Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Estonian
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ссадить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
đuổi người hành khách không có vé ra khỏi tàu ccópa
sự, vụ, trận
cãi cọ
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
cãi vã
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
xích mích
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
hiềm khích
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
va chạm
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
bất hòa
gen.
ссадить
безбилетного пассажира
bắt người hành khách không có vé phải xuống xe
gen.
ссадить
ребёнка со стула
giúp đứa bé xuống ghế
gen.
ссадить
себе руку
bị sây sát
sầy da, trầy da, chợt da
tay
Get short URL