Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | академический час | tiết học |
gen. | академический час | tiết (học) |
gen. | башенные часы | đòng hò tháp |
gen. | без четверти час | mười hai giờ bốn mươi lăm (phút) |
gen. | без четверти час | một giờ kém mười lăm (phút) |
gen. | в добрый час! | chúc mọi sự may mắn! |
gen. | в добрый час! | chúc vạn sự tốt lành! |
gen. | в добрый час! | chúc thương lộ bình an! |
gen. | в добрый час! | chúc lên đường mạnh giỏi! |
gen. | в добрый час! | chúc thượng lộ bình an! |
gen. | в котором часу? | lúc mấy giờ? |
gen. | в моём распоряжении имеется ещё два часа | tôi có hai tiếng đòng hò nữa |
gen. | в положенный час | đến giờ đã định |
gen. | в течение часа | trong vòng một giờ (tiếng, tiếng đòng hồ) |
gen. | в три часа пополудни | lúc ba giờ chiều |
gen. | в три часа пополуночи | lúc ba giờ sáng |
gen. | в условленный час | vào giờ đã hẹn |
gen. | в часа | hồi khi, vào lúc giờ |
gen. | в 3 часа | hồi khi, vào lúc 3 giờ |
gen. | вам нужно прийти к трём часам | anh phải đến lúc gần ba giờ |
gen. | верные часы | đòng hồ chính xác |
gen. | весь товар разобрали в какой-нибудь час | trong khoảng một giờ người ta đã mua sạch toàn bộ hàng hóa |
gen. | взглянуть на часы | xem đòng hồ |
gen. | встряхнуть остановившиеся часы | lắc chiếc đòng hồ chết |
gen. | второй час | hơn một giờ |
gen. | выверить часы | lấy lại giờ |
gen. | выверить часы | điều chỉnh đồng hồ |
gen. | выверять часы | lấy lại giờ |
gen. | выверять часы | điều chỉnh đồng hồ |
gen. | гектоватт-час | hectôoat giờ |
gen. | даю вам сроку три часа | tôi hạn cho anh ba giờ |
gen. | два часа с чем-нибудь | hơn hai giờ |
gen. | действовать как часы | hoạt động chính xác (đều đặn) |
gen. | до которого часа? | đến mấy giờ? |
gen. | добрых два часа | ít nhất hai tiếng đòng hồ |
gen. | если выберется свободный час, приезжайте к нам | nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôi |
gen. | ждать битый час | đợi rất lâu |
gen. | ждать битый час | đợi suốt cả giờ |
gen. | ждать с час | đợi khoảng chừng, độ, khoảng chừng một giờ |
gen. | за неделю часы ушли на пять минут | trong một tuần đòng hò chạy nhanh năm phút |
gen. | за час до... | một giờ tiếng trước khi... |
gen. | за час поезд прошёл только пятьдесят километров | trong một giờ xe lửa chỉ chạy được vượt qua được năm mươi cây số thôi |
gen. | завести часы | lên dây đòng hồ |
gen. | заводить часы | lên dây cót |
gen. | заводить часы | lên dây đòng hồ |
gen. | звёздный час | thành tựu rực rỡ |
gen. | звёздный час | giờ phút huy hoàng |
gen. | звёздный час | giờ thiên không |
gen. | звёздный час | thẳng lợi huy hoàng |
gen. | золотые часы | chiếc đồng hò vàng |
gen. | именные часы | đồng hồ có khắc tên |
ironic. | калиф на час | chúa tể trong giây lát |
gen. | карманные часы | đòng hồ bò túi |
el. | киловатт-час | kilowatt-giờ |
el. | киловатт-час | kilôoat-giờ |
gen. | 40 километров в час | 40 ki-lô-mét/giờ |
gen. | 20 километров в час | 20 kilômet/giờ |
gen. | 20 километров в час | 20 ki-lô-mét trong một giờ |
gen. | 40 километров в час | 40 cây số trong một giờ |
gen. | киносеанс длится два часа | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò |
gen. | киносеанс продлится два часа | buổi chiếu bóng héo dài hai tiếng đòng hò |
gen. | комендантский час | thiết quân luật |
gen. | комендантский час | lệnh giới nghiêm |
gen. | который час? | mấy giờ? |
gen. | который час? | mấy giờ ròi? |
gen. | лекционные часы | giờ giảng bài |
gen. | между часом и двумя | ở khoảng giữa một giờ và hai giờ |
gen. | мои часы врут | đồng hồ cùa tôi chạy không đúng |
gen. | мои часы испортились | đồng hồ cùa tôi bị hồng rồi |
gen. | мы ещё проболтали часа два | chúng tôi chuyện gẫu tán gẫu, bù khú, tán phiêu chừng hai giờ nữa |
gen. | мёртвый час | giờ ngủ trưa (ở nhà an dưỡng, bệnh viện, v.v...) |
gen. | мёртвый час | giờ nghi trưa |
gen. | на час | trong một giờ (tiếng, tiếng đồng hò) |
gen. | наручные часы | chiếc đồng hồ đeo tay |
gen. | наручные часы | đồng hồ (Una_sun) |
gen. | настал последний час | giờ cáo chung đã điềm |
gen. | настанет час расплаты | giờ trừng trị sẽ bắt đầu |
gen. | настанет час расплаты | sẽ đến lúc trừng trị |
gen. | не в добрый час | không may |
gen. | не ровен час | lỡ ra |
gen. | не ровен час | nhỡ ra |
gen. | не ровён час | lỡ ra |
gen. | не ровён час | nhỡ ra |
gen. | не ровён час он приедет | nhỡ ra lỡ ra ông ta sẽ đến |
gen. | неровен час | lỡ ra... |
gen. | неровен час | ngộ... |
gen. | неровен час | nhỡ ra... |
gen. | неточные часы | đồng hồ không chính xác (không đúng) |
gen. | ночные часы | ban đêm |
gen. | ну вот, целый час прождал тебя | thế là cả một giờ đằng đẵng tớ đợi cậu |
gen. | обеденный час | giờ thời gian nghỉ trưa |
gen. | обеденный час | giờ thời giờ ăn trưa |
gen. | он отпросился на два часа | nó được phép đi trong hai giờ |
gen. | он проспал три часа | nó ngủ ba giờ |
gen. | он сделает это в три часа | nó sẽ làm việc này trong ba tiếng đòng hồ |
gen. | оплата по часам | trả tiền theo giờ |
gen. | опоздать на час | đến chậm một tiếng |
gen. | опоздать на час | trễ một giờ |
gen. | осветить часы спичкой | lấy diêm soi đòng hồ |
gen. | отлучаться на час | tạm vắng trong một giờ |
gen. | отлучиться на час | tạm vắng trong một giờ |
gen. | перевести часы вперёд | vặn quay tới kim đồng hồ |
gen. | перевести часы вперёд | vặn quay kim đồng hồ tới |
gen. | перевести часы назад | vặn quay lui kim đồng hồ |
gen. | перевести часы назад | vặn quay kim đồng hồ lui |
gen. | переводить часы вперёд | vặn quay tới kim đồng hồ |
gen. | переводить часы вперёд | vặn quay kim đồng hồ tới |
gen. | переводить часы назад | vặn quay lui kim đồng hồ |
gen. | переводить часы назад | vặn quay kim đồng hồ lui |
gen. | песочные часы | sa lậu |
gen. | песочные часы | đòng hò cát |
gen. | по часам | đúng theo giờ đã quy định |
gen. | подвести часы | vặn kim đòng hồ cho đúng giờ |
gen. | поезд делает 80 километров в час | xe lửa chạy 80 cây số một giờ |
gen. | поезд простоял у светофора целый час | tàu đứng đứng lại, dừng lại suốt một giờ ờ bàng đèn hiệu |
gen. | полуденный час | buổi trưa |
gen. | полуденный час | ban trưa |
gen. | посадка начинается за час до отправления поезда | việc lên tàu bắt đầu một giờ trước khi tàu chạy |
gen. | посматривать на часы | thỉnh thoảng nhìn xem đồng hồ |
gen. | посмотреть на часы | nhìn xem đòng hò |
gen. | поставить часы | vặn kim đồng hò lại cho đúng |
gen. | поставить часы | điều chỉnh giờ |
gen. | приёмные часы | giờ khám bệnh (у врача) |
gen. | приёмные часы | giờ tiếp khách |
gen. | пробил последний час | giờ cuối cùng đã điểm |
gen. | проверить часы | xem lại giờ |
gen. | проверить часы | kiềm tra lại giờ |
gen. | проверить часы по | chữa lại đồng hồ theo cái (чему-л., gì) |
gen. | проверять часы | xem lại giờ |
gen. | проверять часы | kiềm tra lại giờ |
gen. | проверять часы по | chữa lại đồng hồ theo cái (чему-л., gì) |
gen. | проплавать целый час | bơi lội, bơi lội suốt một tiếng |
gen. | разбирать часы | tháo đòng hồ ra từng mảnh |
gen. | разобрать часы | tháo đòng hồ ra từng mảnh |
gen. | расти не по дням, а по часам | lớn lên như thổi |
gen. | ровно в два часа | đúng vừa đúng hai giờ |
gen. | ручные часы | cái đòng hò đeo tay |
gen. | с каждым часом | mỗi lúc một... |
gen. | с каждым часом | cứ mỗi giờ |
gen. | с час | khoảng một tiếng |
gen. | с час | độ một tiếng đòng hồ |
gen. | с час | chừng một giờ |
gen. | с час у на час | sắp... bây giờ |
gen. | с час у на час | sắp sửa |
gen. | с час у на час | cứ mỗi giờ qua (с каждым часом) |
gen. | с час у на час | mỗi lúc một... (с каждым часом) |
gen. | с час у на час | sắp |
gen. | служебные часы | giờ làm việc |
gen. | служебный час | giờ hành chính |
gen. | служебный час | thì giờ thời giờ, thời gian, giờ làm việc |
gen. | смертный час | lúc lâm chung |
gen. | смертный час | giờ cáo chung |
gen. | смертный час | giờ chết |
gen. | смотреть на часы | nhìn xem đòng hò |
gen. | со скоростью сто километров в час | với vận tốc một trăm cây số trong một giờ |
gen. | со скоростью сто километров в час | với tốc độ một trăm kilômet/giờ |
gen. | солнечные часы | nhật quỹ |
gen. | солнечные часы | cái đồng hồ mặt trời |
gen. | ставить часы | vặn kim đồng hò lại cho đúng |
gen. | ставить часы | điều chỉnh giờ |
gen. | стенные часы | đòng hồ quả lắc |
gen. | стенные часы | chiếc, cái đồng hồ treo tường |
gen. | стоять на часах | đứng canh |
gen. | стоять на часах | đứng gác |
gen. | считать дни, часы, минуты | nóng ruột chờ |
gen. | считать дни, часы, минуты | sốt ruột chờ đợi |
gen. | теперь пять час ов | bây giờ là năm giờ |
gen. | тихий час | giờ nghỉ trưa |
gen. | тихий час | giờ yên tĩnh |
gen. | теперь третий час | bây giờ hơn hai giờ |
gen. | туда три часа ходу | đến đấy thì phải đi mất ba giờ |
gen. | у нас ещё два часа в запасе | chúng ta còn hai tiếng đòng hồ thừa |
gen. | урочный час | giờ đã định |
gen. | установленный час | giờ đã định |
gen. | учебный час | tiết (Una_sun) |
gen. | целый час | suốt một giờ |
gen. | час от часу | cứ mỗi giờ qua |
gen. | час от часу | mỗi lúc một... |
gen. | час от часу | dần dần |
gen. | час от часу не легче | càng lâu tình hình càng xấu hơn |
gen. | час от часу не легче | càng lâu càng khó thêm |
gen. | час отдыха | giờ nghỉ |
saying. | часом с квасом, порой с водой | rau cháo cằm hơi |
saying. | часом с квасом, порой с водой | cơm sung cháo giền |
saying. | часом с квасом, порой с водой | bữa rau bữa cháo |
gen. | часы бьют каждые полчаса | cứ nửa giờ nửa tiếng đòng hồ lại điềm |
gen. | часы бьют полдень | đòng hồ đánh điểm trưa |
gen. | часы в хромированном корпусе | đòng hồ có vò mạ crôm |
gen. | часы встали | đòng hồ đứng (chết) |
gen. | часы досуга | lúc rảnh rang |
gen. | часы досуга | thì giờ rỗi rành |
gen. | часы досуга | thời gian nhàn rỗi |
gen. | часы досуга | giờ rảnh |
gen. | часы занятий | giờ tập |
gen. | часы занятий | giờ học |
gen. | часы идут вперёд | đồng hồ chạy nhanh |
gen. | часы идут точно | đòng hò chạy đúng |
gen. | часы остановились | đòng hồ chết |
gen. | часы остановились | đòng hò đứng |
gen. | часы остановились | đòng hò chết |
gen. | часы пик | giờ cao điểm |
gen. | часы с боем | đồng hồ chuông |
gen. | часы с боем | đòng hồ reo |
gen. | часы стали | đồng hò chết |
gen. | часы стали | đồng hồ đứng |
gen. | часы стоят | đồng hồ đứng |
gen. | часы стоят | đòng hò chết |
gen. | часы ушли вперёд | đòng hồ chạy nhanh |
gen. | часы хорошо ходят | đòng hò chạy đúng |
econ. | человеко-час | một giờ công |
gen. | через каждые три часа | cứ ba tiếng một lần |
gen. | через каждые три часа | cứ cách ba giờ |
gen. | через час | cách một giờ (с промежутками в один час, tiếng) |
gen. | через час | sau một giờ (tiếng) |
gen. | через час | một giờ tiếng sau |
saying. | через час по чайной ложке | làm chậm như rùa |
saying. | через час по чайной ложке | làm câu dầm mỗi lúc một tí |
saying. | через час по чайной ложке | làm chậm ri rì |
gen. | четверть часа | một khắc |
gen. | четверть часа | mười lăm phút |
gen. | четвёртый час | hơn ba giờ |
gen. | шестой час | hơn năm giờ |
gen. | я прождал его целый час | tôi đợi chờ nó suốt cả một tiếng |