DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing штука | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в том-то и штукаchính là do thế
в том-то и штукаchính là ở chỗ đó
вот так штука!thế đấy!
вот так штука!thế cơ à!
выкинуть штукуlàm trò
выкинуть штукуlàm một điều kỳ cục
десять штукmười cái (chiếc, quả, trái, điếu...)
по десяти рублей за штукуmỗi cái giá mười rúp
по десяти рублей за штукуcứ mười rúp một cái
по рублю за штукуmỗi cái chiếc giá một rúp
по рублю за штукуcứ mỗi cái chiếc một rúp
что за штука там лежит?cái vật gì ở đằng kia thế?
что это за штука?cái gì thế?
штук десятьchừng mười cái
штук десятьđộ mười chiếc
штук десятьkhoảng mười quà
штук десятьmươi cái (chiếc, quả, trái, điếu...)
штук пятьkhoảng năm cái
штук пятьdăm cái
штука сукнаsúc dạ
штука сукнаtấm dạ
штука сукнаmột cuộn dạ
это всё его штукиđó toàn là những âm mưu cùa nó cả