DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing ở trong | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
anh ta đang ở trong tình trạng trầm trọngон в тяжёлом состоянии
anh ấy đang ở trong tình trạng trầm trọngон находится в тяжёлом положении
anh ấy ở nơi nào đó trong tòa nhàон где-то в здании
bức thư có bò tiền vật ở trongписьмо с вложением
bày xếp đò đạc ở trong va-li raвыложить вещи из чемодана
bày xếp đò đạc ở trong va-li raвыкладывать вещи из чемодана
bố trí xếp đặt, thu xếp cho khách du lịch ở trong khách sạnпоместить туристов в гостиницу
cho nhiều người ờ trọ trong nhàнапустить жильцов в дом
cậu ta không ở trong số những người...он не из числа тех, которые...
cốc và chén ở trong tủстаканы и чашки стоят в шкафу
học theo học ờ trường trong mấy nămпроучиться в школе несколько лет
lối trồng theo ồ vuôngквадратно-гнездовая система посадки (bàn cờ)
nguyên nhân chính là ở trong...причина кроется в...
người ta đã trông thấy chúng ở công viênих видели в парке
người ở trong rừngлесной житель
những người ở trong nобитатели дома
thành phố ở nằm trong thung lũngгород лежит в долине
trong lúc này hiện giờ, hiện nay, bây giờ thi nó đang ở nhàон пока дома
trồng... ở rìaобсаживать
trồng... ở rìaобсадить
tôi không muốn ở trong tình trạng cùa nóя не хотел бы быть в его шкуре
từ trong ô tô nhảy raвыпрыгнуть из машины (xuống)
từ trong ô tô nhảy raвыпрыгивать из машины (xuống)
vặn chìa trong ồ khóaповернуть ключ в замке
ông ta đang ở trong phòngон у себя (в комнате, mình)
ông ấy ở trong số những nhà văn ưu tú nhất cùa thời đại hiện nayон принадлежать ит к числу лучших писателей нашей эпохи
đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luốngпересадить огурцы из парника на грядки
đánh những cây dưa chuột từ trong nhà kính ra trồng ở luốngпересаживать огурцы из парника на грядки
đến ở chơi nhà ai trong một thời gian lâuподолгу гостить (у кого-л.)
định hướng giỏi ở trong rừngхорошо ориентироваться в лесу
đồ chứa ở trongсодержимое
ờ trongзаключаться (находиться)
ờ trongпринадлежать (входить в состав чего-л.)
ờ trong tòa nhà mớiжить в новостройке
ở bên trongвнутри (Una_sun)
ở gần trông rõхорошо видеть вблизи
ở khách sạn không có không có sẵn buồng trốngв гостинице не оказалось свободных номеров
ở khắp nơi trong nướcво всех уголках страны
ở nơi sâu trong rừng rúв дали лесов
ở trongво (где, в чём)
ở trongв (где, в чём)
ở trong biên chếсостоять в штате
ở trong cành tù binhнаходиться в плену
ở trong cảnh tù binh cùa những thiên kiếnбыть в плену предрассудков
ở trong hoàn cảnh tình hình bất hợp phápбыть на нелегальном положении
ở trong hoàn cảnh cực kỳ nguy nanбыть под ударом
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của aiнаходиться в фарватере (кого-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của aiидти в фарватере (кого-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của aiбыть в фарватере (кого-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cáiидти в фарватере (чего-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cáiнаходиться в фарватере (чего-л., gì)
ở trong khu vực ảnh hưởng phạm vi thế lực của cáiбыть в фарватере (чего-л., gì)
ở trong những căn buồng trống trải thi thật buồnтоскливо было в пустых комнатах
ở trong trạng thái sững sờв каком-то столбняке
ở trong tình trạngнайтись (в каком-л. состоянии)
ở trong tình trạngнаходиться (в каком-л. состоянии)
ở trong tình trạngнайтись быть, пребывать (в каком-л. состоянии)
ở trong tình trạng chán chườngбыть в угнетённом состоянии (chán nản, phiền muộn)
ở trong tình trạng chưa ổn địnhвисеть в воздухе (быть в неопределённом состоянии)
ở trong tình trạng nô lệ củaбыть в кабале (у кого-л., ai)
ở trong vòng tù hãmнаходиться в плену
ở trong đảngпринадлежать к партии
ở đây cằn trồng thêm keoздесь ещё нужно акаций подсадить
ở đây còn nhiều chỗ trốngтут много свободных мест