DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing khi | all forms
VietnameseRussian
bộ chế hòa khíкарбюратор
bình khíгазгольдер
khí cụарматура (приборы)
khí kếгазомер
khí thảiвыхлопной газ (xả, thoát ra)
bằng không khíвоздушный
máy làm sạch không khíвоздухоочиститель
cái máy nén khíкомпрессор
máy ép khíкомпрессор
tiếng thải khíвыхлоп (звук)
sự thải khíвыхлоп
xả khíвыхлоп (звук)
cái đo khíгазомер