Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
электрический
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
дуговая
электрическая
лампа
đèn điện hồ quang
gen.
замкнутая
электрическая
цепь
mạch điện kín
gen.
казнь на
электрическом
стуле
tử hình trên ghế điện
gen.
карманный
электрический
фонарик
đèn bấm
gen.
карманный
электрический
фонарик
đèn pin
gen.
разомкнуть
электрическую
цепь
ngắt mạch
gen.
разомкнуть
электрическую
цепь
cắt mạch
gen.
электрическая
батарея
pin điện
gen.
электрическая
батарея
bộ ắc quy
gen.
электрическая
батарея
bộ pin
gen.
электрическая
бритва
dao cạo điện
gen.
электрическая
грелка
cái
túi chườm điện
phys.
электрическая
дуга
hồ quang
phys.
электрическая
дуга
điện hồ
phys.
электрическая
дуга
cung lửa điện
phys.
электрическая
дуга
hồ quang điện
gen.
электрическая
искра
tia
lửa
điện
gen.
электрическая
лампа
bóng, ngọn, ống
đèn điện
gen.
электрическая
плита
cái
bếp điện
gen.
электрическая
станция
nhà máy điện
gen.
электрическая
цепь
mạch điện
gen.
электрическая
энергия
điện năng
gen.
электрическая
энергия
điện lực
comp., MS
электрический
датчик
cảm biến điện tử
gen.
электрический
двигатель
động cơ điện
gen.
электрический
звонок
chuông điện
gen.
электрический
камин
lò sưởi điện
gen.
электрический
паяльник
mỏ hàn điện
gen.
электрический
предохранитель
cái
cầu chi
gen.
электрический
свет
ánh
sáng
điện
gen.
электрический
счётчик
máy tính điện
gen.
электрический
счётчик
cái
công-tơ điện
gen.
электрический
ток
dòng điện
gen.
электрическое
освещение
đèn điện
gen.
электрическое
освещение
ánh sáng đèn điện
Get short URL