Vietnamese | Russian |
ai chữa <#0> cho anh? | кто вас лечит? |
anh chữa <#0> ở bác sĩ nào? | у кого вы лечитесь? |
anh có vợ chưa? | вы состоите в браке? |
anh ấy chưa ra đời khi việc này xảy ra | его ещё не было на свете, когда это случилось |
anh ấy khỏi bệnh dần nhưng chưa bình phục hằn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
anh ấy đã trở về chưa? | вернулся ли он? |
anh đã học xong bài thơ chưa? | вы доучили стихотворение? |
anh chị đã lập gia đình chưa? | вы состоите в браке? |
anh đã xem phim mới chưa? | вы видели новый фильм? |
bể chứa dầu mỏ | нефтехранилище |
bề chứa nước | запруда (водоём) |
bể chứa nước | бассейн (водохранилище) |
ban sửa chữa lưu động | автомобиль технической помощи |
bệnh anh ấy thuyên giảm nhưng chưa khỏi hẳn | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
bệnh viện chữa bằng bùn | грязелечебница |
bệnh viện chữa răng | зуболечебница |
bệnh đỡ dần nhưng ông ta chưa lại người | он выздоравливает, но ещё не выздоровел |
bột cà chua | томат (паста) |
buồng chữa răng | зубоврачебный кабинет |
bà ấy có chửa tháng thứ ba | она на третьем месяце беременности |
bào chữa | оправдываться |
bào chữa | оправдывать (доказывать чью-л. правоту, cho ai) |
bào chữa | оправдаться |
bào chữa | оправдать (доказывать чью-л. правоту, cho ai) |
tự bào chữa | защищаться (оправдываться) |
tự bào chữa | защититься (оправдываться) |
bào chữa <#0> cho bị cáo | защитить подсудимого |
bào chữa <#0> cho bị cáo | защищать подсудимого |
bào chữa <#0> cho mình | выгородить себя |
bào chữa <#0> cho mình | выгораживать себя |
bác sĩ chữa họng | ларинголог |
bác sĩ chữa ung thư | онколог |
đứa bé chưa đến tuổi đi học | дошкольница |
đứa bé chưa đến tuổi đi học | дошкольник |
bình chứa | резервуар |
bình chứa | вместилище (сосуд) |
cái bình chữa cháy | огнетушитель |
con bò chửa | стельная корова |
bùn chữa bệnh | лечебная грязь |
bơm chữa cháy | пожарный насос |
bắt... chừa | отучить |
bắt... chừa | отучать |
bắt chừa bắt bò hút thuốc | отучить от курения |
bắt chừa bắt bò hút thuốc | отучать от курения |
cái bế chứa nước | цистерна (водохранилище) |
bế chứa nước | водохранилище |
bị chua | прокиснуть |
bị chua | прокисать |
bị chua | киснуть |
sự ủ chua | закваска (действие) |
ủ chua | заквашивать |
ủ chua | силосовать |
ủ chua | заквасить |
canh bị chua | суп прокис |
canh rau chua | зелёные щи |
chứ chưa nói gì đến... | не говоря уже о... |
sự, việc chữa bệnh | медицинская помощь |
chữa bệnh | лечение |
để chữa bệnh | лечебный (целебный) |
chữa bệnh | лечебный (врачебный) |
chữa bệnh | излечение (лечение) |
sự chữa bệnh | врачебная помощь |
chữa bệnh bằng điện | электролечебный |
chữa bệnh của y tế | медицинская помощь |
thuộc về chữa bệnh thằn kinh | психиатрический |
chữa bệnh tâm thần | психиатрический |
có the chữa bệnh được | целительный |
có thể chữa bệnh được | целебный |
chửa <#0> biết chừng! | чем чёрт не шутит! |
sự chứa chấp | укрывательство |
chứa chấp | сокрытие (краденого, беглеца и т.п.) |
đế chữa cúm | противогриппозный |
sự chữa khỏi | исцеление |
chứa khí | газоносный |
chữa lại để ờ | обжитой (приспособленный для житья) |
sự chữa ngoại trú | амбулаторное лечение |
chứa quặng | рудоносный |
chứa vàng | золотоносный |
chứa đầy | полный (наполненный) |
chứa đựng | заключать (содержать) |
chai này chứa được một lít rượu | в эту бутылку входит литр вина |
chan chứa u sầu | исполненный печали |
chức vụ chưa ai đảm nhận | вакансия |
chức vụ chưa ai đảm nhận | вакантное место |
chức vụ chưa ai đảm nhận | вакантная должность |
chim con chưa mọc lông | неоперившийся птенец |
chua lè | кислый |
chua lòm | кислый |
cây chua me | заячья капуста |
chua me đất | заячья капуста (Oxalis acetosella) |
chua ngọt | кисло-сладкий |
chua xót | горько |
chua xót | горький (горестный, тягостный) |
chúa nhật | воскресный |
chúa nhật | воскресенье (день) |
chúa nhà | хозяин (глава дома, семьи) |
chúa trời | господь |
chúa trời | бог |
chúng tôi chưa từng gặp trường hợp như thế | такого случая у нас не было |
chưa ai chiếm | незанятый (о месте и т.п.) |
chưa ai khai phá | непроторённый |
chưa ai khám phá | непроторённый |
chưa ai leo đến được đỉnh núi ấy | ещё никому не удалось достичь вершины этой горы |
chưa ai đi | непроторённый |
chưa biết | неизведанный (незнакомый) |
chưa bị suy suyển | нетронутый |
chưa bị đụng đến | нетронутый |
chưa chín | сырой (о продуктах питания) |
chưa chín | неспелый |
chưa chín | зелёный (недозрелый) |
chưa chín muồi | недозрелый |
chưa chúi | незрелый |
chưa chắc | вряд ли |
chưa chắc | это ещё вилами по воде писано |
chưa chế biến | необработанный (о материале) |
chưa chế biến | сырой (необработанный) |
chưa chế biến | невыделанный |
chưa có ai | свободный (о месте и т.п.) |
chưa có ai làm | вакантный |
chưa có giai cấp | доклассовый |
chưa có tiếng | безвестный (не пользующийся известностью) |
chưa công bố | неопубликованный |
chưa dứt | неоконченный |
chưa dày dạn | необстрелянный |
chưa dùng | чистый (неиспользованный) |
chưa dùng đến | непочатый |
chưa gặp phải | неиспытанный (непережитый) |
chưa hề... | ни разу не... |
chưa lớn | малоразвитый (физически) |
chưa lập gia đình | неженатый |
chưa làm xong | недоработанный |
chưa mặc xong quằn áo | полуодетый |
chưa nói xong. chưa nói hết | не договорить |
chưa nếm mùi... | неиспытанный (непережитый) |
chưa nếm mùi súng đạn | необстрелянный |
chưa qua trận | необстрелянный |
chưa rõ | спорный (неопределённый, неясный) |
chưa rõ khi nào xong | конца не видно |
chưa thật chín | недозрелый |
chưa thật tới kỳ dùng được | невыдержанный (не совсем готовый) |
chưa tỉnh ngủ hẳn | сонный (не совсем проснувшийся) |
chưa từng | никогда |
chưa từng chưa hề bao giờ như thế cả | как никогда в жизни |
chưa từng biết | неведомый |
chưa từng biết | безвестный (неизвестный) |
chưa từng có | беспримерный |
chưa từng có | невиданный |
chưa từng có | небывалый |
chưa từng có | неслыханный |
chưa từng có | беспрецедентный |
chưa từng nghe | неслыханный (thấy) |
chưa từng thấy | невиданный |
chưa từng thấy | небывалый |
chưa từng thấy | неслыханный |
chưa từng thấy | баснословный (необычайный) |
chưa từng trải | неопытный |
chưa từng trải | неумелый |
chưa từng trải | необстрелянный |
chưa từng xảy ra | беспрецедентный |
chưa vợ | холостой |
chưa vợ | неженатый |
chưa viết | чистый (неисписанный) |
chưa xong | неоконченный |
chưa xong hẳn | предварительный |
chưa xong hẳn | неокончательный |
chưa xuất bàn | неопубликованный (неизданный) |
chưa xác minh | проблематичный |
chưa xác minh | проблематический |
chưa xây dựng xong hẳn | недостроенный |
chưa đủ | недостаточно |
chưa đủ! | мало! |
chưa đoán ra | неразгаданный |
chưa đầy chưa đến, non hai tháng | менее, чем за два месяца |
chưa đù | недостаточно |
chưa đù | недостаточность |
chưa đù | мало (недостаточно) |
chưa đến tuổi đi học | дошкольный |
chưa đọc được | неразгаданный (нерасшифрованный) |
chưa đụng đến | непочатый |
chết ai chưa! | мало ли что! |
chị có chòng chưa? | вы состоите в браке? |
chị ấy còn chưa đẻ | она ещё не родила (sinh) |
chỗ chứa | вместилище |
chỗ chừa ra | пробел (пропуск) |
chỗ này chưa có ai phải không? | это место свободно? |
chỗ sửa chữa | помарка |
chừa khoảng cách giữa chữ | в разрядку |
chừng nào mà người ta chưa gọi thì cậu đừng đi | не ходи, пока не позовут |
con thơ còn chưa hiểu biết gì cả | дитя ещё ничего не смыслит |
cứu chữa | помогать (при излечении) |
cứu chữa | оказание медицинской помощи |
cậu hãy xem nó đã đến chưa | посмотри, пришёл ли он (nó có đến không) |
cuộc sống của anh ấy chưa được thu xếp ổn thỏa | его жизнь ещё не устроилась |
cà chua | томат (Una_sun) |
cà chua | помидор (Una_sun) |
cách chữa bệnh bằng bùn | грязелечение |
cái đó chẳng chữa được sai lầm đã xảy ra | от этого не легче |
cái đó chưa tốt lắm | это оставляет желать лучшего |
cánh đồng tuyết mênh mông chưa ai động đến | снежная целина |
cát chứa vàng | золотоносный песок |
có chửa | вы́носить (ребёнка) |
có chửa | вынести (ребёнка) |
có chửa | быть в положении (о женщине) |
có chửa | вынашивать (ребёнка) |
cô dâu chưa trang điềm xong | неубранная невеста |
công nhân sửa chữa | восстановитель |
công việc chưa <#0> vào nền nếp | работа ещё не наладилась |
căn nhà của người chưa vợ | холостая квартира |
cơ sự đã như thế ròi còn chưa đù sao! | этого ещё недоставало! |
cơ-rem chua | сметана |
cải tôn theo Thiên chúa giáo | переход в католичество |
cục kim loại chưa gia công | необработанный кусок металла |
da chưa thuộc | невыделанная кожа |
dùng bùn chữa | лечить кого-л. грязями (ai) |
dơ chưa! | какой срам! |
dạng chưa rõ nét | стёртая форма (о заболевании) |
dịp may chưa từng có | неслыханная удача |
em bé chưa biết nói | ребёнок ещё не говорит |
gian phòng chưa được sưởi ấm | комната ещё не согрелась |
tờ giấy mẫu chưa điền | чистый бланк |
hiệu chữa | ремонтная мастерская |
hợp dịch chữa ho | микстура от кашля |
một hành động sai không sửa chữa được | непоправимый шаг |
hò chứa nước | водохранилище |
hóa chua | скиснуть |
hóa chua | скисать |
họ khi chưa chồng | девичья фамилия |
hố ủ chua | силосная яма (ủ tươi) |
hồ chứa nước | цистерна (водохранилище) |
hồ chứa nước | водоём |
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | проложить новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
khai phá những con đường chưa ai đặt chân tới | прокладывать новые пути (в науке, искусстве и т.п.) |
kho chứa củi | сарай (для дров) |
kho chứa khí | газохранилище |
cái kho chứa rau | овощехранилище |
khoa chữa bệnh thần kinh | психиатрия |
khoa chữa khối u | онкология |
khoa chữa khối u | онкологический |
khó sửa chữa | неискоренимый |
khó sửa chữa được | непоправимый |
không chữa khỏi được | неизлечимый |
không sửa chữa được | непоправимый |
không sửa chữa được | неисправимый |
không thề chữa được | безнадёжный |
kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh | святки |
thuộc về kỳ lễ Thiên chúa giáng sinh | святочный |
kỳ lạ chưa! | вот тебе и на! |
lễ Chúa hiển | крещение (праздник) |
thuộc về lễ Thiên chúa giáng sinh | рождественский |
lễ Thiên chúa giáng sinh | рождество |
luộc... chưa chín hẳn | недоварить |
luộc... chưa chín hẳn | недоваривать |
làm... chua | квасить |
làm chua | заквашивать |
làm chua | заквасить |
làm chúa tể | господствовать (владычествовать) |
làm chưa hoàn hảo | недоработать |
làm chưa hoàn hảo | недорабатывать |
chỗ, việc làm chưa hoàn hảo | недоработка |
làm chưa xong | недоработать |
làm chưa xong | недорабатывать |
làm chưa xong | недоделать |
làm chưa xong hằn | недоделка |
làm chưa đù | недоработать |
làm chưa đù | недорабатывать |
làm chưa đến nơi đến chốn | недоработать |
làm chưa đến nơi đến chốn | недорабатывать |
cái lán chứa lúa bó | рига |
lán chứa lượm lúa | рига |
lòng chan chứa niềm vui | сердце наполнилось радостью |
lúa chưa gặt | хлеб на ко́рню́ |
lúc chưa ăn | натощак |
lượng chứa | содержание (наличие какого-л. вещества) |
lạ chửa? | что за оказия? |
lạ chửa! | вот тебе и на! |
lẽ nào chừng ấy còn chưa đủ sao? | разве этого мало? |
lời bào chữa | защитительная речь |
lời lẽ chua ngoa | хлёсткие слова (chanh chua) |
lời nói cuối cùng để bào chữa | последнее слово за защитой |
mặc dầu mặc dù, tuy rằng nó sai lầm đi nữa, nhưng sai lầm đó thì có thể sửa chữa được | пусть он ошибся, но ошибку можно исправить |
men sữa chua | кефирный грибок |
muối chua | заквашивать |
muối chua | заквасить |
muối chua | закваска (действие) |
nợ như chúa Chồm | влезть в долги |
nợ như chúa Chồm | влезать в долги |
nợ như chúa Chổm | обременённый долгами |
nay nó vẫn chưa trà lời | пока что он не даёт ответа |
ngủ lại ngủ trọ tại nhà chứa cỏ khô | ночевать на сеновале |
ngoảnh đi chưa kịp ngoảnh lại thi đã... | не успеешь оглянуться, как... |
người của chúng tôi chưa đến | наши ещё не приехали |
người chữa bản in | корректор |
người chứa chấp | укрывательница |
người chứa chấp | укрыватель |
người chữa mô rát | корректор |
người chưa thành niên | несовершеннолетний |
người chưa vợ | холостяк |
người cứu chữa | исцелитель |
người thanh niên chưa trường thành | незрелый юноша |
người theo đạo Thiên chúa | католик |
người được bào chữa | подзащитный |
ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức cùa nó | лампочка горит не в полный накал |
nhiều sắt được chứa đựng trong nham thạch này | в этой горной породе содержится много железа |
những bài ca trong dịp lễ Thiên chúa giáng sinh | святочные песни |
những cách chữa bệnh những phương pháp điều trị, những liệu pháp khác nhau | разные приёмы лечения |
nho chưa chín | незрелый виноград |
nhà chứa củi | дровяной сарай |
nhà máy sửa chữa toa tàu | вагоноремонтный завод |
nhà máy sửa chữa đầu máy | паровозоремонтный завод (xe lửa) |
như chưa bao giờ | как никогда |
như thế vẫn còn chưa đù ư! | этого ещё не хватало! |
nấu... chưa chín tới | недоварить |
nấu... chưa chín tới | недоваривать |
nấu... chưa thật chín | недоварить |
nấu... chưa thật chín | недоваривать |
nó chưa biết tí gì cà | он ничего ещё не узнал |
nó chưa nếm mùi súng đạn | он ещё пороха не нюхал |
nó còn chưa biết mùi thuốc súng | он ещё пороха не нюхал |
nó dậy lúc trời chưa sáng | он встал до рассвета |
nó đã trả tiền hay chưa? | платил ли он? |
nói chua chát | сарказм |
nước dưa chua | рассол (сок засоленного продукта) |
nước quà cà chua | томатный сок |
nước xốt cà chua | томатный соус |
nước xốt cà chua | томат (паста) |
nỗi hân hoan chan chứa trong lòng | сердце переполнилось радостью |
nụ cười chua xót | кислая улыбка |
nụ cười chua xót | горькая улыбка (chua chát) |
con ong chúa | матка (пчелиная) |
ong chúa | маточный |
phát triền chưa đúng mức | недоразвитый |
phép chữa bệnh bằng điện | электролечение |
thuộc về phòng chữa ngoại trú | амбулаторный |
phòng chữa ngoại trú | амбулатория |
phòng chữa ngoại viện | амбулатория |
phòng chữa răng | зубоврачебный кабинет |
quả táo chua | кислое яблоко (chua lòm, chua ngoét) |
rau đậu chứa sinh tố | овощи содержат витамины |
sửa chữa | чинить (исправлять) |
sửa chữa | очинить (исправлять) |
sửa chữa | ремонтировать |
sửa chữa | обрабатывать (придавать законченный вид) |
sửa chữa | обработать (придавать законченный вид) |
sửa chữa | отремонтировать |
sửa chữa | поправить (исправлять) |
sửa chữa | прокорректировать (một phần) |
sửa chữa | выправлять (ошибку) |
sửa chữa | исправить (чинить) |
sửa chữa | корректировать (một phần) |
sửa chữa | исправлять (чинить) |
sửa chữa | редакционная обработка |
sửa chữa | поправлять (исправлять) |
sửa chữa | править (исправлять ошибки) |
sửa chữa | произвести ремонт |
sửa chữa | редактировать |
sửa chữa | отредактировать |
sửa chữa | производить ремонт |
sửa chữa | починить (исправлять) |
sửa chữa | выправить (ошибку) |
sửa chữa tu chính, hiệu chính> bản quyết nghị | подработать резолюцию |
sửa chữa cho cậu học sinh | поправить ученика |
sửa chữa cho cậu học sinh | поправлять ученика |
sự sửa chữa có bảo hành | гарантийный ремонт |
sửa chữa giày dép | починить обувь |
sửa chữa giày dép | чинить обувь |
sửa chữa lớn | капитальный ремонт |
sửa chữa nhò | текущий ремонт |
sửa chữa sai lầm | исправить ошибку |
sửa chữa sai lầm | исправлять ошибку |
việc sửa chữa sắp xong | ремонт кончается |
sự sửa chữa thường kỳ | текущий ремонт |
thuộc về sửa chữa tàu | судоремонтный |
thuộc về sửa chữa ô tô | авторемонтный |
sửa chữa được | исправимый |
việc sửa chữa định kỳ | периодический ремонт |
sữa chua | кислое молоко |
sữa chua | йогурт (Una_sun) |
sữa chua đặc | простокваша |
sữa chua đặc | кефир |
sa khoáng chứa vàng | золотые россыпи |
sữa nấu chua | варенец |
sai lầm không sửa chữa được | непоправимая ошибка (khó sửa chữa được) |
sức chứa | вместимость |
số chưa biết | искомое |
tai vạ chưa! | какая беда! |
thợ chữa đòng hò | часовщик |
thợ chữa đồng hò | часовых дел мастер |
thợ chữa đồng hò | часовой мастер |
thợ chữa ống nước | слесарь-водопроводчик |
thể dục chữa bệnh | лечебная физкультура |
thuộc về thức ăn ủ chua | силосный |
thức ăn ù chua | силос (корм для скота) |
thức ăn ù chua | силосные корма (ù tươi) |
theo Thiên chúa giáo | перекреститься (принимать христианство) |
theo Thiên chúa giáo | окреститься (принимать христианство) |
theo Thiên chúa giáo | креститься (принимать христианство) |
theo đạo Thiên chúa | креститься (принимать христианство) |
theo đạo Thiên chúa | окреститься (принимать христианство) |
theo đạo Thiên chúa | перекреститься (принимать христианство) |
theo đạo Thiên chúa | переход в католичество |
thiên chúa | бог |
Thiên chúa giáo | католичество |
thuộc về Thiên chúa giáo | католический |
Thiên chúa giáo | католицизм |
thuốc chữa <#0> cúm | лекарство против гриппа |
thuốc chữa nhức răng | средство от зубной боли |
thầy thuốc chữa bệnh hoa liễu | венеролог |
thầy thuốc chữa bệnh thần kinh | невропатолог |
thầy thuốc chữa khối u | онколог |
thầy thuốc chữa mắt | офтальмолог |
thầy thuốc chữa mắt | глазной врач |
thầy thuốc chữa răng | зубной врач |
thầy thuốc chữa tai | ушной врач |
thùng chứa nước trên cao | водонапорный бак |
tội nghiệp chưa! | этакая жалость! |
tin chúa | поверить в бога |
tin chúa | веровать в бога |
tin chúa | верить в бога |
tin vào chúa trời | веровать в бога |
tin vào chúa trời | поверить в бога |
tin vào chúa trời | верить в бога |
toa bề chứa | цистерна (вагон) |
trẻ chưa đến tuổi đi học | дети дошкольного возраста (trước tuổi học) |
trên một phạm vi chưa từng có | в небывалых размерах |
trên một qui mô chưa từng thấy | в небывалых размерах |
trường hợp chưa từng thấy | небывалый случай |
trường hợp như vậy chưa từng xảy ra với chúng tôi | такого случая у нас не было |
trạm chữa cháy | пожарная часть |
trạm sửa chữa | парк (автобусный и т.п.) |
trạm sửa chữa kỹ thuật | РТС (ремонтно-техническая станция) |
trờ thành chua | скиснуть |
trờ thành chua | скисать |
trở nen chua | закиснуть |
trở nen chua | закисать |
trở nên chua | киснуть |
tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữa | дела поправить уже нельзя |
tín đồ Thiên chúa giáo | католик |
tôi chưa có dịp chưa được đi thăm chỗ ấy | мне не доводилось там бывать |
tôi chưa hề gặp quyển sách như thế | мне никогда не попадалась такая книга |
tôi chưa hề thấy cái gì giống như thế cả | я ничего подобного не видел |
tôi chưa mặc quần áo | я ещё не одет |
tôi không biết nó đã đến chưa | я не знаю, пришёл ли он |
tôi sẽ không thỏa mãn bằng lòng, hài lòng khi chưa làm được điều đó | я не успокоюсь, пока не сделаю этого |
tôi xin chừa! | я больше не буду! |
tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi | у него ещё не сложился характер |
sự tự chữa bệnh | самолечение |
tự sửa chữa | исправляться |
tự sửa chữa | исправиться |
người vợ chưa cưới | невеста |
việc này chưa chắc hẳn | это ещё вопрос |
việc sửa chữa | ремонтные работы |
vấn đề chưa giải quyết | открытый вопрос |
vấn đề chưa nghiên cứu kỹ | белые пятна |
vòi chữa cháy | пожарный шланг |
vôi chưa tôi | негашёная известь |
vở kịch chưa hoàn hảo | недоработанная пьеса (chưa hoàn chỉnh, chưa nhuần nhuyễn) |
vụ mùa chưa từng thấy | небывалый урожай |
vụ mùa thắng lợi chưa từng thấy | невиданный урожай |
xe bề chứa | цистерна (автомобиль) |
xúp cải chua | кислые щи |
xúp dưa chuột chua | рассольник |
xướng sửa chữa máy vô tuyến truyền hình | телеателье |
xưởng chữa tàu | верфь (thủy) |
xưởng chữa đòng hồ | часовая мастерская |
xưởng sửa chữa | мастерские |
xưởng sửa chữa | ремонтная мастерская |
những xưởng sửa chữa tàu | судоремонтные мастерские |
xưởng sửa chữa tàu lửa | железнодорожные мастерские |
xưởng đóng và chữa tàu | корабельная верфь |
ông này là bác sĩ chữa bệnh cho tôi | он мой лечащий врач |
ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì... | он и пикнуть не успел, как... |
ý nghĩ chưa chín | незрелая мысль (chưa già dặn, còn non dại) |
ăn chưa no | недоесть (есть не досыта) |
ăn chưa no | недоедать (есть не досыта) |
ăn chưa đủ no | недоедание |
đứa bé chưa có ý thức | несознательный ребёнок |
đang chữa | на стапелях |
đang chữa | на стапеле |
đang được sửa chữa | находиться в ремонте |
đội chữa cháy | пожарная команда |
đội chữa cháy | пожарная охрана |
điều đó thì chưa chắc | бабушка надвое сказала |
điều đó thì chưa chắc | это ещё бабушка надвое сказала |
đấy, đã thấy chưa! | вот тебе раз! |
đấy, đã thấy chưa! | вот так так! |
đây chưa phải là hết ý nghĩa tác phầm của ông ta | этим не исчерпывается значение его труда |
đây là vợ chưa cưới cùa tôi | это моя невеста |
đưa đôi giày đi chữa | отдать туфли в ремонт |
đưa đôi giày đi chữa | отдавать туфли в ремонт |
được chứa | помещаться (вмещаться) |
được chứa | поместиться (вмещаться) |
được chứa đựng | содержаться (входить в состав чего-л.) |
đạo Thiên chúa | католичество |
đạo Thiên chúa | католицизм |
đạo Thiên chúa | католический |
đế cho ai chừa | чтобы не было повадно (кому-л.) |
đồ chứa ở trong | содержимое |
ở chỗ mới nó chưa quen | ему непривычно на новом месте |
ở trong tình trạng chưa ổn định | висеть в воздухе (быть в неопределённом состоянии) |
ở đây sẽ không chứa được tất cả | здесь все не поместятся |