DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing сбыт | all forms
RussianVietnamese
да сбудутся наши желания!mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực!
надежды сбылисьnhững niềm hi vọng đã thành sự thật
надежды сбылисьnhững niềm hy vọng đã được thực hiện
находить сбытbán chạy
находить сбытtìm được nơi tiêu thụ
рынки сбытаnhững thị trường tiêu thụ
рынок сбытаthị trường tiêu thụ
с рук сбытьthoát khỏi cái (что-л., gì)
с рук сбытьthoát nợ (что-л.)
сужение рынка сбытаsự rút hẹp thu hẹp, co hẹp cùa thị trường tiêu thụ