Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Technology
containing
bóc
|
all forms
Vietnamese
Russian
bao
bọc
обшитый
gỗ
bọc
обшивка
(из досок)
nhiệt độ bốc
chá
y
температура вспышки
vỏ b
ọc
обшивка
vò
bọc
рубашка
cái
vò
bọc
ngoài
обойма
vải
bọc
обшивка
(из ткани)
đai
bọc
обойма
ống
bọc
стакан
Get short URL