Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh cần đồi khí hậu | вам нужна перемена климата |
gen. | anh ấy chưa ra đời khi việc này xảy ra | его ещё не было на свете, когда это случилось |
gen. | anh ấy làm việc khi thì buổi sáng, khi thì buổi chiều | он работает когда утром, когда вечером |
gen. | anh ấy đôi khi uống rượu | он выпивает |
gen. | anh đã có khi nào... không? | случалось ли вам? |
gen. | bỏ vũ khí | разоружиться |
gen. | bỏ vũ khí | разоружаться |
gen. | binh khí | оружие |
gen. | binh khí | вооружение (оружие) |
gen. | sự biết giữ gìn sách khi dùng | бережное обращение с книгами |
gen. | biết sử dụng vũ khí | владеть оружием |
gen. | bom khinh khí | водородная бомба |
gen. | bầu khí quyền | воздушный океан |
gen. | bầu không khí | обстановка (положение) |
gen. | bầu không khí căng thẳng | напряжённая атмосфера |
gen. | bầu không khí cực kỳ căng thẳng | накалённая атмосфера (căng thẳng tột độ) |
gen. | bầu không khí lành mạnh | здоровая атмосфера |
gen. | bầu không khí thân tình | интимная обстановка |
gen. | bầu không khí tĩnh mịch ngự trị trong rừng | в лесу царит тишина |
gen. | một bầu không khí tĩnh mịch đang ngự trị nơi đây | здесь царствует тишина |
gen. | bầu không khí tự nhiên | непринуждённость обстановки |
gen. | bầu không khí đang căng thẳng lên | атмосфера сгущается |
gen. | buồng khí áp | барокамера |
gen. | bình hóa khí | газогенератор |
gen. | bò mình khi đang làm nhiệm vụ | умереть на своём посту |
gen. | búa khí nén | пневматический молот |
gen. | bắc chiếc cầu khỉ qua sông | перекинуть мостки через реку |
gen. | chỉ khi đến trường rồi thì nó mới nhớ ra điều đó | он вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школу |
gen. | cho đến khi | покуда (до того времени как) |
gen. | cho đến khi | покамест (до того времени как) |
gen. | cho đến khi | пока (до того времени как) |
gen. | cho đến khi | до тех пор |
gen. | cho đến khi | до тех пор пока (Una_sun) |
gen. | cho đến khi có lệnh đặc biệt | до особого распоряжения |
gen. | chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủ | подождём, пока все соберутся |
gen. | chúng tôi không gặp nó kề từ khi nó ốm | мы не видели его после болезни |
gen. | chúng tôi đến rạp xi-nê rất lâu trước khi bắt đầu chiếu phim | мы пришли в кинотеатр задолго до начала сеанса |
gen. | chế tạo cơ khí | машиностроение |
gen. | chế tạo cơ khí | машиностроительный |
gen. | ngành chế tạo khí cụ | приборостроение |
gen. | thuộc về chế tạo khí cụ | приборостроительный |
gen. | chết vì ngộ độc thán khí | смерть от угара |
gen. | chịu khí | газостойкий |
gen. | để chống vũ khí hạt nhân | противоядерный |
gen. | để chống vũ khí nguyên tử | противоатомный |
gen. | cầm vũ khí | с оружием в руках |
gen. | cầm vũ khí | взяться за оружие (chiến đấu) |
gen. | cầm vũ khí | браться за оружие (chiến đấu) |
gen. | cầm vũ khí! | к оружию! |
gen. | cầm vũ khí nồi dậy | восстать с оружием в руках |
gen. | cầm vũ khí nồi dậy | восставать с оружием в руках |
gen. | cầu khỉ | переходный мостик |
gen. | cán bộ cơ khí hóa | механизаторские кадры |
gen. | có chí khí | волевой (решительный) |
gen. | có khi | по вре́мена́м |
gen. | có khi | иной раз |
gen. | có khi | подчас |
gen. | có khi | случается |
gen. | có khi | время от времени |
gen. | có khi anh ấy... | случается, что он... |
gen. | có khi người ta phạm sai lầm | бывает, что человек делает ошибку |
gen. | có khí độc | удушливый (о воздухе и т.п.) |
gen. | có khí độc | удушающий (о воздухе и т.п.) |
gen. | có sinh khí | одушевлённый |
gen. | có sinh khí | бодрый (полный здоровья, сил) |
gen. | có với vũ khí trong tay | с оружием в руках |
gen. | công nghiệp điện khí | электропромышленность |
gen. | người công nhân kim khí | металлист |
gen. | sự cơ khí hóa | механизация |
gen. | được, đã cơ khí hóa | механизированный |
gen. | cơ khí hóa | механизировать |
gen. | cơ khí hóa | машинизация |
gen. | được cơ khí hóa cao | высокомеханизированный |
gen. | cơ khí học | механический |
gen. | cơ khí học | механика |
gen. | cưa cơ khí | механическая пила |
gen. | dây khí cầu | строп (аэростата) |
gen. | dòng khí | воздушный поток |
gen. | dùng làm vũ khí | состоять на вооружении |
gen. | dùng vũ khí địch đánh địch | бить противника его же оружием |
gen. | sự dạy học khi ngủ | гипнопедия |
gen. | dạy khỉ trèo cây | учить щуку плавать |
gen. | giỏ khí cầu | гондола (дирижабля, аэростата) |
gen. | sự gia công cơ khí | механическая обработка |
gen. | giọng nói khinh khi | небрежный тон (khinh thị, khinh mạn, ngạo mạn) |
gen. | giờ đây hiện nay, hiện giờ khi... | теперь, когда... |
gen. | gõ cửa đến khi được nghe | достучаться у двери |
gen. | hiếm khi | редко когда |
gen. | hợp khí hậu | прижиться (акклиматизироваться) |
gen. | hợp khí hậu | приживаться (акклиматизироваться) |
gen. | hớp không khí | хватать воздух |
gen. | huyền nhạc khí | струнный инструмент |
gen. | hy sinh khi thi hành nhiệm vụ | умереть на своём посту |
gen. | hàn khí | газовая сварка |
gen. | hít không khí vào | втянуть в себя воздух |
gen. | hòa khí | огнестрельное оружие |
gen. | hạ vũ khí | сложить оружие |
gen. | hạ vũ khí | бросить оружие |
gen. | hết nhuệ khí | опустить крылья |
gen. | họ khi chưa chồng | девичья фамилия |
gen. | họ khi còn con gái | девичья фамилия |
gen. | họ trước khi lấy chồng | девичья фамилия |
gen. | hố không khí | воздушная яма |
gen. | kề từ khi | после (с тех пор как) |
gen. | kể từ khi... | с того дня, когда... |
gen. | kể từ khi | как (с тех пор как) |
gen. | kể từ khi anh ấy đi, đã nửa năm rồi đấy | вот уже полгода, как он уехал |
gen. | kể từ khi nó ốm thì chúng tôi không gặp nó | мы не видели его после болезни |
gen. | khử khí | дегазировать |
gen. | khử khí độc | дегазировать |
gen. | khử khí độc | дегазация |
gen. | khỉ thật! | тьфу ты, пропасть! |
gen. | khi chia tay khóc như mưa | наплакаться при прощании |
gen. | khi hướng này khi hướng khác | то туда, то сюда |
gen. | khi..., khi... | то..., то... |
gen. | khi mạn | третировать |
gen. | khi nơi này khi nơi kia | туда-сюда (в одно, другое место) |
gen. | khi thì..., khi lại... | то..., то... |
gen. | khi thì..., khi thì... | то..., то... |
gen. | khi thì khuynh hữu, khi lại khuynh tả | то вправо, то влево |
gen. | khi thì mưa, khi thì tuyết | то дождь, то снег |
gen. | khi thì thừa, khi thì thiếu | то густо, то пусто |
gen. | khi thắng khi bại | с переменным успехом |
gen. | khi thế này khi thế khác | и так и сяк |
gen. | khi thế này khi thế khác | раз на раз не приходится |
gen. | khi 20 tuồi | двадцати лет от роду |
gen. | khi thì đi bên phải, khi thì đi bên trái | то вправо, то влево |
gen. | khi đi chỗ này khi đi chỗ khác | туда-сюда (в одно, другое место) |
gen. | khi được khi thua | с переменным успехом |
gen. | có vẻ khinh khi | небрежный (пренебрежительный) |
gen. | tính, vẻ khinh khi | небрежность (пренебрежительность) |
gen. | khinh khi | третировать |
gen. | khinh khi | презирать (относиться с презрением) |
gen. | thuộc về khinh khí | водородный |
gen. | khinh khí cầu | аэростат |
gen. | kho chứa khí | газохранилище |
gen. | kho vũ khí | склад оружия |
gen. | kho vũ khí | арсенал (склад) |
gen. | khu vực không có vũ khí hạt nhân | безъядерная зона |
gen. | khu vực không có vũ khí nguyên tử | безатомная зона |
gen. | khác với mọi khi | против своего обыкновения |
gen. | khách ít khi đến | редкий гость |
gen. | khí giới chiếm được | трофейное оружие |
gen. | khí hóa | газифицировать |
gen. | khí sắc nặng nề | угнетённое настроение (khó chịu) |
gen. | khí sắc sàng khoái | бодрое настроение |
gen. | khí sắc trầm uất | пониженное настроение |
gen. | khí sắc tươi vui | праздничное настроение |
gen. | khí sắc tươi vui | приподнятое настроение |
gen. | khí sắc tươi vui | повышенное настроение |
gen. | khí sắc u sầu | паршивое настроение |
gen. | khí sắc xấu | плохое настроение |
gen. | khí áp | атмосферное давление |
gen. | không có khí tiết | бесхарактерный |
gen. | không có không khí | безвоздушный |
gen. | không có sinh khí | безжизненный (невыразительный) |
gen. | không có vũ khí hạt nhân | безъядерный |
gen. | không khi nào | когда рак свистнет (никогда) |
gen. | không khi nào | вовеки (никогда) |
gen. | không khi nào | вовек (никогда) |
gen. | không khi nào | никоим образом |
gen. | không khi nào? không hề | никогда |
gen. | không khách khí | непринуждённый |
gen. | không khách khí | без церемоний |
gen. | không khí biền | морской воздух |
gen. | không khí bị loãng | разрежённость воздуха |
gen. | bầu không khí hội hè | нерабочая обстановка |
gen. | không khí loãng | разрежённый воздух |
gen. | không khí ầm | сырой воздух (ầm ướt) |
gen. | không khí ngột ngạt | тяжёлый воздух |
gen. | không khí ngột ngạt | душная атмосфера |
gen. | không khí nén | сжатый воздух |
gen. | không khí đầy đượm, đượm đầy hơi nước | воздух насыщен парами |
gen. | không khí đượm mùi biển | воздух пропитан запахом моря |
gen. | không khí đượm đầy ngào ngạt hương thơm | воздух напоён ароматом |
gen. | không lọt không khí | воздухонепроницаемый |
gen. | không sinh khí | неживой (вялый) |
gen. | không thấm khí | газонепроницаемый |
gen. | không thoáng khí | непроветренный |
gen. | không vũ khí | безоружный |
gen. | không có vũ khí hạt nhân | неядерный |
gen. | kim khí | металл |
gen. | kim khí | металлический (из металла) |
gen. | kỹ sư cơ khí | механик |
gen. | kỹ sư cơ khí | инженер-механик |
gen. | lầm thoáng khí | проветрить (помещение) |
gen. | lầm thoáng khí | проветривать (помещение) |
gen. | lẫn lộn lẫn nhịp khi nhảy | спутаться в танце |
gen. | lần xuất bàn khi tác giả còn sống | прижизненное издание (hòi sinh thời cùa tác già) |
gen. | tình trạng loãng không khí | разрежённость воздуха |
gen. | loại khí | дегазировать |
gen. | lớp mạ bằng kim khí | металлическое покрытие |
gen. | luồng không khí | ток воздуха |
gen. | luồng không khí | поток воздуха |
gen. | luồng không khí mát thổi vào phòng | приток в комнату свежего воздуха |
gen. | lấy cái gì làm vũ khí | принимать что-л. на вооружение |
gen. | sự lấy đà khi bay lên | разбег при взлёте |
gen. | lấy đà khi cất cánh | разбег при взлёте |
gen. | làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгустить атмосферу |
gen. | làm cho bầu không khí trở nên căng thẳng | сгущать атмосферу |
gen. | làm cho cái gì thêm sinh khí | вносить свежую струю (во что-л.) |
gen. | làm cái gì bằng kim khí | делать что-л. из металла |
gen. | làm khí sắc ảm đạm | омрачить настроение |
gen. | làm khí sắc ảm đạm | омрачать настроение |
gen. | làm loãng khí | разрежать (воздух) |
gen. | làm loãng khí | разредить (воздух) |
gen. | sự làm nguội bằng không khí | воздушное охлаждение |
gen. | làm... quen khí hậu | привить (акклиматизировать растения) |
gen. | làm... quen khí hậu | прививать (акклиматизировать растения) |
gen. | làm thoáng khí | провентилировать |
gen. | làm thoáng khí | выветрить |
gen. | làm thoáng khí | выветривать |
gen. | làm thoáng khí | вентилировать |
gen. | làm thích nghi với khí hậu | акклиматизировать |
gen. | lòng tôi thắt lại khi... | у меня сердце разрывается... |
gen. | lúng túng bối rối khi trà lời | запутаться в ответах |
gen. | lưu lượng kế khí | газовый счётчик |
gen. | sự lưu thông cùa không khí ấm | циркуляция нагретого воздуха |
gen. | lực cản sức cản cùa không khí | сопротивление воздуха |
gen. | một giờ tiếng trước khi... | за час до... |
gen. | một năm trước khi... | за год до |
gen. | một số khí làm thương tổn tồn thương, hư hỏng phổi | некоторые газы поражают лёгкие |
gen. | một đôi khi | иногда |
gen. | máy bơm dùng khí nén | пневматический насос |
gen. | máy sinh khí | газогенератор |
gen. | cái máy điều hòa không khí | кондиционер |
gen. | mù từ khi mới sinh | слепой от рождения |
gen. | mù từ khi mới đẻ | слепорождённый |
gen. | mưa khí quyển | атмосферные осадки |
gen. | mưa làm không khí tươi mát | дождь освежил воздух (mát mẻ) |
gen. | mỗi khi... | каждый раз, как... |
gen. | mời anh chị khi nào rảnh quá bộ lại nhà chúng tôi | наведайтесь к нам как-нибудь |
gen. | ngủ ngon khi gần sáng | хорошо спится под утро |
gen. | cơn ngộ độc thán khí | угар (болезненное состояние) |
gen. | ngay khi có dịp tốt | при первой возможности (cơ hội, điều kiện) |
gen. | ...ngay khi có điều kiện | при первой возможности |
gen. | ngay khi sự việc còn nóng hồi | по горячим следам |
gen. | ngay sau khi | как только |
gen. | ngay sau khi anh ấy đến | как только он придёт |
gen. | ngay sau khi nhìn thấy | с первого взгляда |
gen. | ngay sau khi đòi | по первому требованию (đòi hòi, yêu sách, yêu cầu) |
gen. | ngay trước khi ra đi | перед самым уходом |
gen. | ngay từ khi thôi học ngay từ khi thôi mài đũng quần trên ghế nhà trường | со школьной скамьи |
gen. | ngay từ khi tôi lọt lòng mẹ | с самого моего рождения |
gen. | nghỉ ngơi sau khi đi đường | отдохнуть с дороги (sau chuyến đi, sau cuộc hành trình) |
gen. | nghiên cứu những lớp trên cùa khí quyền | исследовать верхние слои атмосферы |
gen. | người chế tạo vũ khí | оружейник |
gen. | người có chí khí | волевой человек |
gen. | người có chí khí | человек с характером |
gen. | người có khí phách | человек с характером |
gen. | người khách ít khi được gặp | редкий гость |
gen. | người ta đã cho khí đốt đến | подключили газ |
gen. | người ta đã mang nó ra khi nó còn bất tỉnh nhân sự | его вынесли замертво |
gen. | nha khí tượng | служба погоды |
gen. | nha khí tượng | метеослужба (метеорологическая служба) |
gen. | nha khí tượng thủy văn | гидрометеорологическая служба |
gen. | nhiệt độ cùa không khí | температура воздуха |
gen. | những khí cụ cực nhạy | сверхчувствительные приборы |
gen. | những lớp dày đặc của khí quyển | плотные слои атмосферы |
gen. | những lớp khí quyển trên cao | верхние слои атмосферы |
gen. | những nhiễu động khí quyền | атмосферные возмущения |
gen. | những tầng trên khí quyền | верхние слои атмосферы |
gen. | nhuệ khí | смелость (храбрость) |
gen. | nhuệ khí | мужество |
gen. | nhà chế tạo cơ khí | машиностроитель |
gen. | nhà cơ khí hóa | механизатор |
gen. | nhà khí tượng | метеоролог (học) |
gen. | nhìn qua khí cụ quang học | вооружённым глазом |
gen. | như mọi khi | по-прежнему (как всегда) |
gen. | như mọi khi | по своему обыкновению |
gen. | như mọi khi | как обыкновенно |
gen. | như mọi khi | как всегда |
gen. | nhạc khí đánh gõ | ударные музыкальные инструменты |
gen. | nhảy lên khi tàu xe đang chạy | вскочить на ходу |
gen. | nhảy xuống khi tàu xe đang chạy | спрыгнуть на ходу |
gen. | nhảy xuống khi tàu điện đang chạy | прыгать с трамвая на ходу |
gen. | nhảy xuống khi xe tàu đang chạy | соскочить на ходу |
gen. | nhảy xuống khi xe tàu đang chạy | соскакивать на ходу |
gen. | nhảy xuống xe điện khi xe đang chạy | прыгать с трамвая на ходу |
gen. | nộp vũ khí | сдать оружие |
gen. | nó bị khi thì sốt khi thì rét | его бросает то в жар, то в холод |
gen. | nó bực mình khi nghe điều ấy | ему было неприятно слушать это |
gen. | nó khi thì bị nóng khi thì bị lạnh | его бросает то в жар, то в холод |
gen. | nó khó chịu khi nghe điều đó | ему было неприятно слушать это |
gen. | nó nói điều đó khi có mặt tôi | он сказал это при мне |
gen. | nó sẽ đi khi nào làm xong việc | он уедет, когда кончит работу |
gen. | nó sực nhớ tới điều đó chỉ khi đã đến trường học | он вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школу |
gen. | nói khí vô phép | не в обиду будь сказано |
gen. | nói thế này khí khiếm nhã | не в обиду будь сказано |
gen. | nói thế này khí không phải | не в обиду будь сказано |
gen. | nôi khí cầu | гондола (дирижабля, аэростата) |
gen. | đến, ở nơi khỉ ho cò gáy | у чёрта на куличках |
gen. | nơi khỉ ho cò gáy | трущоба (захолустье) |
gen. | đến, ở nơi khỉ ho cò gáy | к чёрту на рога |
gen. | nạp khí | надувной |
gen. | sự oanh tạc khi bổ nhào | бомбардировка с пикирования |
gen. | cái phiếu trà tiền khí đốt và điện | счёт за газ и электричество |
gen. | phá tan bầu không khí yên lặng | нарушить тишину |
gen. | phá tan bầu không khí yên lặng | нарушать тишину |
gen. | phá tan bầu không khí yên tĩnh | нарушать тишину |
gen. | phòng cơ khí | машинное отделение |
gen. | phòng khi túng bấn | на чёрный день |
gen. | phòng khi tối lửa tắt đèn | на чёрный день |
gen. | phòng khí tượng thủy văn | бюро погоды |
gen. | sự phòng thù chống vũ khí nguyên tử | противоатомная защита |
gen. | Phòng vũ khí | оружейная палата |
gen. | quay ai chóng mặt khi nhảy | закружить кого-л. в танце |
gen. | quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
gen. | những fron khí quyền | атмосферные фронты |
gen. | run sự hoảng sợ khi nghĩ đến điều | трепетать при мысли (о чём-л., gì) |
gen. | rút khí | разрежать (воздух) |
gen. | rút khí | разредить (воздух) |
gen. | sử dụng được vũ khí | носить оружие |
gen. | sợ hãi khi thấy bóng | испугаться чьего-л. вида (ai) |
gen. | sau khi | после того как |
gen. | sau khi | по (после) |
gen. | sau khi chết | посмертный (о славе и т.п.) |
gen. | sau khi cân nhắc toàn bộ hoàn cảnh... | взвесив все обстоятельства... |
gen. | sau khi còn lại một mình | оставшись один... |
gen. | sau khi cảnh cáo hai lần | после двукратного предупреждения |
gen. | sau khi làm việc xong nó sẽ đến | он придёт после работы |
gen. | sau khi mãn hạn hết hạn trừng phạt | по отбытии наказания |
gen. | sau khi mãn tù | по отбытии наказания (mãn hạn giam) |
gen. | sau khi ngẫm nghĩ hồi lâu | после долгого раздумья |
gen. | sau khi suy nghĩ chín chắn | по зрелом размышлении |
gen. | sau khi suy xét kỹ càng | по зрелом размышлении |
gen. | sau khi thuyết phục hòi lâu thì ông ta đồng ý | после долгих уговоров он согласился |
gen. | sau khi tốt nghiệp trường đại học | по окончании института |
gen. | sau khi tốt nghiệp trường đại học tồng hợp | по окончании университета |
gen. | sau khi xem xét sát sao | при ближайшем рассмотрении |
gen. | sau khi xem xét toàn bộ tình hình... | взвесив все обстоятельства... |
gen. | sau khi đạt được cái | по достижении (чего-л., gì) |
gen. | sau khi đến | по прибытии |
gen. | sau khi đọc xong | по прочтении |
gen. | sau khi ở cữ nằm bếp, nằm lửa dậy thì chị ấy đẹp hẳn ra | она похорошела после роды ов |
gen. | sinh vật khí hậu học | фенология |
gen. | sóng không khí thổi giạt cuốn máy bay đi | снос самолёта воздушной волной |
gen. | sẽ có khi nào đấy | когда-то (в будущем) |
gen. | sự cấm chỉ cấm vũ khí hạt nhân | запрещение ядерного оружия |
gen. | sự cơ khí hóa tồng hợp toàn bộ công việc nông nghiệp | комплексная механизация сельскохозяйственных работ |
gen. | sự điều hòa điều chỉnh không khí | кондиционирование воздуха |
gen. | tủ hút khí | вытяжной шкаф |
gen. | tứ khí | трупный запах |
gen. | thể khí | газообразное тело |
gen. | sự thử vũ khí hạt nhân | испытание ядерного оружия |
gen. | thợ điều chỉnh khí đốt | газовщик |
gen. | tha hồ thờ không khí rừng núi | надышаться лесным воздухом |
gen. | sự thoát khí | выделение газа |
gen. | thật là cay đắng khi nghe những lời nói như thế | горько слышать такие слова |
gen. | thật là khủng khiếp khi nghĩ rằng... | страшно подумать, что... |
gen. | thật là xót xa khi thấy những đau khổ của nó | больно видеть его мучения |
gen. | thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường | собрать свои пожитки (перед отъездом) |
gen. | thán khí | угарный газ |
gen. | thích nghi với khí hậu | привиться (акклиматизироваться) |
gen. | sự thích nghi với khí hậu | акклиматизация |
gen. | thích nghi với khí hậu | прививаться (акклиматизироваться) |
gen. | thích nghi với khí hậu | акклиматизироваться |
gen. | thông thạo vũ khí | владеть оружием |
gen. | thùng đun nước bằng khí | газовая колонка |
gen. | các thượng tầng khí quyền | верхние слои атмосферы |
gen. | thượng tầng khí quyến | верхние слои атмосферы |
gen. | thải khí | дегазировать |
gen. | thời gian trôi qua khi nào không biết | время прошло незаметно |
gen. | tim tôi tan nát khi... | у меня сердце разрывается... |
gen. | tiểu khí hậu | микроклимат |
gen. | tiếng nồ rung chuyển chấn động không khí | взрыв сотряс воздух |
gen. | tiếng sét làm rung động không khí | удар грома потряс воздух |
gen. | tiếp tục phục vụ sau khi đã hết hạn | остаться на сверхсрочной службе |
gen. | tầng tĩnh khí | стратосфера |
gen. | trang bị vũ khí chiến lược tiến công | стратегическое наступательное вооружение |
gen. | sự trao đồi khí | газообмен |
gen. | trong khi | покуда (в то время как) |
gen. | trong khi | в течение (какого-л. действия) |
gen. | trong khi | покамест (в то время как) |
gen. | trong khi | когда |
gen. | trong khi | во время |
gen. | trong khi mà | по мере того как |
gen. | trong khi mà... | в то время как... |
gen. | trong khi mà, trong lúc | в тот момент, когда (mà) |
gen. | trong khi đó | причём |
gen. | trong người nó khi nóng khi lạnh | его бросает то в жар, то в холод |
gen. | trò khỉ gi thế hử? | это что ещё за мода? |
gen. | trước khi | передо |
gen. | trước khi... | перед тем как... |
gen. | trước khi | прежде чем |
gen. | trước khi | предо |
gen. | trước khi | прежде нежели |
gen. | trước khi | до (раньше чего-л., перед чем-л.) |
gen. | trước khi chúng tôi đến | до нашего приезда |
gen. | trước khi dùng phải lắc | перед употреблением взболтать |
gen. | trước khi dùng phải lắc | перед употреблением взбалтывать |
gen. | trước khi mùa đông đến | до наступления зимы |
gen. | trước khi mồ | предоперационный |
gen. | trước khi ngủ | перед сном |
gen. | trước khi ngủ | на сон грядущий |
gen. | trước khi nhập ngũ | допризывный |
gen. | trước khi qua đời | последний (предсмертный) |
gen. | trước khi ra đi | перед отъездом |
gen. | trước khi trời sáng | до солнца |
gen. | trước khi trời sập, đổ tối | до наступления темноты |
gen. | trước khi xuất hiện giai cấp | доклассовый |
gen. | trước khi đi ngủ | на ночь |
gen. | trước khi đông về | до наступления зимы |
gen. | trạm khí cầu | эллинг (для дирижаблей) |
gen. | trạng thái khí | газообразное состояние |
gen. | trả tiền khi nhận hàng | наложенный платёж |
gen. | trả tiền sau khi xuất trình giấy tờ | платить по предъявлении документа |
gen. | trừ khi | разве (кроме того, что...) |
gen. | tật tạng khí <#0> cùa tim | органический порок сердца |
gen. | tái ngũ sau khi đã hết hạn | остаться на сверхсрочной службе |
gen. | tích khí | газоносный |
gen. | tính khí bất thường | неровный характер |
gen. | tính khí dân miền Nam | южный темперамент |
gen. | tính khí khó chan hòa | неуживчивый характер |
gen. | tính khí khó chịu | тяжёлый характер |
gen. | tính khí mãnh liệt | мятежный характер |
gen. | tính khí ngang tàng | буйный характер |
gen. | tính khí rất xấu | ужасный характер |
gen. | tôi không biết khi nào tôi rỗi | я не знаю, когда я освобожусь (lúc nào thì rỗi) |
gen. | tôi sẽ không thỏa mãn bằng lòng, hài lòng khi chưa làm được điều đó | я не успокоюсь, пока не сделаю этого |
gen. | tôi thấy rờn rợn khi nghĩ rằng... | мне страшно подумать, что... |
gen. | tôi thấy sự khi nghĩ rằng... | мне страшно подумать, что... |
gen. | tôi đau lòng khi thấy... | мне больно видеть... |
gen. | sự tước vũ khí | разоружение (действие) |
gen. | sự tạo khí | газообразование |
gen. | từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn | с моря несло сырым и солёным воздухом |
gen. | từ khi | с момента (Una_sun) |
gen. | từ khi | ото (при обозначении начального момента, возраста) |
gen. | từ khi | от (при обозначении начального момента, возраста) |
gen. | từ khi tạo thiên lập địa | от сотворения мира |
gen. | sự tự nhiên cùa bầu không khí | непринуждённость обстановки |
gen. | vi khí hậu | микроклимат |
gen. | việc lên tàu bắt đầu một giờ trước khi tàu chạy | посадка начинается за час до отправления поезда |
gen. | vòi khí đốt | газовый рожок |
gen. | vô ra vẫn thằng cha khi nảy | опять двадцать пять |
gen. | võ khí | оружие |
gen. | vũ khí chiến lợi phẩm | трофейное оружие |
gen. | vũ khí chiến lược | стратегическое оружие |
gen. | vũ khí giết người hàng loạt | оружие массового уничтожения |
gen. | vũ khí hạt nhân | ядерное оружие (hạch tâm) |
gen. | vũ khí khủng khiếp | грозное оружие (ghê gớm) |
gen. | vũ khí lửa | огнестрельное оружие |
gen. | vũ khí nhiệt hạch | термоядерное оружие |
gen. | vũ khí ném | метательное оружие |
gen. | vũ khí thường | обычное вооружение |
gen. | vũ khí tiến công chiến lược | стратегические наступательные вооружения |
gen. | vũ khí trắng | холодное оружие |
gen. | vũ khí tên lửa | ракетное оружие |
gen. | vết thương do hỏa khí | огнестрельная рана |
gen. | vị khí thống | изжога |
gen. | xem phim trước khi đưa chiếu rộng rãi | предварительный просмотр фильма |
gen. | xin đừng khách khí! | пожалуйста без стеснений! |
gen. | xin đừng khách khí! | не стесняйтесь! |
gen. | xuất bản tổ chức sau khi tác già qua đời | посмертный (о произведении, выставке и т.п.) |
gen. | xạ khí rađi | эманация радия |
gen. | ít khi | мало когда |
gen. | ít khi tôi đến chỗ ấy | я там редко бываю |
gen. | ông ta ít khi khen | он редко кого-л. хвалит (ai) |
gen. | sự ăn cướp có vũ khí | вооружённый грабёж |
gen. | độ nén khí | степень сжатия газа |
gen. | đem lại một luồng không khí mới trong việc | вносить свежую струю (во что-л., gì) |
gen. | đội cảnh giới khi nghỉ | охранение на отдыхе |
gen. | sự điện khí hóa | электрификация |
gen. | sự điện khí hóa cả nước | электрификация всей страны |
gen. | sự điện khí hóa toàn bộ | сплошная электрификация |
gen. | sự điện khí hóa đường sắt | электрификация железной дороги |
gen. | đệm không khí | воздушная подушка |
gen. | động cơ dùng khí | газовый двигатель |
gen. | động cơ khí than | газогенераторный двигатель |
gen. | động cơ tuôcbin khí | газотурбинный двигатель |
gen. | động lực không khí | аэродинамический |
gen. | môn động lực không khí | аэродинамика |
gen. | đài khí tượng | обсерватория |
gen. | đài khí tượng | метеорологическая станция |
gen. | đài trạm khí tượng | метеорологическая станция |
gen. | đám cháy là do xày ra vì không cần thận khi dùng lửa | пожар произошёл от неосторожного обращения с огнём |
gen. | đèn khí | газовый рожок |
gen. | đình chỉ các cuộc thử vũ khí nhiệt hạch | прекратить испытания термоядерного оружия |
gen. | đòng hồ côngtơ lượng khí | газовый счётчик |
gen. | đôi khi | изредка (иногда) |
gen. | đôi khi | иной раз |
gen. | đôi khi | несколько раз |
gen. | đôi khi | подчас |
gen. | đôi khi | раз-другой |
gen. | đôi khi | нет-нет да и... |
gen. | đôi khi | иногда (Una_sun) |
gen. | đôi mắt không có sinh khi | бесцветные глаза (lờ đờ) |
gen. | đại công nghiệp cơ khí | крупная машинная индустрия |
gen. | đại đội giữ vững được cho đến khi viện binh tới | рота продержалась до прибытия подкрепления |
gen. | đến khi chết | до самой смерти (qua đời, từ trần, lâm chung) |
gen. | đến khi già | к старости |
gen. | đến khi già | под старость |
gen. | đến khi nào | до тех пор |
gen. | đến tận khi chết | до самой смерти |
gen. | đồ kim khí | металлические изделия |
gen. | đồ liếng khỉ | шалунья (о ребёнке) |
gen. | đồ liếng khỉ | шалун (о ребёнке) |
gen. | ống dẫn khí | газопровод (hơi đốt) |
gen. | ống khí động | аэродинамическая труба |
gen. | ờ đây không khí thật là khó thở | здесь очень спёртый воздух (ngột ngạt, nặng nề) |