DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing gian truân | all forms | exact matches only | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.gian truânсуровость
gen.gian truânсуровый (тяжёлый)
gen.bước, lúc gian truânневзгоды (затруднения)
proverbgian truân nào đáng sợна миру и смерть красна
gen.gặp bước gian truânсидеть как рак на мели
gen.kinh qua những gian truânпройти через тяжёлые испытания
gen.lùi bước trước những gian truânсдаться перед невзгодами
gen.lùi bước trước những gian truânсдаваться перед невзгодами