DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing chúa | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chanh chua thì khế cũng chuaхрен редьки не слаще
nợ như chúa Chổmв долгу как в шелку
người chết mà nết không chừaчёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
vắng chúa nhà, gà bới bếpбез хозяина дом сирота
vắng chúa nhà, gà mọc đuôi tômбез хозяина дом сирота