Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chỉ có một điều mà tôi biết là... | одно мне известно... |
gen. | chỉ có điều là | только (однако, но) |
gen. | chỉ khác là... | с той разницей, что... |
gen. | chỉ khố một nỗi là... | одно плохо... |
gen. | chỉ là | просто-напросто |
inf. | chỉ là | просто |
gen. | chỉ là | так (при оценке чьих-л. качеств) |
gen. | chỉ là thủ tục mà thôi | пустая формальность |
gen. | chỉ là vẻ bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ tội một điều là... | одно плохо... |
gen. | chỉ toàn là già dối bề ngoài thôi | это одна видимость |
gen. | chỉ với điều kiện là... | разве только что... |
gen. | chỉ vì lý do giản đơn là... | по той простой причине, что... |
gen. | chỉ được tiếng mang danh là... mà thôi | одна слава, что... |
gen. | chi có giống cây lá rộng mọc ở đây | здесь растут исключительно лиственные породы |
gen. | chẳng qua chi là... | не что иное, как... |
gen. | chằng qua chỉ là.... | не что иное, как... |
gen. | chung quanh chỉ là rừng | кругом леса |
gen. | chính đấy là đòng chí I-va-nốp! | да ведь это товарищ Иванов! |
gen. | chị ấy chẳng phải là bà con thân thuộc gì cùa tôi cả | она мне никто |
gen. | chị ấy chính là tượng trưng cho lòng nhân từ | она — сама доброта |
gen. | chị ấy là một người phụ nữ tốt | она хороший человек |
gen. | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh | она выдаёт его за своего брата |
gen. | các món chi tồng cộng là một nghìn rúp | расходы составляют тысячу рублей |
gen. | cái đó chỉ là cho có lệ thôi | это простая проформа |
gen. | cái đó chỉ là cho đủ thể thức thôi | это простая проформа |
gen. | còn chung quanh chỉ toàn là thảo nguyên mà thôi | а кругом степь и степь |
gen. | dần dần chị ấy hiểu rõ là... | постепенно она пришла к убеждению, что... |
gen. | giá cao nhất của cái này chỉ là... | этому красная цена... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько... |
gen. | không hẳn chỉ là... mà chủ yếu là... | не столько..., сколько |
gen. | không hẳn chỉ là... mà nhiều hơn là... | не столько..., сколько... |
gen. | lời phát biểu cùa nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôi | его выступление всего лишь пустая демонстрация |
gen. | mệnh lệnh cùa người chỉ huy là pháp lệnh | приказ командира - закон (pháp luật, luật pháp) |
gen. | nó chẳng phải là ốm mà chỉ mệt thôi | он не то, что болен, а просто устал |
gen. | nó không hẳn chỉ là ốm mà chù yếu là mệt | он не столько болен, сколько устал |
gen. | tất cả cái đó chi là màu mè bề ngoài mà thôi | всё это одна декорация |
gen. | từ vĩ đại đến lố bịch chỉ là một bước thôi | от великого до смешного - один шаг |
gen. | đây là bà này là chị cùa anh ấy | это его сестра |
gen. | đó chỉ là mã mẽ ngoài mà thôi | это только внешний лоск |
gen. | đó chỉ là tường tượng mà thôi! | это одно воображение! |
gen. | đó chỉ là đùa thôi | это просто шутка |
gen. | đó chi là một trò gian lận mà thôi | это просто афера |
gen. | đó chi là vẻ hào nhoáng nước sơn bên ngoài mà thôi | это только внешний лоск |
gen. | đối với tôi bà ấy chỉ là người dưng | она мне никто |