |
gen. | dạm hồi ai làm vợ | посвататься (за кого-л.) |
gen. | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | gian phòng triền lãm | выставочный зал |
gen. | giọng nói làm yên tâm | успокоительный тон |
gen. | gây nên lắm điều ong tiếng ve | вызвать много толков |
gen. | gây ra lắm điều bàn tán xôn xao | наделать шуму |
gen. | hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không? | обещать-то он обещал, но сделает ли? |
gen. | hay làm dáng | кокетливый |
gen. | hay làm phiền | назойливый |
gen. | hay làm phiền | навязчивый |
gen. | hay làm đỏm | кокетливый |
gen. | hay làm ơn | обязательный (услужливый) |
gen. | hay làm ồn | шумливый (склонный шуметь) |
gen. | hay lắm! | хорошее дело |
gen. | hay lắm | на загляденье |
gen. | hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy? | интересно, почему он так сделал? |
gen. | hàn lâm viện sĩ | академик |
gen. | hành động sai lầm | идти по ложному пути |
gen. | hãy cần thận trong lời nói việc làm! | легче на поворотах! |
gen. | hãy làm gấp lên! | торопитесь! |
gen. | hãy làm đi! | действуйте! |
gen. | hãy làm đi! | действуй! |
gen. | hăng hái làm việc | работать с воодушевлением |
gen. | hắn ta xử sự lạ lùng làm sao ấy | он ведёт себя как-то странно |
gen. | học được qua sai lầm bàn thân | учиться на собственных ошибках |
gen. | khu lâm nghiệp | лесничество (участок леса) |
gen. | khung làm đăng-ten | пяльцы (для кружев) |
gen. | khá lắm | хоть куда |
gen. | khá lắm | быть на уровне |
gen. | không ai làm nồi việc này cả | ни один человек не может сделать этого |
gen. | không bao giờ làm hại ai một chút | пальцем не тронуть (кого-л., gì) |
gen. | không biết làm gì | не знать, куда деть себя |
gen. | không cho ai làm việc nữa | снять кого-л. с работы |
gen. | không cho ai làm việc nữa | снимать кого-л. с работы |
gen. | không chịu làm gì cả | ни тпру! ни ну |
gen. | không chịu làm một tí gì cho | шагу не сделать для (кого-л., чего-л., ai) |
gen. | không có sai lầm | нет ошибок |
gen. | sự, tình trạng không có việc làm | безделье |
gen. | không khỏe lắm | не совсем здоров |
gen. | không khôn lắm | не слишком умён |
gen. | không lấy gì làm... lắm | не особенно |
gen. | không lấy gì làm tốt lắm | не особенно хорошо |
gen. | không làm ai phật lòng | не трогать (кого-л.) |
gen. | không làm gì | хлопнуть глазами (не зная, что ответить) |
gen. | không làm gì | похлопать глазами (не зная, что ответить) |
gen. | không làm gì | хлопать глазами (не зная, что ответить) |
gen. | không làm gì cà | палец о палец не ударить |
gen. | không làm gì được nữa đành vậy thôi | делать нечего |
gen. | không làm lụng gì hết | бездельничать |
gen. | nếu không làm thì thôi | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | không làm việc | бездействие |
gen. | không làm việc | бездействовать (о человеке) |
gen. | không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
gen. | không... lắm | не скажу, чтобы... |
gen. | không... lắm | не совсем |
gen. | không... lắm | не так-то |
gen. | không... lắm | не особенно |
gen. | không một người nào làm được việc này | ни один человек не может сделать этого |
gen. | không mạnh khỏe lắm | чувствовать себя так себе |
gen. | không nhanh lắm đâu | не так скоро |
gen. | không nên làm bận tâm ông ấy | не стоит беспокоить его |
gen. | không nói suông mà làm thật | не на словах, а на деле |
gen. | không phải để làm việc này | не для этого |
gen. | cái đó thì không quan trọng lắm | это не столь важно |
gen. | không quan trọng lắm! | не велика важность! |
gen. | không quan trọng lắm | не велика беда |
gen. | không quan trọng lắm | не велика важность |
gen. | không quan trọng lắm! | эка важность! |
gen. | sự, tính không sai lầm | непогрешимость |
gen. | không sạch lắm | не первой свежести (об одежде) |
gen. | không thề làm nó chuyền biến được | его с места не сдвинешь |
gen. | không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
gen. | không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
gen. | không thể nào làm nó động lòng được | его не проймёшь |
gen. | không thể nào làm được | хоть убей |
gen. | không thông minh lắm | не отличиться умом |
gen. | không thông minh lắm | не отличаться умом |
gen. | không trẻ lắm | не первой молодости |
gen. | không tươi lắm | не первой свежести |
gen. | không tế nhị lắm | не отличиться тактом |
gen. | không tế nhị lắm | не отличаться тактом |
gen. | không tốt lắm | не особенно хорошо |
gen. | không tốt lắm | не бог весть что (какой) |
gen. | không đến nỗi... lắm | не так-то |
gen. | kiên trì làm theo cách của mình | проводить свою линию |
gen. | kiên trì làm theo cách của mình | вести свою линию |
gen. | kém cỏi lắm | ниже всякой критики |
gen. | sự kéo dài ngày làm việc | удлинение рабочего дня |
gen. | lo lắng làm sao đề... | озаботиться, чтобы... |
gen. | loại vải này dễ bị nhàu lắm | этот материал очень мнётся |
gen. | lấy làm lạ | странно |
gen. | làm ai hết sức vất và | чрезмерно обременить (кого-л., khó nhọc) |
gen. | làm ai hết sức vất và | чрезмерно обременять (кого-л., khó nhọc) |
gen. | làm ai rất mếch lòng | кровно обидеть (кого-л.) |
gen. | làm bần | разг. замарать |
gen. | làm cái gì lạ thế hở? | это что ещё за мода? |
gen. | làm giàu quặng | горно-обогатительный |
gen. | làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
gen. | làm lại một lần nữa đi! | повторите ещё раз! |
gen. | làm một phần bằng gỗ, một phần phần khác bằng kim loại | сделано частью из дерева, частью из металла |
gen. | sự làm nguội bằng không khí | воздушное охлаждение |
gen. | sự làm nguội bằng nước | водяное охлаждение |
gen. | làm nhiệm vụ cùa mình cầu thả | беспечно относиться к своим обязанностям (không cần thận) |
gen. | sự làm quen lần đầu với | первое знакомство (с кем-л., ai) |
gen. | làm ra bộ | якобы |
gen. | làm ruộng tập thề | товарищеская обработка земли |
gen. | làm ruộng vằn công | товарищеская обработка земли |
gen. | làm sao giải thích được điều đó? | чем объяснить это? |
gen. | làm sao lại có thể này ra cái ý ngông kỳ lạ như vậy! | придёт же в голову такая фантазия! |
gen. | làm thinh! | цыц! |
gen. | làm... thì chẳng khó gì cả | никакого труда не стоило |
gen. | làm trò cười cho thiên hạ | курам на смех |
gen. | sự làm tư | частная практика |
gen. | làm việc | работать (Una_sun) |
gen. | làm việc nhà | домашние дела (Una_sun) |
gen. | làm việc nhà | домашние обязанности (Una_sun) |
gen. | làm việc nhà | работа по дому (Una_sun) |
gen. | làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bò xừ | нагорит тебе за это |
gen. | làm đinh thúc ngựa kêu lẻng kẻng | бряцая шпорами |
gen. | làm điều dại dột | валяй дурака |
gen. | sự làm đường sá | дорожное строительство |
gen. | làm ơn | пожалуйста (при просьбе Una_sun) |
gen. | lâm dâm lâm thâm, lấm tấm mưa | накрапывает дождь |
gen. | lâm sản | лесные богатства |
gen. | lúc lâm chung | быть при смерти |
gen. | lắm người tưởng rằng... | многие думают, что... |
gen. | ấm làm sao! | какая теплынь! |
gen. | mặc dầu khó khăn, tuy thế tuy nhiên, tuy vậy vẫn phải làm | как ни трудно, но надо сделать |
gen. | miền cho ai khỏi phải làm cái | избавить кого-л. от необходимости делать (что-л., gì) |
gen. | miền cho ai khỏi phải làm cái | избавлять кого-л. от необходимости делать (что-л., gì) |
gen. | miễn cưỡng làm cái gi | делать что-л. против своего желания |
gen. | miễn cưỡng bất đắc dĩ phải làm việc | делать что-л. по принуждению (gì) |
gen. | muốn làm gì thì làm | дело хозяйское |
gen. | màu lam | голубого цвета (xanh lam, thanh thiên, xanh da trời) |
gen. | màu lam xa xăm của biển cả | голубая даль моря |
gen. | mày phải làm xong việc này | ты должен кончить эту работу |
gen. | máy làm sạch | очистительная машина |
gen. | cái máy làm sạch bông | хлопкоочистительная машина |
gen. | máy làm sạch hạt | зерноочистительная машина |
gen. | máy móc làm lạnh | холодильная установка (đông lạnh, làm nguội) |
gen. | mồm mép anh ta thì hóm hỉnh sắc sảo, cay độc lắm | у него острый язык |
gen. | nghề làm báo | газетное дело |
gen. | thuộc về nghề làm vườn | садовый (садоводческий) |
gen. | nghèo túng lắm | холодать и голодать |
gen. | ngăn cản can ngăn, can, ngăn ai không đế làm cái | удерживать (кого-л. от чего-л., gì) |
gen. | ngăn cản can ngăn, can, ngăn ai không đế làm cái | удержать (кого-л. от чего-л., gì) |
gen. | người bệnh đang đau đớn lắm | больному тяжело |
gen. | người hay làm bộ làm tịch | позёр |
gen. | người kiếm lâm | лесник |
gen. | người lầm đường lạc lối | заблудшая овца |
gen. | người làm bộ | позёр |
gen. | người làm bài ca | песенник (автор песен) |
gen. | người làm bánh mì | булочник (пекарь) |
gen. | người làm chứng | секундант (в дуэли) |
gen. | người làm chứng | свидетель (очевидец) |
gen. | người làm chứng chứng nhân, nhân chứng, chứng tá để buộc tội | свидетель обвинения |
gen. | người làm chứng chứng nhân, nhân chứng, chứng tá đề bênh vực | свидетель защиты |
gen. | người làm chù tình thế | хозяин положения |
gen. | người làm công ngày | подёнщица |
gen. | người làm công ngày | подёнщик |
gen. | người làm công nhật | подёнщица |
gen. | người làm công nhật | подёнщик |
gen. | người làm công tác kỹ thuật | техник |
gen. | người làm công việc bất định | человек неопределённых занятий (không nhất định) |
gen. | người làm dáng | позёр |
gen. | người làm kiểu | натурщица |
gen. | người làm kiểu | натурщик |
gen. | người làm loạn | бунтовщик |
gen. | người làm luận án tiến sĩ | докторант |
gen. | người làm luật | законодатель |
gen. | người làm mối | сват |
gen. | người làm nghề ô tô | автомобилист |
gen. | người làm nghĩa vụ quân sự | военнообязанный |
gen. | người làm nhục | оскорбитель |
gen. | người làm phép lạ | волшебник |
gen. | người làm phó-mát | сыровар |
gen. | người làm trò quỷ thuật | фокусник (артист) |
gen. | người làm ruộng | землепашец |
gen. | người làm ruộng | земледелец |
gen. | người làm say mê | чародей (о пленяющем человеке) |
gen. | người làm say đắm | чародей (о пленяющем человеке) |
gen. | người làm sạch | чистильщик |
gen. | người làm theo mùa | сезонник |
gen. | người làm thí nghiệm | экспериментатор |
gen. | người làm việc | труженик (работник) |
gen. | người làm việc tùy hứng | человек настроения |
gen. | người làm vườn | садовод |
gen. | người làm vườn | садовник |
gen. | người làm điều xúc phạm | оскорбитель |
gen. | người làm đạo cụ | бутафор (sân khấu) |
gen. | người làm đồ vật giả | бутафор |
gen. | người làm trò ảo thuật | фокусник (артист) |
gen. | người làm ở xí nghiệp khai khoáng | промысловик (рабочий на промыслах) |
gen. | người nào khác, chứ nó thì không thề làm điều ấy | кто-кто, а он не мог сделать этого |
gen. | người này làm, còn người kia thì ngủ | этот работает, а тот спит |
gen. | người nói cà lăm | заика |
gen. | người phụ nữ làm say đắm | чародейка (о пленяющей женщине) |
gen. | người ta bắt buộc, bắt buộc anh ấy phải làm việc đó | его вынудили к этому |
gen. | người ta làm mối một cô cho anh ấy | ему сватают невесту |
gen. | người ta làm phiền ông ấy | его рвут на части |
gen. | người ta làm tình làm tội nó | его рвут на части |
gen. | người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôi | это было сделано помимо меня |
gen. | người vú nuôi ngày làm tối về nhà | приходящая няня |
gen. | người đi làm theo thời vụ | сезонник |
gen. | người đàn bà làm mê hồn | чародейка (о пленяющей женщине) |
gen. | người đàn bà làm đỏm | кокетка (làm dáng) |
gen. | ngọc lam | бирюзовый камень |
gen. | nhà hàn lâm | академик |
gen. | nhà làm bộ phận giả | протезист |
gen. | nhà làm chân tay già | протезист |
gen. | nhà làm răng già | протезист |
gen. | nhà lâm học | лесовод |
gen. | nhà máy có đày đù việc làm | завод имеет полную загрузку |
gen. | nhà máy làm bánh mì | хлебозавод |
gen. | nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báo | газету отредактировал известный писатель |
gen. | nhà văn nối tiếng làm chù biên chù biên, biên tập tờ báo | газету редактировал известный писатель |
gen. | nhà đã làm xong hẳn | дом совсем готов (hoàn toàn) |
gen. | nhờ anh chị, ông, bà... làm ơn | будьте любезны |
gen. | nhờ anh chị, ông, bà, v.v... làm ơn | бу́дьте до́бры́ |
gen. | nêu ai ra làm gương | поставить кого-л. в пример |
gen. | nêu ai ra làm gương | ставить кого-л. в пример |
gen. | năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
gen. | năm người chúng tôi đã làm | мы работали впятером |
gen. | nếu đã làm thì phải làm cho tốt | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | phòng làm việc | кабинет (в учреждении) |
gen. | phòng làm ảnh | фотолаборатория |
gen. | phòng điện báo làm việc suốt ngày đêm | телеграф работает круглые сутки |
gen. | phù thu lạm bố | поборы |
gen. | phúc đức làm sao | к счастью |
gen. | quần áo cùa tôi tà tơi lắm ròi | я совсем обносился |
gen. | quyền làm việc | право на труд |
gen. | quà là tôi không biết mình phải làm gì | я, право, не знаю, что мне делать |
gen. | quá lắm | чересчур |
gen. | quá lắm | дальше некуда |
gen. | quả thật thật vậy, tôi không biết phải làm gì đây | я, право, не знаю, что мне делать |
gen. | rộng lắm không nhìn khắp được | не обнять глазом |
gen. | rán sức ra sức, cố sức làm | налечь на работу |
gen. | rồi sau, về sau, sau này, rồi sau, sau ròi sẽ rõ phải làm gì | там видно будет, что делать |
gen. | sao anh phải làm như thế? | охота вам? |
gen. | sao anh phải làm như thế? | что вам за охота? |
gen. | sao mày làm bậy thế! | что ты наделал! |
gen. | sức khỏe của nó làm tôi lo ngại | меня беспокоит его здоровье |
gen. | sức làm việc | работоспособность |
gen. | suốt đời làm thủy thủ | проплавать всю жизнь матросом |
gen. | suốt đời nai lưng làm việc khó nhọc | тянуть лямку |
gen. | súc vật làm giống | племенной скот |
gen. | số lượng sàn phẩm trung bình do một công nhân làm ra | средняя выработка на одного рабочего |
gen. | cái tủ làm trong tường | стенной шкаф |
gen. | người thợ làm bánh mì | пекарь |
gen. | người thợ làm công nhật | подённый рабочий |
gen. | người thợ làm khuôn | формовщик |
gen. | người thợ làm kính | оптик (мастер) |
gen. | người thợ làm nhanh | скоростник |
gen. | thợ làm súng | оружейник |
gen. | thợ làm theo phương pháp cấp tốc | скоростник |
gen. | người thợ làm yên cương | шорник |
gen. | thợ làm đòng hồ | часовой мастер |
gen. | người thợ nguội làm dụng cụ | слесарь-инструментальщик |
gen. | than lam | голубой уголь |
gen. | thiết bị làm lạnh | холодильное оборудование (ướp lạnh, đồng lạnh, làm nguội) |
gen. | thật là quá lắm! | это уже чересчур! |
gen. | thu xếp công ăn việc làm | трудоустройство |
gen. | thuốc không làm nó khỏi bệnh | лекарство ему не помогло |
gen. | thái độ không thành thật của nó làm tôi khó chịu | меня коробит его неискренность |
gen. | tháp làm nguội nước | градирня (для охлаждения воды) |
gen. | thì giờ thời giờ, thời gian, giờ làm việc | служебный час |
gen. | thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
gen. | thích thú lắm vì cái | получить большое удовольствие (от чего-л., gì) |
gen. | thự làm bánh mứt kẹo | кондитер |
gen. | thự làm công ngày | подённый рабочий |
gen. | thự làm đòng hò | часовщик |
gen. | người thự làm đồ gỗ quý | краснодеревщик |
gen. | người thự làm đồ gỗ quý | краснодеревец |
gen. | người thự nhận việc làm ở nhà | надомница |
gen. | người thự nhận việc làm ở nhà | надомник |
gen. | thự thủ công làm ăn riêng lẻ | кустарь-одиночка |
gen. | thực hiện việc gì làm hai đợt | осуществлять что-л. в два этапа |
gen. | thực tình quà tình, quà thực tôi không muốn làm việc đó | я действительно не хотел этого сделать |
gen. | triển lãm | выставлять (помещать для обозрения) |
gen. | thuộc về triền lãm | выставочный |
gen. | triền lãm | экспонировать |
gen. | triển lãm | выставить (помещать для обозрения) |
gen. | cuộc triền lãm hoa | цветочная выставка |
gen. | cuộc triển lãm nghệ thuật | художественный салон |
gen. | cuộc triển lãm theo đề tài | тематическая выставка |
gen. | triền lãm thế giới | всемирная выставка |
gen. | trận mưa đá làm rạp lúa | град прибил посевы к земле (làm lúa đồ rạp) |
gen. | trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắm | он в общежитии тяжёлый человек |
gen. | trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công | он выработал сорок пять трудодней в этом месяце |
gen. | trong thâm tâm đã sẵn sàng làm việc | быть внутренне готовым (к чему-л., gì) |
gen. | trong thời hạn hai tuần lễ phải nộp công việc đã làm xong | работу надлежит сдать в двухнедельный срок |
gen. | sự trông lầm | обман зрения |
gen. | trường đại học học viện lâm nghiệp | лесной институт |
gen. | trời nóng bức làm tôi mệt lử | меня разморило от жары (mệt nhoài, mệt lử cò bợ) |
gen. | trời đã khuya lắm ròi | уже поздно |
gen. | tài làm thơ | поэтический дар |
gen. | tình huống đổ không quan trọng lắm | это обстоятельство не играет большой роли |
gen. | tình hình của cậu xấu lắm! | плохо твоё дело! |
gen. | tình lắm | пальчики оближешь |
gen. | tình nguyện làm | вызываться |
gen. | tình nguyện làm | вызваться |
gen. | tường lầm | принять (счесть по ошибке за другого, другое) |
gen. | tường lầm | принимать (счесть по ошибке за другого, другое) |
gen. | tốt lắm! | хорошее дело |
gen. | tốt lắm! | очень хорошо! |
gen. | tốt lắm! | очень мило! |
gen. | từ nay về sau đừng làm như vậy! | вперёд этого не делай! |
gen. | tự tay làm nhà | собственноручно построить дом |
gen. | việc anh từ chối làm tôi tuyệt vọng | вы меня убили своим отказом (làm tôi hết sức phiền muộn) |
gen. | việc cùng làm | совместная работа |
gen. | việc gì mà phải làm thế? | чего ради? |
gen. | việc gì mà phải làm thế? | ради чего? |
gen. | việc làm | труды (занятия) |
gen. | việc làm bồ ích | благое дело |
gen. | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói | между его словами и делами полное соответствие |
gen. | việc làm chung | совместная работа |
gen. | việc làm chóng vánh | минутное дело |
gen. | việc làm cầu thả | неряшливая работа (làm ẩu, làm bừa) |
gen. | việc làm cầu thả | халтурная работа |
gen. | việc làm cẩu thả | небрежная работа |
gen. | việc làm có lợi lộc | тёплое местечко |
gen. | việc làm hiệp đòng | дружная работа |
gen. | việc làm hoàn hảo | безукоризненная работа |
gen. | công việc làm khoán | сдельная работа |
gen. | việc làm khoán | аккордная работа |
gen. | việc làm không chính xác | нечёткая работа |
gen. | việc làm lộn xộn | бесплановая работа (không có kế hoạch) |
gen. | việc làm ngoài giờ | внеурочная работа |
gen. | việc làm rất khổ cực | каторжные работы |
gen. | việc làm thiếu cân nhắc | ложный шаг |
gen. | việc làm tinh xảo | ювелирная работа |
gen. | việc làm trong mùa | сезонные работы |
gen. | việc làm tự lực | самостоятельная работа |
gen. | việc làm ầu | небрежная работа |
gen. | việc làm vô bổ | пустая затея (vô ích, không có kết quà) |
gen. | việc làm vô bổ | пустой номер (vô ích, không có kết quà) |
gen. | việc làm vụng về | грубая работа |
gen. | việc làm đắc lợi | тёплое местечко |
gen. | việc này không làm hại cho anh | это вам не повредит |
gen. | việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
gen. | việc này làm da sờn gai ốc | от этого мороз по коже дерёт |
gen. | việc này tôi đã làm | это я сделал |
gen. | việc này xảy ra đã lâu lắm rồi | это дело большой давности |
gen. | việc này đối với tôi không dễ lẳm | это мне не легко даётся |
gen. | việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề | дел и так много, а он прохлаждается |
gen. | việc xảy ra làm xôn xao dư luận | нашумевшая история |
gen. | việc ấy có thể làm sau | это можно сделать после |
gen. | việc ấy làm tôi phát nôn lên được | меня тошнит от этого |
gen. | việc đó là do nó làm | это его рук дело |
gen. | việc đó làm nó hoàn toàn tuyệt vọng | это его доконало |
gen. | việc đó thì phải làm gấp | это надо сделать спешно (vội) |
gen. | việc đó thì tôi làm nồi | это в моих силах |
gen. | việc đó thì tôi làm nồi | это мне под силу |
gen. | vẩn đề này làm tôi lưu ý | меня занимает этот вопрос |
gen. | vứt bỏ học thuyết sai lầm | отбросить неверную теорию |
gen. | vứt bỏ học thuyết sai lầm | отбрасывать неверную теорию |
gen. | vải này đề làm lót, vải kia đề may ngoài | это на подкладку, а это для верха |
gen. | xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên | быстрая езда освежила его |
gen. | xem danh lam thắng cảnh trong thành phố | осматривать достопримечательности города |
gen. | xin làm ơn... | не откажите в любезности... |
gen. | xin đừng làm khách! | не стесняйтесь! |
gen. | xin đừng làm ồn! | просьба не шуметь! |
gen. | xưa lắm | седая старина |
gen. | xảy ra từ lâu lắm | давнопрошедший |
gen. | y dại gái lắm | он легко увлекается |
gen. | áo choàng làm việc | рабочая блуза |
gen. | cái áo khoác làm việc | халат (рабочий) |
gen. | áo lông của tôi ấm lắm | моя шуба хорошо греет |
gen. | âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
gen. | đội có tám mươi lăm chiến sĩ | отряд в восемьдесят пять штыков (chiến binh) |
gen. | đi làm | выйти на работу |
gen. | đi làm | уйти на работу (việc) |
gen. | đi làm | ходить на работу |
gen. | đi làm | выходить на работу |
gen. | đi làm liệu pháp | ходить на процедуры |
gen. | đi làm nô lệ tôi tớ cho | пойти в кабалу (к кому-л., ai) |
gen. | đi làm thuê | батрачить |
gen. | đi làm việc | идти на службу |
gen. | đi làm để kiếm miếng cơm | зарабатывать на кусок хлеба |
gen. | đi lại trong tuyết làm đường mòn | вытоптать тропинку в снегу |
gen. | đi từ chỗ làm việc về nhà | идти с работы домой |
gen. | đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầm | отмежеваться от ошибочных мнений |
gen. | đoạn tuyệt với những ý kiến sai lầm | отмежёвываться от ошибочных мнений |
gen. | đểu cáng làm sao! | какое свинство! |
gen. | đánh bạo cả gan làm cái | брать на себя смелость сделать (что-л., gì) |
gen. | đánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn | расценить что-л. как крупную ошибку |
gen. | đánh giá coi, xem cái gì là một sai lầm lớn | расценивать что-л. как крупную ошибку |
gen. | đã làm thi phải làm cho ra làm | уж если делать, то делать хорошо |
gen. | đã nói nhiều lắm | наговорить с три короба |
gen. | đưa ai làm thành viên trong ủy ban | вводи́ть кого-л. в соста́в коми́ссии |
gen. | đưa ai ra làm trò cười | выставить кого-л. на посмеяние |
gen. | đưa ai ra làm trò cười | выставлять кого-л. на посмешище |
gen. | đưa ai ra làm trò cười | выставлять кого-л. на посмеяние |
gen. | đưa nêu, dẫn ai, cái gì ra làm ví dụ | привести кого-л. что-л. в пример |
gen. | đưa nêu, dẫn ai, cái gì ra làm ví dụ | приводи́ть кого-л. что-л. в приме́р |
gen. | đẹp lắm! | очень мило! |
gen. | đẹp mắt lắm! | очень мило! |
gen. | sự đến làm việc không đúng giờ | несвоевременная явка на работу |
gen. | đến ngày mai phải làm xong việc này | эту работу нужно закончить к завтрашнему дню |
gen. | định dự định, có ý định làm | задумать сделать (что-л., gì) |
gen. | định làm hại | рыть яму (кому-л., ai) |
gen. | đọc lầm bầm | читать под нос (lầm rằm, lầm nhầm, lầm thầm) |
gen. | cuộc đời làm vợ | замужество (пребывание в браке) |