Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | вот так история! | lạ quá nhỉ! |
gen. | вот так история! | lạ thật! |
gen. | вот так история! | lạ thế! |
inf. | вот так оказия! | thế à! |
inf. | вот так оказия! | lạ chửa! |
inf. | вот так оказия! | thế cơ đấy! |
gen. | вот так так! | đấy, đã thấy chưa! |
gen. | вот так штука! | thế đấy! |
gen. | вот так штука! | thế cơ à! |
gen. | вот это лошадь, так лошадь! | chà, ngựa ra ngựa! |
gen. | вот это лошадь, так лошадь! | chà, con ngựa thật là tuyệt! |
gen. | вы ещё молоды, чтобы так разговаривать | anh còn trẻ quá non trẻ, trẻ dại không thể nói chuyện như thế được |
gen. | вы не хотите, так я пойду | anh không muốn, thế thì tôi sẽ đi |
gen. | вы так думаете? | anh nghĩ như thế à? |
gen. | вы это не так делаете | anh làm cái này không đúng |
gen. | вы это не так делаете | cái này thì anh làm không đúng |
gen. | вышло так, что... | cơ sự xảy ra là... |
gen. | говорила я, так ты слушать не хотел | tôi đã nói, thế nhưng vậy mà, song anh chẳng muốn nghe |
gen. | говорила я, так ты слушать не хотел | mẹ đã bảo, thế mà vậy mà, mà, nhưng con chẳng muốn nghe |
gen. | грешно так говорить | nói thế thật là không tốt |
gen. | грешно так говорить | nói như vậy thật là xấu |
gen. | давно бы так! | đáng lẽ phải làm như thế từ lâu cơ! |
gen. | давно бы так! | đáng lẽ phải làm như thế từ lâu ròi! |
gen. | дел и так много, а он прохлаждается | việc thì nhiều lắm thế mà nó cứ lề mề |
gen. | делать что-л. не так | làm không đúng cách (как надо) |
gen. | делать что-л. не так | làm không đúng (как надо) |
gen. | дело обстоит так | sự thể như vậy |
gen. | дело обстоит так | tinh hình như thế đấy |
gen. | дело обстоит так... | cơ sự tình hình như thế này... |
gen. | дело повернулось не так, как он предполагал | tình hình đã chuyền biến chuyền, thay đồi không như anh ấy dự tính |
gen. | дело повернулось не так, как он предполагал | công việc đã xoay chiều xoay chuyển, chuyền không phải như ông ta dự định trước |
gen. | дождь так и хлещет | mưa như cầm chĩnh đồ |
gen. | дождь так и хлещет | mưa như thác |
gen. | дождь так и хлещет | mưa như trút |
gen. | допустим, что это так | già sử rằng điều đó đúng như vậy |
gen. | если можно так выразиться | nếu có thể nói gọi như thế |
gen. | за так | không mất tiền |
gen. | за так | cho không |
gen. | и так | đã... rồi thế mà còn... (уж) |
gen. | и так далее | v. v... (vân vân...) |
gen. | и так далее | vân vân |
gen. | и так далее, и так далее | v. v... và v. v... |
gen. | и так далее, и так далее | vân vân và vân vân |
gen. | и так далее до бесконечности | vân vân và vân vân |
gen. | и так достаточно весело | thế cũng đù vui |
gen. | и так и этак | như thế này và như thế kia |
gen. | и так и этак | hết cách này đến cách khác |
gen. | именно так и следует понимать | phải hiếu đúng như vậy |
gen. | интересно, почему он так сделал? | hay nhỉ lạ thật, sao nó làm như vậy? |
gen. | как бы не так! | đừng hòng! |
gen. | как так? | thế là thế nào? |
gen. | как так? | sao lại thế? |
gen. | как это так? | sao lại như vậy? |
gen. | когда так, согласен с тобой | nếu thế thì mình đòng ý với cậu |
gen. | куда ты так вырядился? | cậu đi đâu mà diện thế? |
gen. | лет так десять тому назад | khoảng chừng, khoảng chừng mười năm trước đây |
gen. | мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... | chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... |
gen. | не мытьём, так катаньем | cách này, không xong thì xoay cách khác |
gen. | не мытьём, так катаньем | không cách này thì cách khác, bằng mọi cách |
gen. | не относитесь к этому так трагически! | anh đừng nhìn nhận vấn đề ấy một cách bi đát như vậy! |
gen. | не совсем так, как хотелось | không hoàn toàn như ý muốn |
gen. | не так давно | cách đây không lâu lắm |
gen. | не так ли? | đúng như thế ư? |
gen. | не так ли? | có đúng thế không? |
gen. | не так скоро | không nhanh lắm đâu |
gen. | не так скоро | không chóng đâu |
saying. | не так страшен чёрт, как его малюют | thực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâu |
gen. | не так-то | không đến nỗi... lắm |
gen. | не так-то | không... lắm |
gen. | не так уж плохо | chả đến nỗi gì |
gen. | не так уж плохо | chằng xấu lắm đâu |
gen. | не тот, так другой | không phải cái con, người... này thì cái con, người... kia |
gen. | нехорошо так поступать | làm như thế thật là xấu (thật là không tốt) |
gen. | ни так ни этак | bằng cách nào cũng không được |
gen. | ну, так иди! | thôi, cứ đi đi! |
gen. | он всегда так предупредителен | anh ấy bao giờ cũng niềm nở ân cần, dễ mến cà |
gen. | он не так глуп, чтобы... | anh ấy không ngu đến nỗi... |
gen. | он не так глуп, чтобы... | nó không ngốc đến mức... |
gen. | он недаром так говорил | không phải vô cớ mà nó nói thế |
gen. | он недаром так говорил | nó nói thế không phải là vô cớ |
gen. | он так и не пришёл | thế mà nó vẫn không đến |
gen. | он так много ходил, что устал | nó đi nhiều đến nỗi mệt phờ |
gen. | опять-таки | cũng (тоже) |
gen. | опять-таки | lại (снова) |
gen. | предположим, что это так | cứ tạm cho giả sử rằng cái đó như thế |
gen. | просто так | không vẽ vời gì (обыкновенно) |
gen. | просто так | không bày vẽ gì (обыкновенно) |
gen. | просто так | không có ý gì (бесцельно) |
gen. | просто так | thế thôi (бесцельно) |
gen. | просто так | một cách bình thường (обыкновенно) |
gen. | прямой смысл поступить так | rõ ràng là phải hành động như thế này |
gen. | пусть будет так! | cứ như thế! |
gen. | пусть будет так! | cứ thế vậy! |
gen. | пусть будет так! | cứ thế! |
gen. | пусть будет так! | cứ như vậy! |
gen. | работа так и горит в его руках | công việc của anh ta rất chạy |
gen. | работа так и горит в его руках | nó làm việc cừ lắm |
gen. | раз вы так говорите... | nếu anh một khi anh đã nói thế thì... |
gen. | раз это так... | nếu như thế thi... |
gen. | сделайте так! | anh cứ làm như thế như vậy, thế! |
gen. | сегодня холодно, так ты оденься потеплей | hôm nay trời lạnh, cho nên vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, nên con hãy mặc ấm vào nhé |
gen. | сказать просто так | nói chơi thế thôi mà |
gen. | сказать просто так | nói thế thôi |
gen. | случилось так, что... | việc xảy ra như thế này... |
gen. | стыдно так говорить | ăn nói như thế thì thật đáng xấu hồ (hổ thẹn) |
gen. | так вы его знаете? | thế thì thế tức là, thế nghĩa là, thế là, thế anh biết nó à? |
gen. | так вы его знаете? | vậy thì thế nghĩa là, thế tức là, thế là, thế anh biết nó ư? |
gen. | так вы придёте? | thè thế thì anh sẽ đến chứ? |
gen. | так давно | xưa lắm |
gen. | так давно | đã lâu lắm rồi |
gen. | так ему и надо! | thật đáng đời đáng kiếp nó! |
gen. | так же | cũng như vậy |
gen. | так же | cũng thế |
gen. | так же | cũng như thế |
gen. | так же, как... | cũng như là... |
gen. | так же, как... | cũng như... |
gen. | так и быть | thôi được |
gen. | так и быть | thôi đành vậy |
gen. | так и есть! | đúng thế! |
gen. | так и есть! | chính thế! |
gen. | так и есть! | quả thế! |
gen. | так и есть! | quả có thế! |
gen. | так и есть! | quả đúng thế! |
gen. | так и знайте | anh phải biết như thế |
gen. | так и знайте | anh phải biết rằng |
gen. | так и не... | thế mà vẫn không... |
gen. | так и не... | thế mà không... |
gen. | так и норовит обидеть | cứ cố mà xúc phạm cho được |
gen. | и так и сяк | thế này thế nọ |
gen. | и так и сяк | cả thế nọ lẫn thế kia |
gen. | и так и сяк | khi thế này khi thế khác |
gen. | и так и сяк | hết cách này đến cách khác |
gen. | так или иначе | thế này hay thế khác |
gen. | так или иначе | bằng cách này hay bằng cách khác |
gen. | так исстари ведётся | đó là tục từ xưa truyền lại |
gen. | так как | vì rằng |
gen. | так как | vì |
gen. | так как | bời chưng |
gen. | так как | bời vì |
gen. | так как | bởi vì (Una_sun) |
gen. | так ли это? | có phải thế không? |
gen. | так много | nhiều thể |
gen. | так много, что... | nhiều đến nỗi... |
gen. | так называемый | thường gọi là |
gen. | так называемый | như thường gọi là (как обычно называют) |
gen. | так называемый | tên là |
gen. | так называемый | cái gọi là (для указания на несоответствие названия содержанию) |
gen. | так, например | thí dụ như |
gen. | так, например | ví dụ như |
gen. | так, например | chằng hạn như |
gen. | так не бывает | không thề có chuyện như thế được |
gen. | так не должно поступать | không nên làm như vậy |
gen. | так не пойдёт | thế chằng được đâu |
gen. | так о чём я говорил? | thế tôi đã nói cái gì nhỉ? |
gen. | так он и сделал | nó đã làm đúng như vậy |
gen. | так повелось исстари | từ xưa đã thành lệ như vậy |
gen. | так полагается | thường lệ như thế |
gen. | так полагается | thói thường như thế |
gen. | так полагается | tục lệ quy định như thế ròi |
gen. | так полагается | đã quy định như thế |
gen. | так поступать вам не подобает | hành động như thế thì không thích hợp vói anh |
gen. | так поступать не годится | hành động như vậy không ra làm sao cả |
gen. | так поступать не полагается | hành động như thế thì không được |
gen. | так прошёл день | một ngày đã trôi qua như thế (như thế đấy, thế đó, thế đấy) |
gen. | так себе | nhi nhằng |
gen. | так себе | xì xằng |
gen. | так себе | bình thường |
gen. | так себе | vô thưởng vô phạt |
gen. | так себе! | tàm tạm! |
gen. | так себе! | xoàng thôi! |
gen. | так себе! | tạm được thôi! |
gen. | так себе | tàm tạm |
gen. | так себе | tiềm tiệm |
gen. | так себе! | tiềm tiệm! |
gen. | так себе! | nhì nhằng thôi! |
gen. | так сказать | nếu có thề nói được như vậy |
gen. | так скоро | nhanh quá |
gen. | так скоро | thật là nhanh |
inf. | так-таки | dù dầu sao chăng nữa |
inf. | так-таки | thế mà |
inf. | так-таки | dầu sao |
inf. | так-таки | dù sao |
gen. | так тихо | rất yên lặng |
gen. | так тихо | tĩnh mịch quá (chừng) |
gen. | так тихо | hết sức rất đỗi yên tĩnh |
gen. | так-то | một người nào đó |
gen. | так-то | như thế đấy (таким образом) |
gen. | так-то | thế đấy |
gen. | так-то | như vậy đấy |
gen. | так-то | một người nào đấy |
gen. | так-то | như vậy |
gen. | так-то вот | thế đấy |
gen. | так-то он слушает! | nó nghe như thế đấy! |
gen. | так-то он слушает! | ối dào |
gen. | так-то оно так, но... | như thế cũng phải nhưng... |
gen. | так-то оно так, но... | cũng có thể là như thế nhưng... |
gen. | так тому и быть | cứ như vậy |
gen. | так тому и быть | cứ thế |
gen. | так тому и быть | sẽ như vậy |
mil. | так точно! | có! |
mil. | так точно! | báo cáo |
inf. | так уж ведётся | tục lệ như vậy |
gen. | так уж у нас ведётся! | ở chỗ chúng tôi thường có tục lệ như vậy |
gen. | так что | như vậy |
gen. | так что | như thế |
gen. | так что | thành thử |
gen. | так что | do đó |
gen. | так что | cho nên |
gen. | так чтобы | đế mà |
gen. | так чтобы | đề cho |
gen. | так чтобы | để |
gen. | так, чтобы не опоздать | làm sao để không chậm |
gen. | так, чтобы не опоздать | phải làm thế nào đề không trễ |
gen. | так я и думал | chính tôi cũng đã nghĩ thế |
gen. | тик-так | tích tắc |
gen. | точно так же | đúng hệt như vậy |
gen. | точно так же, как... | chẳng khác gì... |
gen. | точно так же, как... | đúng hệt như là... |
gen. | у нас так не принято | chúng tôi không có cái lệ như thế |
gen. | уж если так | nếu thật như thế |
gen. | уж если так | nếu như thế |
gen. | уж если так | nếu quả như vậy |
gen. | хорошо или нет, но это так | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy |
gen. | хотя бы и так! | nếu có thế đi nữa thì sao! |
gen. | хотя бы и так! | dù thế đi chăng nữa thi làm cái gì nào! |
gen. | хотя бы и так! | dù thế thì đã sao! |
gen. | что он так кричит? | sao cớ sao, tại sao, vì sao nó thét dữ thế? |
gen. | что ты там так долго возишься? | sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế? |
gen. | чувствовать себя так себе | không mạnh khỏe lắm |
gen. | чувствовать себя так себе | sức khỏe không tốt lắm |
gen. | эта книга так, среднего качества | quyển sách này quả là đúng là, chỉ là loại xoàng thôi |
gen. | эта улица так узка, что две машины с трудом могут разъехаться | đường này chật đến nỗi hai xe khó lòng lắm mới tránh nhau được |
gen. | это было так неожиданно | việc này xảy ra hết sức bất ngờ |
gen. | это не так важно | điều đó không quan trọng không cần thiết lắm |
gen. | это не так делается | cái đó không phải làm như thế (như vậy) |
gen. | это тебе так не пройдёт | sau chuyện này mày chẳng được yên thân đâu |
gen. | это тебе так не пройдёт | mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu |
gen. | я вам и так верю | không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh |
gen. | я вам и так верю | tôi tin anh cơ mà |
gen. | я долго ждал его, но так и не дождался | tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được |
gen. | я не так-то стар | tôi không đến nỗi già lắm |