DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing đến mức | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ấy đã nói quá đáng đến mức phiон договорился до абсурда
saying.chó đen giữ mựcчёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
gen.chú ý đúng mức đến cáiотноситься к чему-л. с должным вниманием (gì)
gen.chúng ta đang đến gần mục đíchмы приближаемся к своей цели (cùa mình)
gen.giẫm qua xác chết của ai để đạt đến mục đíchпереступить через чей-л. труп
gen.giấy trắng mực đenчёрным по белому
gen.giảm bớt cái gì đến mức tối thiểuдоводить что-л. до минимума (ít nhất)
gen.giảm chi rút bớt chi phí, giảm bớt chi tiêu đến mức tối thiềuсвести расходы к минимуму
gen.giảm cái gì đến mức tối thiềuдовести что-л. до минимума
gen.giảm cái gì đến mức tối thiềuдоводить что-л. до минимума
proverbgần mực thi đen, gần đèn thi sángс кем поведёшься, от того и наберёшься
proverbgằn mực thì đen, gần đèn thi sángс кем поведёшься, от того наберёшься
gen.hạ mình bị nhục đến mức phải...дойти до такого унижения, что...
gen.hạ mình đến mức phải nói dốiунизиться до лжи
gen.hạ mình đến mức phải nói dốiунижаться до лжи
gen.không thông minh đến mức có thể...не настолько умён, чтобы...
gen.ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức cùa nóлампочка горит не в полный накал
gen.nó không ngốc đến mức...он не так глуп, чтобы...
fig.phát triền đến mứcдорасти
fig.phát triền đến mứcдорастать
gen.tớ phải chờ đến mục xươngмне пришлось ждать целую вечность
gen.thô lỗ đến mức sỗ sàngгруб до неприличия
gen.trắng trợn đến mức nói rằng...иметь наглость сказать...
gen.tăng cái gì lên đến mức tối đaдовести что-л. до максимума
gen.tăng cái gì lên đến mức tối đaдоводить что-л. до максимума
inf.đầy đến mức cùng cựcдоконать
gen.đưa cái gì đến mức hoàn hảoдовести что-л. до совершенства
gen.đưa cái gì đến mức hoàn hảoдоводить что-л. до совершенства
gen.đạt đến mức hoàn thiệnдостигнуть совершенства (hoàn hảo, hoàn mỹ, toàn thiện, tận thiện tận mỹ)
gen.đến chừng mực nào đóдо известной степени (nhất định)
gen.đến mức...до такой степени, что...
gen.đến mứcтак (до такой степени, настолько)
gen.đến mứcдо такой степени
gen.đến mứcнастолько
gen.đến mứcдо того, что
gen.đến mức hoàn thiệnв совершенстве
gen.đến mức lố bịchдо смешного
gen.đến mức quá đángдо смешного
gen.đến mức quá đángдойти до крайности
gen.đến mức quá đángдоходить до крайности
gen.đến mức đchừng mực nào?до какой степени?
gen.đến một mức độ chừng mực nhất địnhдо некоторой степени
gen.đến một mức độ chừng mực nhất địnhдо известной степени