Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Informal
containing
đồ cồ
|
all forms
Vietnamese
Russian
có thái độ quá trớn
фамильярничать
có thái độ suồng sã
фамильярничать
cơ quan
xí nghiệp, người
đỡ đầu
шеф
(предприятие, лицо)
không phải không có lý do
неспроста
(не без причины)
Get short URL