DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing расклеить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.расклеить конвертbóc phong bì ra
gen.расклеить конвертbóc thư
gen.расклеить листовкиdán nhiều truyền đơn
gen.расклеить листовкиdán truyền đơn khắp nơi
gen.я что-то совсем расклеилсяtôi bị yểu đi nhiều lắm ròi
gen.я что-то совсем расклеилсяtôi khó ở thế nào ấy