DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing đồ cồ | all forms
VietnameseRussian
tệp văn bản độ rộng cố địnhтекстовый файл с полями фиксированного размера
định dạng dấu phẩy động có độ chính xác képформат с плавающей запятой двойной точности