DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Geography containing chừng | all forms
VietnameseRussian
Hợp chúng quốc Mê-hi-côМексиканские Соединённые Штаты
Hợp chúng quốc MỹСША (США)
Hợp chúng quốc MỹСоединённые Штаты Америки (США)