DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Medical containing chúa | all forms
VietnameseRussian
chữa bệnh bằng điệnэлектризовать
chửa ngoài dạ conвнематочная беременность
sự chửa ngoài tứ cungвнематочная беременность
phép chữa bệnh bằng điệnэлектризация