DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing chừng | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bội số chung nhỏ nhấtобщее наименьшее кратное
biết cái gì qua những người chứng kiếnзнать что-л. от очевидцев
bằng chứng không vững chắcслабое доказательство
bằng chứng nhậnсвидетельство (документ)
bằng chứng nhậnпатент
bằng chứng phạm tộiпоказание (против обвиняемого)
bằng chứng rõ rệt cùa cáiяркое доказательство (чего-л., gì)
bằng chứng rõ ràngяркое свидетельство
bằng chứng điều chứng minh> thành công của vờ kịch là việc khán giả vỗ tay mời tác giả ra mắtпоказателем успеха новой пьесы были вызовы автора
bằng cách chứng minh từ điều ngược lạiдоказательством от противного (trái lại)
bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiênон нас просто ошарашил своим заявлением
bằng nỗ lực chungобщими усилиями
bằng nỗ lực chungобщими силами
bằng sự nỗ lực chungсоединёнными усилиями
bệnh diễn biến bình thường không có biến chứngболезнь протекает без осложнений
bệnh kèm theo những biến chứngболезнь сопровождалась осложнениями
buộc tội không đù chứng cứнедоказанное обвинение
lời, sự buộc tội thiếu chứng cớнедоказанное обвинение
bài giảng về chủ nghĩa duy vật biện chứngлекция о диалектическом материализме
bè bạn chúng tôiнаши (chúng ta)
cuộc bíểu tình quằn chúngмассовая демонстрация
bị chứngпострадать (какой-л. болезнью)
bọn chúngони
bốn chúng tôiнас четверо
cứ cho cứ để, cứ mặc chúng nó chơi đùa giải tríпусть развлекаются
cứ sáng sáng chúng tôi đều phơi tắm nắngкаждое утро мы загораем на солнце
của chúng nó...свой
chỉ có chừng ấy mà thôiтолько и всего
chủ nghĩa chùng tộcрасизм
chủ nghĩa phân biệt chủng tộcрасизм
chẳng bao lâu bọn trẻ con đã quyến luyến quấn quít với chúng tôiдети скоро к нам привыкли
chứng cớ hiền nhiênубедительные факты (xác đáng)
chứng cớ hiến nhiênнаглядное доказательство (rành rành)
những chứng cớ không chối cãi đượcнеопровержимые доказательства
chứng cớ không vững vàngслабое доказательство
chứng cứ rành rànhулики налицо
chứng cớ rõ rệtяркое свидетельство
chứng cứ xác thựcнеопровержимые доказательства
chứng cớ xác đángвеское доказательство
chứng cớ đầy đùулики налицо
chứng từ bảo hộохранная грамота
chẳng việc gì chúng ta phải vộiнад нами не каплет
chung cho các binh chủngобщевойсковой
sự chê trách cùa công chúngобщественное порицание
chúng bayвы (свысока)
chúng bay hãy cút đi cho rảnh mắt tao!идите к чёрту!
chúng emмы (младшие братья и сёстры по отношению к старшим)
chúng làm cái đó đề trêu tức trêu gan tôiони сделали это назло мне
chúng màyвы (фамильярно)
chúng taмы (Una_sun)
chúng ta chẳng có cái gì chung với nhau cảу нас нет никаких точек соприкосновения
chúng ta gần tới thành phốмы приближаемся к городу
chúng ta gặp nhau ngày maiмы встретимся с вами завтра
chúng ta hãy đợi đến khi mọi người tề tựu tập hợp, tập họp đông đủподождём, пока все соберутся
chúng ta không còn gặp nhau nữaмы с вами больше не увидимся
chúng ta không sợ dọa nạtмы не поддаёмся угрозам
chúng ta nhận xét thêmзаметим в скобках (trong ngoặc)
chúng ta nói về những điều khác hẳn nhauмы говорили о совершенно разных вещах (những điều hoàn toàn khác nhau, những điều chẳng ăn nhập gì với nhau cà)
chúng ta sẽ không chi thỏa mãn với cái đóмы этим не ограничимся (sẽ không cho như thế là đủ, sẽ không chỉ dừng lại ở đấy)
chúng ta sẽ nuốt tươi xơi tái, ăn sống nuốt tươi chúng ngon ơшапками закидаем
chúng ta thắngнаша взяла
chúng ta tập hợp tập họp, tụ tập, hội họp ở đây để...мы собрались здесь, чтобы...
chúng ta đang đến gần mục đíchмы приближаемся к своей цели (cùa mình)
chúng ta đã thắng!наша взяла!
chúng taoмы (свысока)
chúng tôiмы (от лица автора)
chúng tôi chẳng dính dấp gì đến chuyện việc, điều này cảмы тут ни при чём
chúng tôi cố làm tất cà những cái gì có thể làm đượcмы стараемся сделать всё, что можно
chúng tôi không gặp nó kề từ khi nó ốmмы не видели его после болезни
chúng tôi không phải là người sợ khó khănмы не из тех, кто боится трудностей
chúng tôi không đi về phía đóмы идём не туда
chúng tôi không đi xem hát mà đi xem chiếu bóngмы идём не в театр, а в кино
chúng tôi không đến được thành phốмы не дотянули до города
chúng tôi làm việc, nói đúng hơn thì tôi làm còn anh ấy xemмы работали, вернее, я работал, а он смотрел
chúng tôi mệtмы устали
chúng tôi nói chuyện lâu mải chuyện trò cả buổi tốiмы проговорили целый вечер
chúng tôi thuộc những hạng người khác nhauмы с ним разные люди (không giống nhau)
chúng tôi thấy rõ toàn bộ tính chất bi thảm bi đát, khủng khiếp của tình hình chúng tôiмы сознавали весь ужас нашего положения
chúng tồi chẳng đề bác đi đâu nếu bác không ngồi xơi dăm ba miếngвы не уйдёте, пока не скушаете чего-нибудь
chế độ cấp chứng minh thưпаспортная система (giấy thông hành, giấy căn cước, hộ chiếu)
chừng mười cáiштук десять
con tạo xoay vằn chúng ta đến đâu nhỉ!куда нас занесла судьба!
sự cấp chứng minh thưпаспортизация
cuộc sống chungсовместная жизнь
cung khai cùa các nhân chứng khớp giống, trùng, ăn khớp, phù hợp nhauпоказания свидетелей совпали
cuối cùng chúng tôi tìm được con đườngмы, наконец, выбрались на дорогу
c.-x. bán thuần chùngполукровный
c.-x. con bán thuần chùngполукровка
cái đó không chằng làm chúng ta dễ chịu hơn đâuнам от этого не легче
cán bộ văn hóa quần chúngкультработник
có ai chứng kiếnна чьих-л. глазах
có ai chứng kiếnна глазах
có bằng chứng rõ ràngдоказательный
chừng mựcумеренно
chừng mựcметодичный
chừng mựcумеренный
chừng mựcметодический (размеренный)
có dẫn chứng cụ thểпредметный (наглядный)
có triệu chứng có vẻ, cảm thấy trước> tai họa đang đến gầnпахнет бедой
có tư thế chững chạcдержать себя независимо
có ích chungобщеполезный
chừng mựcзнать меру
công chứng viênнотариус
công chúng đông đảoширокая публика (rộng rãi)
công nhận điều gì đúng mà không cần bằng chứngпринять что-л. на веру
công tác vận động quần chúngагитмассовая работа
công tác văn hóa quần chúngкультмассовая работа
công việc chungсовместная работа
cùng chungвсем миром
cùng chungвсе вместе
cảm tưởng chungобщее впечатление
cố gắng chungсовместные усилия
cố sức chứng giải một điều đã quá rõ ròiломиться в открытую дверь
dành cho đông đảo quần chúngмассовый (общедоступный)
dùng điều trái lại ngược lại đề chứng minhдоказательством от противного
dư luận công chúngобщественное мнение
dưới quyền chúng taв наших руках
dựa vào quần chúngопереться на массы
dựa vào quần chúngопираться на массы
giữa chừngна полпути
giam chung... với...подсаживать (сажать рядом)
giam chung... với...подсадить (сажать рядом)
giấy chứng minhудостоверение личности
giấy chứng minhпаспорт (удостоверение)
giấy chứng minhудостоверение (документ)
giấy chứng minhпаспортный
giấy chứng nhậnудостоверение (документ)
giấy chứng nhậnсправка (документ)
giấy chứng nhậnдокумент (удостоверение личности)
giấy chứng nhậnсвидетельство (документ)
giấy chứng nhậnаттестат
giấy chứng nhận của nơi làm việcсправка с места работы
giấy chứng nhận quyền giữ chỗбро́ня (документ)
giấy chứng nhận tử vongсвидетельство о смерти
giấy chứng nhận vào đờiпутёвка в жизнь
giấy chứng nhận đã trà hết đồ đạc của cơ quanобходной лист (do các bộ phận cùa cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc)
giọng nói lơ lớ chứng tò rằng anh ấy là người ngoại quốcакцент изобличает в нём иностранца
giở chứngзакусить удила (о лошади)
gây dư luận sôi nổi chung quanh việcсоздавать шумиху (вокруг чего-л., gì)
gây dư luận sôi nổi chung quanh việcподнимать шумиху (вокруг чего-л., gì)
hai chúng tôi cùng điмы идём вдвоём
hai người chúng taмы оба
hai người trong số chúngдвое из них
hai nhà gia đình chúng tôi quen nhauмы знакомы домами
hiện giờ thì chừng đó tạm đủэтого пока достаточно
hoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người điлибо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойти
hoàn cảnh chung quanh làm tàn lụi làm cùn mằn tài năng của anh taего заела среда
hy vọng cùa chúng ta đã sụp đồнаши надежды рухнули (tan vỡ, tiêu tan)
cùng hành động chungдействовать совместно
hãy coi chừng!берегись!
hãy coi chừng!осторожно!
hãy coi chừng xe lửa!берегись поезда!
hãy dè chừng!тише (осторожно)
hãy dè chừng!поглядите!
hôm nay chúng tôi không đi đâu cảмы сегодня никуда не идём
hôm qua anh ấy ở chỗ chúng tôiвчера он был у нас
sự, chế độ học chung cùa nam nữсовместное обучение
kẻ thù không đội trời chungсмертельный враг
kẻ thù không đội trời chungкровный враг
kẻ thù không đội trời chungматёрый враг
kẻ thù không đội trời chungзлейший враг
kể từ khi nó ốm thì chúng tôi không gặp nóмы не видели его после болезни
khoảng chừngоколо (приблизительно)
khoảng chừngсо (приблизительно)
khoảng chừngс (приблизительно)
khoảng chừngоколо того
khoảng chừngгрубо говоря
khuấy động dư luận khuấy dư luận lẽn, gây dư luận xôn xao chung quanh việc giподнять шум вокруг (чего-л.)
không biết chừng mực giới hạn, mức độ nàoне знать границ
tính, sự không chứng minh đượcнедоказуемость
không chừng mựcневоздержанность
sự không có chứng cбездоказательность
không có chứng cдоказательства отсутствуют
sự, tính không có chừng mựcнеумеренность
không thấy có triệu chứng gì sẽ thay đổiизменений не предвидится
không đủ chứng cứнедоказанность
sự, tính chất không được chứng minhнедоказанность
kèm đính giấy chứng nhận cùa nơi làm việc theo đơnприложить к заявлению справку с места работы
kèm đính giấy chứng nhận cùa nơi làm việc theo đơnприлагать к заявлению справку с места работы
kèm đính theo đơn là giấy chứng nhận nơi làm việcприложить к заявлению справку с места работы
kèm đính theo đơn là giấy chứng nhận nơi làm việcприлагать к заявлению справку с места работы
chứng thực nhận thực cáiскрепить что-л. подписью (gì)
chứng thực nhận thực cáiскреплять что-л. подписью (gì)
kế hoạch chung xây dựng lạiгенеральный план реконструкции
lợi ích của chúng ta không có gì liên quan nhau cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
lợi ích chungобщее благо
lập làm cự tuyệt chứng thư về ngân phiếuопротестовать вексель
luận chứngаргументация
luận chứngаргументировать
luận chứngобосновать
luận chứngобоснование (доводы)
sự luận chứngобоснование (действие)
luận chứngобосновывать
luận chứngаргумент
luận chứng cho kiến nghị cùa mìnhобосновать своё предложение
luận chứng cho kiến nghị cùa mìnhобосновывать своё предложение
luận chứng luận cứ, lập luận> khoa họcнаучное обоснование
được luận chứng rõ ràngобоснованный
lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêuсколько взял, столько и отдал
sự làm chứng gianлжесвидетельство
lúc lâm chungсмертный час
lúc lâm chungпоследний (предсмертный)
lúc lâm chungбыть при смерти
lại theo chứng cũприняться за старое
lời chứng giả dốiложные показания
lời dặn lúc lâm chungпоследняя воля
lời khai của những người chứng kiếnпоказания очевидцев
những lời khai cùa người làm chứngсвидетельские показания
lời kêu gọi trực tiếp với quần chúngпрямое обращение к массам
mộ chungбратская могила
mặc dù chúng tôi đã hết sức đề phòng...несмотря на все наши предосторожности
mặc dù mọi phương sách phòng bị cùa chúng tôi...несмотря на все наши предосторожности
mặc kệ chúng nó!а ну их!
mặc thây chúng!а ну их!
một cái hồ lớn trải rộng trước mắt chúng tôiперед нашими взорами расстилалось огромное озеро
một người trong bọn chúng tôiодин из нас
một nhiệm vụ đang đề ra đặt ra trước chúng taперед нами стоит задача
một vấn đề cấp thiết đang đặt ra trước mắt chúng taперед нами во весь рост встаёт вопрос
một đơn khiếu nại đã được gửi đến cho chúng taк нам поступила жалоба
muỗi nó ăn thịt chúng tớнас заели комары
muỗi đốt chúng tôi dữ lắmнас заели комары
mày hãy coi chừng taoты у меня попляшешь
mọi việc đã được thu xếp đúng như chúng tôi mong muốnвсё устроилось, как мы хотели
mời ai làm chứngпризывать кого-л. в свидетели (chứng kiến)
mời anh ghé ngòi với chúng tôi!присаживайтесь!
mời anh chị khi nào rảnh quá bộ lại nhà chúng tôiнаведайтесь к нам как-нибудь
mời các anh nhập bọn với chúng tôiсоставьте нам компанию
nửa chừng bỏ dờостановиться на полдороге
nửa này là cùa chúng taэта половина наша (chúng tôi)
ủng hộ nâng đỡ sáng kiến của quần chúngподхватить инициативу масс
ủng hộ nâng đỡ sáng kiến của quần chúngподхватывать инициативу масс
nghe chừngказаться
nghe chừngпоказаться
nghe chừngкажется
người bị chứng nghi bệnhипохондрик
người bị chứng độnкретин
người của chúng tôiнаши (chúng ta)
người của chúng tôi chưa đếnнаши ещё не приехали
người chứng kiếnсвидетель (очевидец)
người chứng kiếnочевидец
người chung sốngсожитель
người kinh kỷ khoáng dịch viên thị trường chứng khoánбиржевой маклер
người làm chứngсекундант (в дуэли)
người làm chứngсвидетель (очевидец)
người làm chứng <#0> để buộc tộiсвидетель обвинения
người làm chứng <#0> đề bênh vựcсвидетель защиты
người sở hữu chungсовладелица
người sở hữu chungсовладелец
người ta nói với chúng tôiнам говорят (bảo chúng tôi)
người ta đã bảo chúng tôiнам было сказано
người ta đã trông thấy chúng <#0> ở công viênих видели в парке
người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộcрасист
người theo chủ nghĩa thực chứngпозитивист
nhận xét chungобозрение (в газете, по радио и т.п.)
nhận xét chungобзор (сжатое сообщение)
bài nhận xét chung tình hình thể thaoспортивное обозрение
những bằng chứng có thậtфактические данные
những bài giảng đại chúngпопулярные лекции (phổ thông, dễ hiểu)
những chiếc xe tăng tiến thằng về phía chúng tôiтанки идут прямо на нас
những cuộc đấu tranh cùa quần chúngвыступления масс
những hành động chungсовместные действия
những người nổi tiếng cùa đất nước chúng taзнатные люди нашей страны
những sự cố gắng của chúng ta sẽ không phí mấtнаши усилия не пропадут (sẽ không vô ích)
những sự kiện là kẻ làm chứng bướng bỉnh nhấtфакты — упрямая вещь
những sự việc chứng minh bất lợi cho anhфакты говорят не в вашу пользу
những tang chứng trực tiếpпрямые улики
những thành quả kết quà lao động cùa chúng taплоды наших трудов
những triệu chứng dấu hiệu trúng độcпризнаки отравления
những tư tưởng tiên tiến đã thâm nhập ăn sâu vào quằn chúngпередовые идеи проникли в массы
những đặc điềm những điềm khác biệt về chủng tộcрасовые отличия
những điểm chungточки соприкосновения
nhà nhân chùng họcантрополог
nhân chứng gian dốiлжесвидетель
nhân chứng giả mạoподставной свидетель (giả)
nhân chùng họcантропология
nhân viên phụ trách chứng minh thưпаспортист (giấy căn cước)
sự nhìn chungобозрение (действие)
nhìn chungобзор (действие)
như chúng ta đã dự tính...как и следовало ожидать...
nấu ăn chungиз общего котла
nêu ra chứng cвыдвинуть доказательство
nêu ra chứng cвыдвигать доказательство
nó là người xa lạ đối với chúng taон нам чужой
nó là người xa lạ đối với chúng taон чуждый нам человек
nó muốn cam đoan cam kết, đoan chắc với chúng ta rằng...он хочет нас уверить, что...
nó phụ lòng mong đợi của chúng taон обманул наши ожидания
nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúngон вылил на них всё своё негодование
nó trắng trợn quá chừngон многое себе позволяет
nói chungвообще говоря
nói chungв общем и целом
nói chungв общих словах
nói chungодним словом
nói chungв общем
nói chungв принципе
nói chungвообще (в общем)
nói chung chungв общих словах
nói chùngговорить по углам
nói chùngшептаться по углам
nói chùngнашёптывать (насплетничать)
nói chùngнашептать (насплетничать)
nói giữa chừng thì dừng lạiостановиться на полуслове
nói nửa chừngнедоговорить
nói nứa chừngнедоговорённость (неполное высказывание)
nói nửa chừngнедомолвка
nói nửa chừngнедоговаривать
năm người chúng tôi đã làmмы работали впятером
nũng nịu quá chừngраскапризничаться
những nỗ lực chungсовместные усилия
phiên họp chungобъединённое заседание
phiếu chứng khoánкупон (ценных бумаг)
phong cảnh đẹp đẽ hiện ra trước mắt chúng tôiперед нами открылся красивый вид
phát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúngразвить творческую активность масс
phát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúngразвивать творческую активность масс
phát động quần chúngподнять массы
phát động quần chúngподнимать массы
sự phân biệt chùng tộcрасовая дискриминация
phép biện chứngдиалектика
phóng tay cho sáng kiến của quần chúng được phàt huy cao độразвязать инициативу масс
quan hệ liên hệ với quần chúngсвязь с массами
quần chúng có cảm tình với cách mạngреволюционно настроенные массы
quần chúng lao độngтрудящиеся массы (cần lao)
quần chúng ngả về cách mạngреволюционно настроенные массы
quần chúng nhân dânнародные массы
quần chúng đông đảoширокие массы
thuộc về, đại diện cho quằn chúng đông đảoмассовый (принадлежащий к широким массам)
quyền lợi của chúng va chạm đụng chạm, đụng độ, xung đột, xung khắc, mâu thuẫn nhauих интересы столкнулись
quyền lợi chungобщие интересы
quyền lợi cùa chúng ta không có gì chung cảнаши интересы ни в чём не соприкасаются
quá chừngчересчур
quá chừngслишком
quá chừngсверх меры
quân chùngвид вооружённых сил
quản lý chungкондоминиум
rất lâu chúng tôi mới về nhà đượcмы долго добирались до дому
rất lâu rồi chúng ta không gặp nhau!мы не видались целую вечность!
ruộng đất nhà chungцерковные земли (giáo hội, nhà thờ)
sao sao lục chứng tснять копию с документа
sao sao lục chứng tснимать копию с документа
sao nó giở chứng <#0> như thế?какая муха его укусила?
sau chúng ta dù hòng thủy cũng mặc!после нас хоть потоп!
nguồn sức mạnh cùa chúng ta là ở sự nhất tríв единстве наша сила
loại sách đại chúngлубочная литература
sáu người chúng tôiнас шестеро
sẽ có lúc chúng mình lại gặp nhau!когда-то мы опять увидимся!
sự kể lại lời thuật lại, chuyện kề, câu chuyện, lời trần thuật của người chứng kiếnрассказ очевидца
sự nghiệp chungобщее дело
sự xuất chúng cùa tài năngяркость таланта
thủ tiêu tang chứngсхоронить концы
thủ tiêu tang chứngхоронить концы
theo chúng tôiпо-нашему (о мнении, chúng ta)
theo lời kể lại cùa những người chứng kiếnпо рассказам очевидцев (người mục kích)
theo nguyện vọng chúng tôiпо-нашему (о желании, chúng ta)
theo những người chứng kiến người mục kích kề lạiпо рассказам очевидцев
theo những tài liệu dẫn liệu mà chúng ta hiện cóпо имеющимся в нашем распоряжении данным
theo tin tức chúng tôi nhận được từ...нам сообщают из...
theo yêu sách yêu cầu cùa công chúngпо требованию публики
theo ý kiến chúng tôiпо-нашему (о мнении, chúng ta)
thiếu chứng cнедоказанность
thần kinh phát chứngистерика
thoát ly xa rời, mất liên hệ với quần chúngоторваться от масс
thật không ngờ chúng ta lại gặp nhau như thế này!вот как нам довелось встретиться!
thật là quà là tệ quá chừng!это просто безобразие!
thủy chung như nhấtнеизменный (преданный)
thủy chung như nhấtпостоянный (верный)
thủy chung như nhấtвыдержанный (последовательный)
thí dụ chứng minh rõ ràngдоказательный пример (hiền nhiên, hùng hòn)
kẻ thù không đội trời chungзаклятый враг
thắt chặt củng cố mối liên hệ với quần chúngкрепить связи с массами
thế giới chung quanhвнешний мир
thị trường chứng khoánфондовая биржа
thị trường chứng khoánбиржа
thị trường chứng khoánбиржевой
tinh hình cùa chúng tôi không ổnу нас неблагополучно (không tốt)
tiêm chủngпривиться (о вакцине)
tiêm chủngпрививаться (о вакцине)
tiếng nói ý kiến cùa quần chúngголос масс
tiếng đòng chungперезвон
toàn bộ các chứng cớсовокупность доказательств
tập hợp cùa dân chúngстечение народа
sự tập trung đông đảo cùa dân chúngскопление народа
là, có triệu chứngсимптоматичный (являющийся симптомом)
thuộc về triệu chứngсимптоматичный
triệu chứng tốtдоброе предзнаменование
triệu chứng xấuплохой признак
trong chừng mựcсколько (в какой мере, насколько)
trong chừng mực trong mức độ có thể đượcсколько возможно
trong chừng mực trong mức độ mà tôi biếtсколько я знаю
trong chừng mực nào đấyнекоторым образом
trong việc này chúng tôi chẳng có lỗi gì càмы тут ни при чём
trình giấy chứng chỉпредставить справку
trò giải trí có tính chất quần chúngмассовые увеселения
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúngсвязать инициативу масс
trói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúngсвязывать инициативу масс
trước công chúngпубличный
trước công chúngпублично
trước khi chúng tôi đếnдо нашего приезда
trước mắt chúng ta mở ra triển vọng viễn cành rộng lớnперед нами раскрываются широкие горизонты
trước mắt chúng tôi hiện ra phong cảnh đẹp đẽперед нами открылся красивый вид
trại cùa chúng tôi ở ngay bên kia sôngнаш лагерь сразу за речкой
tất cà những dự trữ cùa chúng taвсе наши ресурсы
tất cả chúng taмы все
tất cả chúng tôiмы все
tất cả những cố gắng của chúng ta đã mất đi vô íchвсе наши труды пропали даром
tất cả những việc này chứng tồ rằng...всё это говорит о том, что...
tuyệt chủngвымирать (о роде, виде)
tuyệt chủngвымереть (о роде, виде)
tuyệt quá chừng!моё почтение! (восклицание)
tài năng xuất chúngнесравненный талант
tài năng xuất chúngяркий талант
tài năng xuất chúngнедюжинный талант
tác giả chungсоавтор
tình hình hoàn cành, cục diện chungобщая обстановка
tính phòng chừngпримерный подсчёт
tính tích cực về mặt chính trị của quần chúngполитическая активность масс
tính áng chừngприкинуть (определять приблизительно)
tính áng chừngпримерный подсчёт
tính áng chừngприкидывать (определять приблизительно)
tính áng chừng ước tính, tính phồng chừng cáiподсчитать что-л. приблизительно (gì)
tôi còn có cảm giác khó chịu sau câu chuyện của chúng taу меня остался неприятный осадок от нашего разговора
tôi còn phải đọc cũng bằng chừng ấy nữaмне осталось ещё столько же прочесть
tôi cảm thấy trước rằng chúng ta sẽ là bạn bèя предчувствую, что мы будем друзьями
tôi e sợchúng ta đến chậmя боюсь, что мы опаздываем
tôi ghét cái đó quá chừngмне это опротивело
tôi mệt quá chừngя безумно устал (kinh khùng)
tôi sợ là chúng ta sắp hết đời ròiбоюсь, что с нами кончено (sắp chết ròi)
chung thânпожизненное заключение
từ cái riêng đến cái chungот частного к общему
từ quằn chúngснизу (по почину масс)
về phần chúng tôi thì các anh cứ yên tríза нами дело не станет
về phía chúng tôiв нашу сторону
với giá trị chung là một nghìn rúpобщей стоимость ью в тысячу рублей
việc làm chungсовместная работа
việc thiết thân của chúng tôiнаше дело
việc đó chẳng dính dấp gì đến chúng tôiэто не наше дело
thuộc về vận động quần chúngагитмассовый
vòng tròn chung quanh với đường kính 10 ki-lô-métна 10 километров в окружности
vô thủy vô chungвечность
vùng địa phương, địa hạt chúng tôi nổi tiếng về...наши места славятся...
thuộc về văn hóa quần chúngкультмассовый
vực thẳm ngăn cách chia rẽ, tách rời chúng taнас разделяет пропасть
sự xa hoa quá chừngбезумная роскошь
xem chừng!поглядите!
xin các anh hãy phân xử cho chúng tôiрассудите нас
xác chứngнеопровержимые доказательства
ôi, chúng ta nghe cái ấy mà thương quá!каково нам это слушать!
ý chừngможет быть
ý kiến chungобщераспространённое мнение
ý kiến chungобщее мнение
ý thức tinh thần có chừng mựcчувство меры
đứa bé đã tri giác nhận thức được mọi vật chung quanhребёнок уже сознаёт окружающее
đi đứng chững chạcдержаться свободно
đoàn kết quần chúng nhân dânсплотить народные массы
đoán chừngстроить догадки
đoán chừngдогадываться
đoán chừngдогадаться
đấu chung kếtиграть в финале
đậu chùng đã mọcоспа принялась
đậu chùng <#0> đã lênоспа привилась
đểu cáng quá chừng!какая подлость!
sự đầu cơ chứng khoánбиржевая игра
đầu cơ chứng khoánиграть на бирже
sự đầu cơ chứng khoánажиотаж
cuộc đấu tranh ngoài nghị trường của quần chúng đông đảoвнепарламентская широкая массовая борьба
đám quằn chúngтолпа (обыкновенные люди)
đám đông dồn ép, dồn chặt, ép chặt chúng tôi vào bờ ràoтолпа припёрла нас к забору
đám đông tách rời chúng tôi raтолпа разделила нас
đánh chùngнанести удар из-за угла
đánh cắp giấy chứng minhвыкрасть документы
đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mìnhотвлечь противника на себя
đánh lạc hướng quân địch đề chúng chú ý đến mìnhотвлекать противника на себя
đã định chung cho mọi ngườiобщеустановленный
đông đảo dân chúng tụ tập tập hợp, quy tụ, họp, dồn lại trên quảng trườngмного народу стеклось на площадь
đù dùng đến hết đời chúng taна наш век хватит
đù đề chứng tồсамо за себя говорит
đơn xin chứng nhậnзаявка (заявление о правах)
đưa bằng chứngприводить доказательства
đưa bằng chứng phạm tộiдавать показания
đưa ra bằng chứng phạm tộiпоказывать (давать показания)
đưa ra bằng chứng phạm tộiпоказать (давать показания)
đưa ra chứng cпривести доказательства
đưa ra chứng cсвидетельствовать (давать показания)
đưa ra chứng cприводить доказательства
đưa ra dẫn chứngпривести доказательства
sự đưa ra dẫn chứngприведение доказательств
đưa ra dẫn chứngприводить доказательства
đưa ra tội chứngпоказывать (давать показания)
đưa ra tội chứngпоказать (давать показания)
đưa văn hóa vào quần chúngпонести культуру в массы
đưa văn hóa vào quần chúngнести культуру в массы
đường lối chung tồng lộ tuyến của đảngгенеральная линия партии
đường lối chung cùa đảngгенеральная линия партии
sự đại chúng hóaпопуляризация
đại chúng hóaпопуляризировать
đại đòng chungтрезвон
đến chừng mực nào đóдо известной степени (nhất định)
đến năm sau giáp năm tới chúng tôi sẽ xây dựng xongк будущему году мы закончим строительство
đối với chúng tôiэти исследования представляют для нас огромный интерес
đối với chúng tôi nó là người dưngон нам чужой
sự đồi chứng minh thưобмен документов
ưu thế lợi thế thuộc về chúng taперевес на нашей стороне
Showing first 500 phrases