DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing удостоить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
не удостоить кого-л. ответомchẳng thèm trả lời (ai)
удостоить кого-л. звания Героя Советского Союзаtặng thưởng tặng ai danh hiệu Anh hùng Liên-xô
удостоить кого-л. ласковым взглядомban cho ai một cái nhìn âu yếm
удостоить учёной степениphong học hàm
удостоить учёной степениtặng học vị
удостоить честиcho ai được vinh dự (кого-л.)
удостоить честиhạ cố đến (кого-л., ai)
удостоиться похвалыđược ngợi khen
удостоиться похвалыđược khen