Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Grammar
containing
chỉ
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
sự
chi
phối
управление
chi
phối
управлять
động từ ch
ỉ hà
nh động bắt đầu
начинательный глагол
động từ ch
ỉ sự
bắt đầu
начинательный глагол
đại danh từ phiếm
chỉ
неопределённые местоимения
đại từ
chi
định
указательное местоимение
Get short URL