Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
chúa
|
all forms
|
exact matches only
Vietnamese
Russian
chanh
chua
thì khế cũng chua
хрен редьки не слаще
nợ như ch
úa C
hổm
в долгу как в шелку
người chết mà nết không
chừa
чёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
vắng
chúa
nhà, gà bới bếp
без хозяина дом сирота
vắng
chúa
nhà, gà mọc đuôi tôm
без хозяина дом сирота
Get short URL