Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Music
containing
chỉ s
|
all forms
Vietnamese
Russian
chỉ bản
гриф
chỉ rõ âm độ
задать тон
(cho đội đồng ca trước khi hát)
chung chỉ
каденция
(гармонический оборот)
dấu hưu chỉ
пауза
(в нотах)
hưu chỉ
пауза
thuộc về
nhạc chỉ
тематический
nhạc chỉ
тема
Get short URL