Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Microsoft
containing
khi
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
cảm biến c
ơ k
hí
датчик механических величин
Chỉ liên lạc
kh
i khẩn cấp
Беспокоить только по срочным делам
hoạt ảnh
khi
thực hiện tính lại
анимация пересчёта
mua sau
khi
dùng thử
купить после использования пробной версии
mua trước
kh
i tải xuống
купить перёд загрузкой
trả lời tự động kh
i v
ắng mặt
приветствие "Нет на месте"
xem trước kh
i i
n
предварительный просмотр
Get short URL