DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Technology containing bóc | all forms
VietnameseRussian
bao bọcобшитый
gỗ bọcобшивка (из досок)
nhiệt độ bốc cháyтемпература вспышки
vỏ bọcобшивка
bọcрубашка
cáibọc ngoàiобойма
vải bọcобшивка (из ткани)
đai bọcобойма
ống bọcстакан