Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
chỉ
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chật bụng chứ chật chi nh
à
в тесноте, да не в обиде
nhũn như con
chi
chi
быть
тише воды, ниже травы
Get short URL