Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
сорваться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
дверь
сорвалась
с петель
cánh cửa bị bật
ra khỏi
bản lề
gen.
его голос
сорвался
anh ta bị khản cồ
gen.
его голос
сорвался
nó bị vỡ tiếng
gen.
его голос
сорвался
nó bị mất giọng
gen.
как с це́пи
сорва́л
ся
hung hăng
gen.
как с це́пи
сорва́л
ся
hùng hùng hổ hổ
gen.
как с це́пи
сорва́л
ся
như điên cuồng
gen.
как с це́пи
сорва́л
ся
hùng hồ
gen.
собака
сорвалась
с цепи
con chó giật tróng
gen.
собака
сорвалась
с цепи
con chó sổng
ra khỏi
xích
gen.
сорвать
ветку сирени
bẻ
ngắt
một cành hoa tử đinh hương
gen.
сорвать
голос
khản cồ
gen.
сорвать
голос
vỡ tiếng
gen.
сорвать
голос
mất giọng
gen.
сорвать
завесу с
lật tấm màn che đậy cái
(чего-л., gì)
gen.
сорвать
завесу с
bóc trần cái gi
(чего-л.)
gen.
сорвать
замок
cạy
nạy
ổ khóa
gen.
сорвать
зло
trút giận vào
(на ком-л., ai)
gen.
сорвать
маску
lật tầy
(с кого-л., ai)
gen.
сорвать
маску
lật
lột
mặt nạ
(с кого-л., ai)
gen.
сорвать
переговоры
phá đám
phá vỡ
cuộc thương lượng
gen.
сорвать
переговоры
phá bĩnh
phá hoại
cuộc đàm phán
gen.
сорвать
план
làm vỡ
phá vỡ, làm hỏng
kế hoạch
gen.
сорвать
работу
làm hòng công việc
gen.
сорвать
резьбу
giật hỏng đường ren
gen.
сорвать
резьбу
làm hòng đường xoắn ốc
gen.
сорвать
собрание
phá vỡ
làm vỡ
cuộc họp
gen.
сорвать
собрание
phá hoại
phá bĩnh, phá hoẵng
hội nghị
gen.
сорвать
урок
làm hòng buổi học
gen.
сорвать
цветок
hái
ngắt, bẻ
hoa
gen.
сорвать
с кого-л.
шапку
giật mũ của
(ai)
gen.
сорвать
яблоко
hái
ngắt, trảy, bứt
quả táo
gen.
сорваться
с губ
lỡ lời
gen.
сорваться
с губ
buột miệng
gen.
сорваться
с места
vội chạy đi
gen.
сорваться
с языка
lỡ lời
gen.
сорваться
с языка
buột miệng
Get short URL