DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing không mất tiền | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
học tập không mất tiềnбесплатное обучение
không mất tiềnбесплатно
không mất tiềnдаровой
không mất tiềnтак (без последствий, даром)
không mất tiềnзадаром (бесплатно)
không mất tiềnдаром (бесплатно)
không mất tiềnбесплатный
không mất tiềnза так
không mất tiềnбезденежный
kết toán không cằn tiền mặtбезналичный расчёт
phụ lục không mất tiềnбесплатное приложение
sự phục vụ y tế không mất tiềnбесплатное медицинское обслуживание
tôi có được vật đó mà không phải mất tiềnэта вещь мне ничего не стоила
vào cửa không mất tiềnбесплатный вход
không mất tiềnконтрамарка (на посещение представлений)
vé tàu không mất tiềnлитерный билет