Vietnamese | Russian |
ai cũng dùng được | общедоступный |
ai cũng dự được | открытый (доступный для всех) |
ai cũng hiểu được | общепонятный |
ai cũng hiểu được | общедоступный (понятный) |
ai cũng mua được | общедоступный |
ai người nào cũng được | кто угодно |
ai cũng... được | все кому не лень |
ai không còn sống được bao lâu nữa | чьи-л. дни сочтены |
ai không được biết trước | без чьего-л. ведома |
ai mà biết được! | кто знает! |
ai mà biết được! | кто его знает! |
ai mà có thề nghĩ được rằng... | кто бы мог подумать, что... |
ai mà có thế đoán được! | кто бы мог подумать! |
ai được? | чья взяла? |
ai được | выпасть кому-л. на долю |
ai được biết trước | с ведома (кого-л.) |
bộ phim xem được | фильм хорошо смотрится |
một bộ phận không tách rời được | неотъемлемая часть |
bộ quần áo mặc dùng được ba năm | костюм проносился три года |
bao nhiêu cũng được | сколько угодно |
bao nhiêu cũng được | сколько влезет |
bận được | проноситься (какое-л. время) |
bằng cách nào cũng không được | ни так ни этак |
bằng cách này anh sẽ không đạt được gì cả | этим вы ничего не достигнете |
bài toán không giải được | задача не решается |
bán được | выручить (за проданное) |
bán được | наторговать (на сумму) |
bán được | выручать (за проданное) |
bánh xe thay được | сменное колесо |
bắn được | стрельнуть (убивать на охоте) |
bắn được | стрелять (убивать на охоте) |
bố ai hiểu được | сам чёрт не разберёт |
cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu | жди хоть целый день, и не дождёшься |
tính chữa bệnh được | целительность |
tính chữa bệnh được | целебность |
có thề chữa khỏi được | излечиться (поддаваться лечению) |
có thề chữa khỏi được | излечиваться (поддаваться лечению) |
chứa được | помещаться (вмещаться) |
chứa được | поместиться (вмещаться) |
chứa được | вмещаться |
chứa được | вместиться |
chữa được một phần | подлечить |
chữa được một phần | подлечивать |
chứa đựng được | вмещаться |
chứa đựng được | вместиться |
chai này chứa được một lít rượu | в эту бутылку входит литр вина |
chẳng có cái gì có thề giấu được với nó | от него ничто не может скрыться |
chẳng hy vọng điều gì hay ho tốt lành ở ai đấy được | не ждать ничего хорошего (от кого-л.) |
chẳng làm gì được nữa ròi! | ничего не поделаешь! |
chẳng làm thế nào được | ничего не попишешь |
chẳng làm thế nào được nữa, đành phải... | нечего делать, придётся... |
chẳng làm xong được mọi việc đâu | всех дел не переделаешь |
chẳng ma nào hiểu được | сам чёрт не разберёт |
chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó đã thoát ra được | ему как-то удалось вырваться |
chẳng thề nào nhớ hết mọi điều được | всего не упомнить |
chẳng tài nào gạ tôi đến đấy được đâu! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
chẳng được tích sự gì | без толку |
thế chằng được đâu | так не пойдёт |
chẳng được đếch dách gì | шиш с маслом |
chính anh sẽ được cử đi | именно вас пошлют |
chưa chắc anh ấy sống được | он вряд ли выживет |
chắc là ông ấy không qua khỏi được | он вряд ли выживет |
có thể chịu được | терпимый (допустимый) |
chịu được mùa đông | зимостойкий |
cậu làm thế nào đạt được điều ấy? | как это тебе удаётся? |
c.-x. ghép được | привиться |
c.-x. ghép được | прививаться |
c.-x. số cò cắt được | укос |
c.-x. số lúa đập được | намолот |
cái bàn không đặt ở đây được | стол здесь не встанет |
cái bàn xếp mở được | стол раздвигается |
cái gì đấy đó cũng được | что-нибудь |
cái gì đấy đó cũng được | что-либо |
cái nào cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
cái con, người... nào đó cũng được | тот или иной |
cái con, người... nào đó cũng được | тот или другой |
cái tủ sẽ không qua lọt qua, chuyển qua, đưa qua cửa được | шкаф не пройдёт в дверь |
có thể bồ qua được | терпимо (допустимо) |
một cách có thể chịu được | терпимо (допустимо) |
tính, sự, độ có thề cảm thấy được | ощутимость |
có thể dung thứ được | терпимо (допустимо) |
có thề nói chắc chắn được rằng... | можно с уверенностью сказать, что... |
tính có thể qua được | доступность |
có thể tha thứ được | терпимо (допустимо) |
tôi có thề vào được không? | можно мне войти? |
có thể đi được | проезжий (для езды) |
có thể... được | можно (возможно) |
có thề.... được | можно (позволительно) |
có thể được | можно (позволительно) |
có thề được | можно (возможно) |
có thể... được không? | можно (в вопросах) |
có thề đến được | доступность |
có thể...được | мочь (Una_sun) |
có thể...được | можно (Una_sun) |
có vào được không? — Xin mời vào! | можно войти? — Пожалуйста! (Được ạ!) |
tôi có vào được không ạ? | можно мне войти? |
có được không? | можно (в вопросах) |
công việc cùa tôi không được tốt | мои дела идут неважно |
công việc đã được thu xếp ổn thỏa | дело уладилось |
công việc được tiến hành chậm chạp | дела идут тихо |
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
cơ quan đơn vị được kỷ-niệm | юбиляр (учреждение) |
một cách cảm thấy được | ощутительно |
cắt được | резать (об острых предметах) |
cắt được | нажать (сжать какое-л. количество) |
cố giành được | домогательство |
sự cố đạt được | домогательство |
dành dụm được | нажить (приобретать постепенно) |
dành dụm được | наживать (приобретать постепенно) |
dù... cũng được | хоть (если хотите) |
dù tôi có muốn đi nữa cũng không thề làm được điều đó | если даже бы я захотел, то всё равно не смог бы этого сделать |
giới thiệu tác phẩm cùa ai đề được xét tặng giải thưởng Lê-nin | представить чей-л. труд на соискание Ленинской премии |
cơn giận không kìm chế được | неукротимый гнев |
giành được | добиваться |
giành được | выигрывать (преуспевать) |
giành được | добиться |
giành được | достигнуть (добиваться) |
giành được | стяжать (приобретать, добиваться) |
giành được | снискать |
giành được | достичь (добиваться) |
giành được | достигать (добиваться) |
giành được | выиграть (преуспевать) |
giành được cảm tình cùa | втереться в милость (к кому-л., ai) |
giành được thắng lợi hoàn toàn | достигнуть полной победы |
giành được <#0> thắng lợi | одержать победу |
giúp ai mua được vé đi xem hát | устроить кому-л. билет в театр |
giúp ai đạt được nguyện vọng | идти навстречу чьим-л. пожеланиям |
gặt được | нажать (сжать какое-л. количество) |
gây được | снискать |
gây được sự tín nhiệm của | втереться в милость (к кому-л., ai) |
gây được thiện cảm | расположить (вызывать симпатию, cảm tình) |
gây được thiện cảm | располагать (вызывать симпатию, cảm tình) |
gây được uy tín | завоевать авторитет |
gõ cửa đến khi được nghe | достучаться у двери |
hành động ấy không thể dung thứ được | этот поступок неприемлем |
hôm nay tôi không thể đến được | я не могу прийти сегодня |
hơn được | сладить (справиться) |
học bơi được | научиться плавать |
học được | научиться |
học được | выучиться |
học được | разучивать |
học được | усвоить (делать привычным) |
học được | усваивать (делать привычным) |
học được | разучить |
học được | выучиваться |
học được qua sai lầm bàn thân | учиться на собственных ошибках |
học được toàn điềm năm | учиться на круглые пятёрки |
hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загрести огромные барыши |
hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загребать огромные барыши |
kẻ sát nhân được thuê tiền | наёмный убийца |
không ai bằng được anh ấy | никто не может равняться с ним |
không ai có thề nói chính xác điều đó được | никто этого не может точно сказать кроме него |
không ai có thề sánh được với anh ấy | никто не может равняться с ним |
không ai hiểu được cả | сам чёрт не разберёт |
không bỏ vào được | не входит |
tính, sự không chứng minh được | недоказуемость |
không cho ai ngủ được | не дать спать (кому-л.) |
không cho ai ngủ được | не давать спать (кому-л.) |
không chợp mắt được | не сомкнуть глаз |
không chê trách được | безукоризненно |
không chê vào đâu được | безукоризненно |
không chịu đau được, anh ấy đã kêu lên | не вытерпев боли, он закричал |
không chịu được | не стерпеть |
không chịu được | не перенести (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
không chịu được | не переносить (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
không chịu được những lời phản đối | он не терпит возражений у |
không chịu đựng được nữa | потерять терпение |
không chịu đựng được nữa | выйти из терпения |
không còn dùng được nữa | отслужить свой срок |
không còn sức nào chịu được nữa! | мочи никакой нет! |
không có cái gì giấu được mắt nó | ничто не укрылось от его взгляда |
không có cái gì khuất mắt nó được | ничто не укрылось от его взгляда |
không có cái gì tác động đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
không có cái gì đề bắt bẻ hoạnh họe, xét nét, vặn vẹo được cả | не к чему прицепиться |
không có cái gì có thề giúp đỡ được cà | ничто не могло помочь |
không có gì ảnh hưởng đến nó được cả | его ничем не проймёшь |
không có lời đế diễn tả được | нет слов, чтобы выразить... |
không có người nào mà thay thế anh ấy được | его некем заменить |
không có sự thuyết phục khuyên nhủ nào có hiệu quả được | никакие убеждения не помогли |
sự, tình trạng không dùng được nữa | негодность |
không giải được bài toán | задачка не выходит |
không gây được xúc động cảm xúc nào | не вызывать никаких эмоций |
không hy vọng cứu được sinh mệnh cùa | отчаяться спасти чью-л. жизнь (ai) |
không làm gì được nữa đành vậy thôi | делать нечего |
không làm được gì cả nếu không có | шагу ступить не может без (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
không lái được | терять управление |
không lọt qua được | непроницаемость |
không một người nào làm được việc này | ни один человек не может сделать этого |
không ngủ được | не сомкнуть глаз |
không ngủ được chút nào cà | не смыкая глаз |
không ngủ được đến sáng | не доспать до утра |
không ngã giá được | не сойтись в цене |
không ngã giá được | не сходиться в цене |
không ngăn được quả bóng vào khung thành | пропустить мяч в ворота |
không nhẫn nhục được nữa | потерять терпение |
không nhẫn nhục được nữa | выйти из терпения |
không nhịn được | не стерпеть |
không nhịn được nữa | выйти из терпения |
không nuốt được | не лезть в глотку |
không nín được | не стерпеть |
không quên được | не выходить из головы |
không sửa được | закоренеть (стать упорным) |
không thể chia cắt được | неделимость |
không thể có được | невероятность |
ỉ không thề có được | невозможный (неосуществимый) |
không thề dùng được không thích dụng> trong việc gì cả | ни к чему не годный |
không thề làm nó chuyền biến được | его с места не сдвинешь |
không thề ngờ được là anh lại làm như thế | это совсем на вас не похоже |
không thể nhận ra nó được | его не узнать |
không thề nào cứu được nó | он был обречённым человеком |
không thể nào gọi anh ấy được | его никак не дозовёшься |
điều không thề nào hiếu được | книга за семью печатями |
không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến được | его ничем не проберёшь |
không thể nào làm nó động lòng được | его не проймёшь |
không thể nào làm được | хоть убей |
không thể nào so sánh được | не поддаться никакому сравнению |
không thể nào so sánh được | не поддаваться никакому сравнению |
không thề nói được lời nào | не мочь вымолвить ни слова |
không thể phù nhận được | бесспорно |
không thể tranh cãi được | бесспорно |
không thể tà được... | нет слов, чтобы выразить... |
sự không thề được | невозможность |
sự, tính không thấm được | непроницаемость |
không thoát đi đâu được | податься некуда |
một cách không thế chối cãi được | бесспорно |
không thế như thế được! | не может быть! |
không thế nào bì đọ được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
không thế nào so sánh được | не идёт ни в какое сравнение (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
không tiến lên được | топтаться на месте |
không tiến được bước nào | ни тпру! ни ну |
không tránh được | миновать (не избежать) |
không tường tượng được | невероятность |
không tả được | не поддаться описанию |
không tả được | не поддаваться описанию |
không vào được | не входит |
không xuyên qua được | непроницаемость |
không để cho ai được yên | не давать кому-л. ни отдыху, ни сроку |
không đi qua được | не разойтись |
sự, tính không đi qua được | непроходимость |
không đi đâu được | податься некуда |
không điều khiển được | терять управление |
không đứng vững được không chống lại nồi, bị sụp đồ trước cái | не устоять перед (чем-л., gì) |
không đáng được ai tín nhiệm | не заслуживать доверия (кого-л., tin cậy, tin cần) |
không được! | вот ещё! |
không được! | не сметь! |
không được | не место (не следует) |
không được <#0>! | шалишь! |
không được | ни |
không được ai trọng thị | быть у кого-л. на плохом счету |
không được ai ái mộ | быть не в фаворе (у кого-л., sủng ái, yêu chuộng) |
không được can thiệp vào...! | руки прочь от...! |
sự, tính chất không được chứng minh | недоказанность |
không được chăm sóc | беспризорный (о ребёнке, подростке) |
không được cãi lại! | не рассуждать! |
không được công bố | не подлежит оглашению |
không được hút thuốc | не курить |
không được khỏe | скверно себя чувствовать |
không được nhắc! | не подсказать! |
không được nhắc! | не подсказывать! |
không được nói nửa lời! | ни звука! |
không được "nhưng" gì hết | никаких "но" |
không được phép | недопустимость |
không được phản đối gì cả! | никаких возражений! |
không được thực hiện | расстраиваться (не осуществляться) |
không được thực hiện | расстроиться (не осуществляться) |
không được thực hiện | оставаться на бумаге |
không được tin | терять из виду |
không được tiến lên! | ни шагу дальше! |
không được tốt | неважно |
không được <#0>, tôi không cho phép! | нет, шалишь, не позволю! |
không được vi phạm đến ai, cái gì! | руки прочь от кого-л., чего-л.! |
không được vào | входа нет |
không được vào việc gì cà | ни два ни полтора |
không được đòng tình | не находить сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm) |
không được đòng tình | не встречать сочувствия (thông cảm, cảm tình, đòng cảm) |
không được đụng đến ai, cái gì! | руки прочь от кого-л., чего-л.! |
không được đụng đến...! | руки прочь от...! |
không đế ai được yên | не давать покоя (кому-л.) |
không đời nào anh có thể đoán ra được | ни за что не догадаетесь |
kéo ra được | выдвижной |
kỳ nghỉ phép được trả tiền | оплаченный отпуск |
liệu có thề như thế được không? | мыслимо ли это? |
liệu có thề như thế được không? | мыслимое ли это дело? |
lập được | установить (добиваться чего-л.) |
lập được | устанавливать (добиваться чего-л.) |
lập được hòa binh | установить мир |
lật gấp được | откидной |
làm gì thì làm, tôi cũng không thể nào hiểu được! | хоть убей, не пойму! |
làm sao giải thích được điều đó? | чем объяснить это? |
lãnh thổ chiếm được | завоевания (территория, bị chiếm) |
lĩnh hội được | уловимый (доступный пониманию) |
mong được cái tốt hơn | надеяться на лучшее |
mong được gặp | хотеть видеть (кого-л., ai) |
mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указчик |
mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указ |
món tiền kiếm được thất thường | случайный заработок |
món tiền thỉnh thoảng kiếm được | случайный заработок |
mừng người được kỷ niệm | чествовать юбиляра |
nghe câu được câu chăng | слушать одним ухом |
nghe thấy được | слышимый |
có thể nghe được | слышно |
nghe được | услышать |
nghe được | слышный |
nghe được | улавливать |
nghe được | уловить |
nghe được | уловимый |
nghe được | слышать |
nghị quyết đã được thông qua | резолюция прошла |
nghị quyết được thông qua bằng mười phiếu thuận đối lại với bốn phiếu chống | резолюция была принята десятью голосами против четырёх (bằng mười phiếu đối lại bốn phiếu) |
ngột không thờ được | продохнуть нельзя |
người bệnh không nhận thức được gì cà | больной ничего не сознаёт |
người cầm đuốc | факельщик |
người lạ không được vào | посторонним вход воспрещён |
người nào ai cũng được | хоть кого |
người này hay người kia cũng được | этот ли, тот ли — всё равно |
người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởng | ему заплатили, что следовало |
người thấy được | зрячий |
người được bầu | избранник |
người được bào chữa | подзащитный |
người được bảo hiểm | страхователь |
người được bảo trợ | подопечный (bảo hộ, đỡ đầu) |
người được che chở | протеже |
người được chu cấp | пансионер (пользующийся пансионом) |
người được cấp bằng | дипломант (конкурса) |
người được cấp dưỡng | пансионер (пользующийся пансионом) |
người được cuộc | победительница (в состязаниях) |
người được cuộc | победитель (в состязаниях) |
người được giáo dưỡng | питомец |
người được giáo dục | воспитанница (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng) |
người được giáo dục | воспитанник (по отношению к организации, обществу, nuôi dưỡng) |
người được giải | призёр |
người được giải thường | лауреат |
người được giải thường Lê-nin | лауреат Ленинской премии |
người được giải Thế vận hội | призёр Олимпийских игр |
người được <#0> gọi nhập ngũ | призывник |
người được hưu trí | пенсионерка (по старости) |
người được hưu trí | пенсионер (по старости) |
người được hường trợ cấp | пенсионерка (по инвалидности и т.п.) |
người được hường trợ cấp | пенсионер (по инвалидности и т.п.) |
người được kỷ niệm | юбиляр |
người được kén chọn | выбор (о человеке) |
người được nuôi dưỡng | питомец |
người được sủng ái | фаворитка |
người được sủng ái | фаворит |
người được sùng bái | божок (о человеке) |
người được thưởng huy chương | медалистка |
người được thưởng huy chương | медалист |
người được thưởng tặng huân chương | кавалер (награждённый орденом) |
người được thưởng huân chương Sao Vàng | кавалер Золотой Звезды (Anh hùng Liên-xô) |
người được tuyền | выбор (о человеке) |
người được <#0> thường huân chương | орденоносец |
người được ủy nhiệm | доверенный |
người được ủy nhiệm | поверенный |
người được ủy nhiệm | доверенное лицо |
người được ủy quyền | доверенный |
người được ủy quyền | доверенное лицо |
người được ủy thác | поверенный |
người được yêu chuộng | фаворитка |
người được yêu chuộng | фаворит |
người được yêu mến | любимица |
người được yêu mến | любимец |
người được ái mộ | фаворитка |
người được ái mộ | фаворит |
người được đề bạt | выдвиженец |
nhà không được che chở về phía biển | дом не защищён со стороны моря |
nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbin | завод переключился на производство турбин |
nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
nhà máy được <#0> thường huân chương | завод-орденоносец |
như trút cất được gánh nặng | гора с плеч (свалилась) |
nén mình được | утерпеть |
nén được | перебороть |
nén được | вытерпеть |
nén được nỗi sợ | перебороть страх |
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отметить достоинства и недостатки рецензируемой работы |
nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét | отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы |
nắm vững được qua được, học xong> giáo trình vật lý | одолеть курс физики |
nắm được | осваиваться (постигать) |
nắm được | освоиться (постигать) |
nắm được | постигать (понимать) |
nắm được | постигнуть (понимать) |
nắm được | постичь (понимать) |
nắm được | распознать |
nắm được | распознавать |
nắm được | освоить |
nắm được | осваивать |
nắm được cái gì rất nhanh | хватать что-л. на лету |
nắm được ý | уловить смысл (ý nghĩa) |
nắm hiểu được ý nghĩa | схватить смысл |
nắm được ý nghĩa | осмыслять |
nắm hiểu được ý nghĩa | схватывать смысл |
nắm được ý nghĩa | осмыслить |
nắm được ý nghĩa | осмысливать |
có thể quan sát được | обзорный (позволяющий обозревать) |
quyền sách được báo chí hoan nghênh | книга вызвала благоприятные отзывы в печати |
quyền được hưởng trợ cấp phụ cấp vật chất khi già cả | право на материальное обеспечение в старости |
quyền được học tập | право на образование |
quyền được nghỉ ngơi | право на отдых |
quá khứ không thể nào quay trờ lại được | прошлого не воротишь |
rộng lắm không nhìn khắp được | не обнять глазом |
rất lâu chúng tôi mới về nhà được | мы долго добирались до дому |
sức khỏe của anh ta đang được hồi phục | дело у него идёт на поправку |
sơn đã được tầy sạch | краска отмылась |
số lượng hạt đập được | намолот |
thứ bậc được giải | призовые места |
thỏa thuận được | достигнуть соглашения |
theo tin tức chúng tôi nhận được từ... | нам сообщают из... |
thi hành được | выполнимый |
thỉnh thoảng gặp được | мелькнуть (попадаться) |
thỉnh thoảng gặp được | мелькать (попадаться) |
thật đúng là tôi không ngủ được một phút nào cả | я буквально ни минуты не спал |
thuận được với nhau về giá cả | не сойтись в цене |
thuận được với nhau về giá cả | не сходиться в цене |
thuốc đã được cấp bằng | патентованное средство (sáng chế) |
thấy được | рассматривать (разглядывать) |
thấy được | улавливать |
thấy được | уловить |
thấy được | рассмотреть (разглядывать) |
thấy được | виднеться |
thì không thề làm gì được cả | шагу ступить нельзя без (кого-л., чего-л.) |
thú săn được | добыча (охотника) |
thư từ được lấy ra mỗi ngày sáu lằn | выемка писем производится шесть раз в день |
thế nào được | где |
thực hiện được | удаться |
thực hiện được | удаваться |
thực hiện được cái | достигнуть осуществления (чего-л., gì) |
tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | разбить лёд |
tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | сломать лёд |
tranh thủ được | выигрывать (преуспевать) |
tranh thủ được | выиграть (преуспевать) |
tranh thủ được lòng khoan ái của | снискать чью-л. благосклонность (ai) |
tranh thù được cảm tình cùa | завоевать чьё-л. расположение (ai) |
trong chừng mực trong mức độ có thể được | сколько возможно |
trong tháng này anh ấy làm được bốn mươi lăm ngày công | он выработал сорок пять трудодней в этом месяце |
tránh nhau được | разъехаться (не столкнувшись, проехать мимо) |
trình luận án đề được học vị tiến sĩ | представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук |
trông được | посмотреться |
trời tốt được mấy hôm | несколько дней держалась хорошая погода |
tuyệt đối không được | ни-ни |
tài năng được mọi người quý trọng | признанный талант |
tài thánh cũng chẳng rù tôi đến đấy được! | меня́ туда́ кала́чо́м не зама́нишь! |
tàm tạm được | ни шатко ни валко |
tình cờ gặp may mua được cái | купить что-л. по случаю (gì) |
tình cờ thấy được | подсмотреть (случайно увидеть) |
tình cờ thấy được | подглядеть (случайно заметить) |
tình hình không thể nào cứu chữa cứu vãn được nữa | дела поправить уже нельзя |
tư chất nó chưa được hình thành hẳn hoi | у него ещё не сложился характер |
tạm được thôi! | так себе! |
tạm được thôi! | ничего себе! (ничего) |
tồn thất không thề nào bù đắp được | незаменимая потеря |
sự tồn thất không thế nào bù lại được | невозвратная потеря |
từ đây không thấy được nhà | отсюда не видно дома |
tự mình hiểu được tất cả | до всего сам дошёл |
tự mình thu được | благоприобретённый |
về mặt điều, việc, cái, chuyện đó thì có thể yên tâm được | на этот счёт можно быть спокойным |
việc này hoàn toàn có thế được | это вполне допустимая вещь |
việc này làm cho chị càng thêm được kính trọng | это делает вам честь |
việc ấy làm tôi phát nôn lên được | меня тошнит от этого |
việc đó thì chẳng đưa đến điều tốt lành được | это к добру не поведёт |
việc được đồn đại xa gần | громкое дело |
vấn đề gì được bàn đến trong sách này? | о чём трактуется в этой книге? |
vận động viên ấy đã giành được huy chương bạc | этому спортсмену досталось серебро |
vì giận dữ nên không tự chủ được | не помнить себя от гнева |
vì trực đêm nên được nghỉ bù hai ngày | отгулять два дня за ночное дежурство |
xuất bản phẩm được chỉnh lý và bổ sung | издание исправленное и дополненное |
xách tay được | переносный |
âm nghe được | слышимый звук |
âm thanh khó khăn lắm mới thu nhận được | едва уловимый звук |
ít ai người, người nào biết được | мало кто знает |
ít ai ít người biết được điều ấy | мало кто это знает |
ít nơi nào có được những phong cảnh đẹp như thế | мало где встречаются такие пейзажи |
đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-mét | отъехать на восемь километров от города |
đi ra không được gì cả | уйти ни с чем |
đội đã được nhập vào lữ đoàn | отряд был влит в бригаду |
đi được | проходить (какое-л. расстояние) |
đi được | пройти (какое-л. расстояние) |
đi được | покрывать (расстояние) |
đi được một quãng | отъехать (bằng xe, tàu, v. v...) |
đi được một quãng | отъезжать (bằng xe, tàu, v. v...) |
đoán được | разгадывать (уяснять смысл, значение чего-л.) |
đoán được | угадать |
đoán được | угадывать |
đoán được | догадываться |
đoán được | разгадать (уяснять смысл, значение чего-л.) |
đoán được | догадаться |
đoán được <#0> những ý định của | разгадать чьи-л. намерения (ai) |
đập được một bao lúa mạch đen | намолотить мешок ржи |
đánh chén mừng mua được đồ mới | спрыснуть покупку |
đánh cá được | наловить (рыбы, nhiều) |
đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
đánh tan được sự nghi hoặc | разрешить сомнения |
đã học được | учёный (выученный чему-л.) |
đã được học | учёный (выученный чему-л.) |
đã đến lúc ông ấy không còn có thể nín nhịn được nữa | чаша его терпения переполнилась |
đòn đánh không chống đỡ được | неотразимый удар |
đưa mang, vác, gánh, xách, khiêng... đến được | дотащить |
đọc được <#0> ý nghĩ của | прочитать чьи-л. мысли (ai) |
đọc được <#0> ý nghĩ của | прочесть чьи-л. мысли (ai) |
đọc được <#0> ý nghĩ của | читать чьи-л. мысли (ai) |
đọc được ở sách rằng... | вычитать из книги, что... |
đồi lẫn được | взаимозаменяемость |