Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
chứng tỏ
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
bày tỏ
diễn đạt, thề hiện, phát biểu, trình bày
ý kiến chung
выразить общее мнение
bày tỏ
diễn đạt, thề hiện, phát biểu, trình bày
ý kiến chung
выражать общее мнение
chứng tỏ
обличать
(показывать)
chứng tỏ
показывать
(проявлять какие-л. качества)
chứng tỏ
показать
(проявлять какие-л. качества)
chứng tỏ
значить
(свидетельствовать о чём-л.)
chứng tò
свидетельствовать
chứng tò
доказывать
chứng tò
изобличать
(ясно показывать)
chứng tò
изобличить
(ясно показывать)
chứng tò
доказать
chứng tò r
õ ràng
rõ rệt
rằng...
ярко свидетельствовать
(о чём-л.)
chứng tồ
явствовать
chứng tồ s
ự ưu việt cùa mình
доказать своё превосходство
chứng tổ
сказать
(свидетельствовать о чём-л.)
chứng tổ
говорить
(свидетельствовать о чём-л.)
của
chúng tớ
наш
(фамильярно)
chúng tớ
мы
dẫn ch
úng tớ đi,
chính vì cậu biết đường mà
веди нас, ведь ты дорогу знаешь
giọng nói lơ lớ ch
ứng tò rằn
g anh ấy là người ngoại quốc
акцент изобличает в нём иностранца
muỗi nó ăn thịt
chúng tớ
нас заели комары
con
ngựa tơ thuần chùng
чистокровный жеребец
triệu chứng bão tố
предвестник бури
tất cả những lời khai chứn
g tồ...
из всех показаний явствует...
tất cả những việc này chứng
tồ rằng...
всё это говорит о том, что...
đề giữa chúng mình mọi sự đều thông rõ tò tường
чтобы между нами не было недомолвок
điều đó ch
ứng tò là
anh đúng
это говорит в вашу пользу
(là anh tốt)
điều đó ch
ứng tồ rằn
g
là triệu chứng
sẽ bị tổn thất lớn
это пахнет большими убытками
đù đề ch
ứng tồ
само за себя говорит
Get short URL