Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
штука
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в том-то и
штука
chính là do thế
в том-то и
штука
chính là ở chỗ đó
вот так
штука
!
thế đấy!
вот так
штука
!
thế cơ à!
выкинуть
штуку
làm trò
выкинуть
штуку
làm một điều kỳ cục
десять
штук
mười cái
(chiếc, quả, trái, điếu...)
по десяти рублей за
штуку
mỗi cái
giá
mười rúp
по десяти рублей за
штуку
cứ mười rúp một cái
по рублю за
штуку
mỗi cái
chiếc
giá một rúp
по рублю за
штуку
cứ mỗi cái
chiếc
một rúp
что за
штука
там лежит?
cái
vật
gì ở đằng kia thế?
что это за
штука
?
cái gì thế?
штук
десять
chừng mười cái
штук
десять
độ mười chiếc
штук
десять
khoảng mười quà
штук
десять
mươi cái
(chiếc, quả, trái, điếu...)
штук
пять
khoảng năm cái
штук
пять
dăm cái
штука
сукна
súc dạ
штука
сукна
tấm dạ
штука
сукна
một
cuộn dạ
это всё его
штуки
đó toàn là những âm mưu cùa nó cả
Get short URL