DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing không khó khăn | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
chúng tôi không phải là người sợ khó khănмы не из тех, кто боится трудностей
không khó khănнетрудный
không lùi bước trước khó khănне отступать перед трудностями
không phải là không có khó khănне без трудностей
không run sợ dao động trước khó khănне дрогнуть перед трудностями
đó là nhiệm vụ không khó khănэто нетрудная задача