DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing chẳng sao | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.chằng hiểu sao tôi không tin lắmмне что-то не верится
inf.chẳng hiểu vì saoчто-то (почему-то)
gen.chẳng hiểu vì saoпочему-то
gen.chẳng rõ cớ saoпочему-то
inf.chẳng saoтуда-сюда (сносно, допустимо)
gen.chẳng saoтак (ничего, ничего особенного)
inf.chẳng sao đâuничего (не имеет значения)
gen.dầu sao chăng nữaвсё-таки
gen.dầu, dẫu sao chăng nữaнесмотря ни на что
inf.dầu sao chăng nữaтак-таки
gen.dù sao chăng nữaкак хотите (при возражении)
gen.dù sao chăng nữaво всяком случае
gen.dù sao chăng nữaа всё же
gen.há chẳng lẽ anh lại không biết sao?разве вы не знаете?
gen.hừ, chẳng sao đâu!а, ничего!
gen.không hề gì! chằng sao đâuничего! не беспокойся (không sao cả)
gen.mình chằng biết rồi sẽ ra sao đâyне знаю, как будет дальше
gen.chằng sao cả!что ему делается!
gen.sao mình đọc chẳng vàoмне что-то не читается