DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đồ cồ | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh có thích cái đó không?как вам это нравится?
gen.anh có thích cái đó hay không?нравится ли вам это?
gen.anh ta có một khái niệm rất mơ hò về điều đóон имеет весьма туманное представление об этом
gen.anh ấy co đù sức làm việc đóему достанет сил сделать это
gen.anh ấy có trình độ học vấn kháу него хорошая подготовка (có vốn kiến thức rộng)
gen.thuộc về bán đồ cổантикварный
gen.bản đồ cắm đầy cờ conкарта была исколота флажками
gen.cớ gì đóотчего-нибудь
gen.cớ gì đóотчего-то
gen.cớ gì đóотчего-либо
gen.cỏ kê đồ đạcмеблированный
gen.chẳng phải không có lý doне без причины
gen.chính chính thị, đích thị đó là điều mà tôi đã cố đạt cho đượcэтого-то я и добивался
gen.chế độ trả lương trả công có thườngпремиальная система оплаты труда
gen.cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậuвыдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний
gen.cái đó chỉ là cho có lệ thôiэто простая проформа
gen.cái đó còn có vấn đềэто ещё вопрос
gen.cái đó có cằn hay không?нужно ли это?
gen.cái đó có thích hợp với anh không?это вам удобно?
gen.cái đó có tiện thuận tiện, tiện lợi cho anh không?это вам удобно?
gen.cái đó có tính chất tiếu lâmэто носит анекдотический характер (khôi hài)
gen.cái đó có đúng như thế không nhỉ?а верно ли это?
gen.cái đó cũng có ý nghĩa gì đấy chứ!это что-нибудь да значит
gen.cái đó không có gì quan trọngэто не играет роли
gen.cái đó không có tác dụng tí gì đối với tôi cảна меня это нисколько не действует
gen.cái đó sẽ có ích hữu ích, hữu dụng, cần thiết cho chúng taэто нам пригодится
gen.cái đó sẽ không có tác dụng cho công việcэто делу не поможет
gen.cái đó thì chẳng có gì hại đâuхуже не будет
gen.cái đó thì chẳng có gì lạ càв этом ничего мудрёного нет
gen.cái đó thì còn có thể dung thứ tha thứ, bỏ qua, chịu, chịu đựng đượcэто ещё терпимо
gen.cái đó thì có thề xảy ra, nhưng song ít khả năngэто возможно, но мало вероятно
gen.cái đó thì có ích có lợi gì cho anh?какая вам от этого польза?
gen.cái đó thì hoàn toàn tuyệt nhiên không có nghĩa gì hếtэто ровно ничего не значит
gen.cái đó thì không thề có được!это немыслимо!
gen.cái đó thì không ờ đâu có càэтого нигде нет
gen.có bao giờ nói đến điều đó đâu?об этом и речи не было
gen.có bày đò gỗмеблированный
gen.có cái gì thì mua cái đóхватить что попало
gen.có cái gì thì mua cái đóхватать что попало
gen.có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là ngườiчто-то виднеется - то ли человек, то ли дерево
gen.có cái gì đó hiện ra lờ mờ, không ra hoặc là ngườiчто-то виднеется - не то человек, не то дерево
gen.có cái gì đó nồ bùng nồ đùng, đánh đùng một tiếngчто-то трахнуло
gen.có cái gì đó đánh rắc một tiếngчто-то треснуло
gen.có lý doбыть вправе
gen.có lý do đầy đùиметь достаточные основания
gen.có lý do đầy đùс полным основанием
gen.có thề không chú ý đề ý đến điều đóс этим можно не считаться
gen.có thể là nó sẽ thích cái đóэто должно ему понравиться
gen.có thề yên tâm về mặt điều, việc, cái, chuyện đó đượcна этот счёт можно быть спокойным
gen.có thái độнастроиться
gen.có thái độподойти (относиться как-либо, đối với...)
gen.có thái độподходить (относиться как-либо, đối với...)
gen.có thái độнастраиваться
gen.có thái độ chín chắn thận trọng đối với cáiвдумчиво относиться (к чему-л., gì)
gen.có thái độ chống đốiнелояльный
fig.có thái độ hằn họcпокоситься
fig.có thái độ hằn họcкоситься
gen.có thái độ hoài nghi đối với cáiскептически отнестись (к чему-л., gì)
gen.có thái độ hoài nghi đối với cáiскептически относиться (к чему-л., gì)
gen.có thái độ hời hợt quan liêu, hình thức chù nghĩa đối với công việcподходить к делу формально
gen.có thái độ khinh bỉ khinh miệt đối vớiотноситься с презрением (к кому-л., ai)
gen.có thái độ khinh thường coi thường, xem khinh đối với cáiотнестись с пренебрежением (к чему-л., gì)
gen.có thái độ khách quan trong sự đối với sự, khi đánh giá công việcподойти объективно к оценке работы
gen.có thái độ không tín nhiệm không tin cậy, thiếu tin tưởngотноситься недоверчиво к кому-л. (ai)
gen.có thái độ không tín nhiệmотнестись с недоверием (không tin cậy, thiếu tin tường)
gen.có thái độ không tốt đối vớiплохо относиться (к кому-л., ai)
gen.có thái độ lạnh nhạt lạnh lẽo vớiхолодно отнестись (к кому-л., ai)
gen.có thái độ lịch thiệpдержать себя с тактом
gen.có thái độ nghiêm chỉnh với cái giпринять что-л. всерьёз
gen.có thái độ nghiêm chỉnh với cái giпринимать что-л. всерьёз
gen.có thái độ quỵ lụy khúm núm, xun xoe, luồn cúi đối vớiотноситься с подобострастием (к кому-л., ai)
inf.có thái độ quá trớnфамильярничать
gen.có thái độ quá trớnпозволить себе лишнее (о поведении)
inf.có thái độ suồng sãфамильярничать
gen.có thái độ suồng sãвести себя развязно (quá trớn)
gen.có thái độ tỉnh táo đối với việcтрезво относиться (к чему-л., gì)
gen.có thái độ tôn kính nể vì đối vớiотноситься с почтением (к кому-л., ai)
gen.có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mìnhсознательно относиться к своим обязанностям
gen.có thái độ vớiотноситься (проявлять определённое отношение)
gen.có thái độ vớiотнестись (проявлять определённое отношение)
gen.có tiện hỏi anh ấy về việc đó không?удобно ли спросить его об этом?
gen.có tiền đồперспективный (о деле и т.п.)
gen.có trình độ caoбыть на уровне
gen.có trình độ chuyên môn caoвысококвалифицированный
gen.có trình độ nghệ thuật caoна высоком художественном уровне
gen.có trình độ rèn luyện tốtбыть в форме
gen.có trình độ đại họcс высшим образованием
gen.có tốc độ caoбыстроходный
gen.có tốc độ lớnскоростной
gen.có độ lớn khác nhauразной величины
gen.có điều độзнать меру
gen.có đầy đủ lý doс полным основанием
gen.có đù lý doиметь достаточные основания
gen.cô bé Mũ đỏКрасная Шапочка (в сказке)
geogr.Cô-ca-dơКавказ
gen.Cô-ca-dơкавказский
geogr.Cô-lô-ra-đôКолорадо (р.)
gen.công việc đó cần có đòi hòi, phải có nhiều kinh nghiệmэта работа предполагает большой опыт
inf.cơ quan xí nghiệp, người đỡ đầuшеф (предприятие, лицо)
gen.cơ sự này do anh mà ra càвы всему виной
gen.cổ số đồродиться в сорочке
gen.cổ thái độ tự nhiênдержаться свободно
gen. cờ đỏкрасное знамя
gen.cờ đồкрасное знамя
gen. cờ đồ thắmалый стяг
gen.do không có việc gì làmот нечего делать
gen.do một cơ quan phụ tráchцентрализованный (о снабжении и т.п.)
gen.do việc giảm giá mà nhân dân có lợiнаселение выиграло от снижения цен
gen.dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đóесли даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать
gen.giữ gìn đồ đạc cho có trật tựсодержать вещи в порядке
gen.giấy chứng nhận đã trà hết đồ đạc của cơ quanобходной лист (do các bộ phận cùa cơ quan ký nhận cho nhân viên nghỉ phép hoặc thôi việc)
gen.sự giúp đỡ có hiệu quảэффективная помощь
gen.hiệu bán đồ cồантикварный магазин
gen.hoàn toàn không có lý do gì cảнет никаких оснований
gen.huân chương Cờ Đỏорден Красного Знамени
gen.không ai có thề nói chính xác điều đó đượcникто этого не может точно сказать кроме него
gen.không có ai giúp đỡ cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
gen.không có ai giúp đỡ cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
gen.không có cái gì có thề giúp đỡ được càничто не могло помочь
fig.không có lý doбеспричинно
gen.không có lý doбеспричинный
gen.không có lý do chính đángбез уважительных причин
gen.không có lý do gì cảбез всяких оснований
gen.không có lý do gì hếtбез всякой причины
gen.không có lý do nguyên do, nguyên cớ, nguyên cố nào cảбез всякого повода
gen.không có lý do xác đáng nàoбез всякой видимой причины
gen.không có một lý do nào cảбез всякого повода
gen.không có quan hệ gi hết đến việc nào đóне иметь никакого касательства (к чему-л.)
gen.không có sự giúp đỡ của người khácбез посторонней помощи
gen.không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобойтись без чьей-л. помощи
gen.không có sự giúp đỡ cùa ai cũng xongобходиться без чьей-л. помощи
gen.không có sự giúp đỡ từ bên ngoàiбез помощи извне
gen.không có tiền đồбесперспективный
gen.không có tiền đồбесперспективность
inf.không phải không có lý doнеспроста (не без причины)
gen.không phải không có lý doнедаром (не без цели)
gen.sự làm động cơ nóng quá độперегревание двигателя
gen.làm động cơ nóng quá độперегреть двигатель
gen.làm động cơ nóng quá độперегревать двигатель
gen.sự làm động cơ nóng quá độперегрев двигателя
gen.do có vẻ chính đángблаговидный предлог
gen.mặc dầu mặc dù, tuy rằng nó sai lầm đi nữa, nhưng sai lầm đó thì có thể sửa chữa đượcпусть он ошибся, но ошибку можно исправить
gen.máy bay cố tóc độ lớnскоростной самолёт
gen.mọi cái đều có mức độвсему есть мера
geogr.Ngoại Cô-ca-dơЗакавказье
gen.người bán đò cồантиквар (продавец)
gen.người nâng đỡ có thế lựcсильная рука
gen.người sưu tập chơi đồ cổантиквар (коллекционер)
gen.người ta làm việc đó mà không có sự tham dự của tôiэто было сделано помимо меня
gen.những chấm đỏ điềm đầy trên mặt cô taкрасные пятна покрыли её лицо
gen.những điều khẳng định đó hoàn toàn không có cơ sớэти утверждения не имеют под собой никакой почвы (hoàn toàn vô căn cứ)
gen.những đò vật có giá trị ngang nhauравноценные вещи
fig.những ưu việt vốn có trong chế độ xã hội chù nghĩaпреимущества, заложенные в социалистическом строе
gen.nó cỏ thái độ kỳ lạон странно ведёт себя
gen.nó có thề có khả năng làm được việc đóон сумеет это сделать
gen.nó có thái độ chống đối chống lại tôiон настроен против меня
gen.nó nói điều đó khi có mặt tôiон сказал это при мне
gen.nó nói điều đó là có dụng ý đấyон неспроста заговорил об этом
gen.nó đến đây không phải là không có lý doон недаром сюда приезжал (không phải là không có mục đích)
gen.nếu có những thứ đóесли таковые имеются
gen.phân phối nước do một cơ quan phụ tráchцентрализованная подача воды
gen.phải xỉa tiền ra mới có cái đó đượcэто денег стоит (даром не дадут)
geogr.quằn đảo Cô-man-đôКомандорские острова
proverbsông sâu còn có kẻ dòчужая душа - потёмки
gen.thái độ có phân biệtиндивидуальный подход
gen.thái độ có phân hóaдифференцированный подход
gen.thái độ có thiện cảmблагожелательное отношение (có thiện ý)
gen.thái độ có thiện ýдоброжелательное отношение
comp., MStệp văn bản độ rộng cố địnhтекстовый файл с полями фиксированного размера
gen.trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ không có chừng mực cảне знать ни в чём удержу
gen.trong cái đó chẳng có gì là kỳ lạ cảв этом нет ничего необыкновенного
gen.trong căn nhà có những chỗ làm dở dangв квартире имеются недоделки (những phần chưa hoàn thành)
gen.trong mức độ có thềпо мере возможности
gen.trong mức độ có thểпо мере возможности
gen.trong mức độ có thềпо возможности
gen.trong số hàng đó ít có cái gì làm tôi thích cảиз этих товаров мало что мне нравится
gen.trong việc này có nguyên do gì đây?какая тут подкладка?
gen.trong việc đó thì tôi có lợi gì?какая мне в этом корысть?
gen.trung đoàn được tặng huân chương Cờ đòкраснознамённый полк
gen.trạng huống đó không có ý nghĩa gì lớnэто обстоятельство не играет большой роли
relig.tín đồ Cơ đốc tân giáoпротестантка
relig.tín đồ Cơ đốc tân giáoпротестант
gen.tòa nhà có cơ bị sụp đổздание грозит обвалом (bị sụt)
gen.tôi chẳng có liên quan gì đến việc đó cảмоё дело сторона
gen.tôi có thề làm việc đóна это меня хватит
gen.tôi có được vật đó mà không phải mất tiềnэта вещь мне ничего не стоила
gen.tôi cảm thấy hình như có ai đó đang điмне почудилось, что кто-то идёт
gen.tôi cố đạt cho được chính thị là cái đóэтого-то я и добивался
gen.tôi không có ý định làm điều đóэто не входит в мои расчёты
gen.tôi không thấy trong việc đó có cái gì đặc biệt cảя не усматриваю в этом ничего особенного
gen.từ xa xa có cái gì đó hiện lên màu thẫmвдали что-то темнеет (sẫm)
gen.về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm đượcна этот счёт можно быть спокойным
gen.với cái đó thì không thề có nhiều kết quà đượcс этим далеко не уйдёшь
gen.với điều đó tôi có ý nói tôi ngụ ý, tôi muốn nói, tôi có ý muốn nói là...я подразумеваю под этим...
gen.việc đó có ích lợi gì đâuчто пользы в этом
gen.việc đó có ích lợi gì đâuчто толку в этом
gen.vì cớ gì đóпочему-нибудь
gen.vì cớ gì đóпочему-либо
gen.yêu cầu về điều đó thi không có ích gìне имеет смысла просить об этом
gen.yêu cầu về điều đó thi không có ích gìнет смысла просить об этом
gen.ô-đờ-cô-lônодеколон
gen.ông ta lập tức có thái độ chống đối với người đàn bà mới vàoон сразу настроился против вошедшей
gen.để làm việc đó cần phải có nhiều thì giờна это потребуется много времени
gen.để làm việc đó cần phải có nhiều thì giờна это требуется много времени
gen.đi đến đó thì cũng có ích đấyесть смысл съездить туда
gen.điều đó có lợi cho anhэто в ваших интересах
gen.điều đó có liên quan đến tôi cũng như đến anhэто касается меня, а равно и вас
gen.điều đó có nghĩa là...это значит, что...
gen.điều đó hoàn toàn không dựa trên cơ sờ nào hếtэто ни на чём не основано
gen.điều đó không có căn cứ gì hếtэто ни на чём не основано
gen.điều đó không có ý nghĩa quyết địnhэто погоды не делает
gen.điều đó rất có thể như thếэто вполне допустимая вещь
gen.điều đó sẽ có ích lớnэто принесёт большую пользу
gen.điều đó đối với tôi thì chẳng có quan hệ chẳng liên quan, chẳng dính dấp gì cảмне ни жарко ни холодно от этого
gen.đò uống có rượuалкогольные напитки
gen.đò uống không có rượuбезалкогольный напиток
saying.đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơэто только цветочки, а ягодки впереди
gen.đó không phải là chuyện cồ tích đâu mà là chuyện có thật đấyэто не сказка, а быль
gen.đó là tất cả những điều mà tôi có thề nóiэто всё, что я могу сказать
gen.được tặng huân chương Cờ đòкраснознамённый
comp., MSđịnh dạng dấu phẩy động có độ chính xác képформат с плавающей запятой двойной точности
gen.đồ cồстаринные вещи
gen.đồ cồстарина (старинные вещи)
gen.đồ cồантикварная вещь
gen.đồ gỗ lắm cỡразнокалиберная мебель (lắm kiều, đa dạng)
gen.đồ sứ cồстарый фарфор
gen.đồ sứ cồстаринный фарфор
gen.đồ uống có chất rượuхмельное
gen.đồ uống có chất rượuхмельные напитки