Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Military
containing
đần
|
all forms
Vietnamese
Russian
bom
đạn
огнеприпасы
bom
đạn
боеприпасы
cái
băng
đạn
обойма
sự
cung cấp súng đạ
n
боепитание
cơ số
đạn
боекомплект
dàn
quân
диспозиция
dàn
ra
развернуться
dàn
ra
развёртываться
dàn
ra
разворотить
dàn
ra
разворачивать
dàn
ra
развёртывать
dàn
ra
развернуть
căn
hầm tránh đạ
n
каземат
hộp đạ
n b
i
картечь
hòm
đạn
зарядный ящик
kẹp
đạn
обойма
quả
lựu
đạn
граната
cái
súng phóng lựu
đạn
гранатомёт
tạc
đạn
граната
(артиллерийская)
đầu đạ
n
боеголовка
đường
đạn
траектория
đạn
súng
cối
мина
(для стрельбы)
đạn
dược
огнеприпасы
đạn
dược
боеприпасы
đạn
lửa
трассирующая пуля
đạn
phá
пули дум-дум
đạn
pháo
снаряд
đạn
pháo nổ
бризантный снаряд
đạn
sáng
трассирующая пуля
đạn
trái phá
граната
(артиллерийская)
đạn
đum-đum
пули дум-дум
viên
đạn
đại bác
снаряд
đạn
đại bác chứa bi
картечь
đạn
đại bác nổ
бризантный снаряд
đạn
đạo
траектория
đạn
đạo học
баллистика
Get short URL