DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Informal containing đồ cồ | all forms
VietnameseRussian
có thái độ quá trớnфамильярничать
có thái độ suồng sãфамильярничать
cơ quan xí nghiệp, người đỡ đầuшеф (предприятие, лицо)
không phải không có lý doнеспроста (не без причины)