DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing раскачать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.его трудно раскачатьkhó mà thúc đầy được nó
gen.его трудно раскачатьkhó làm nó chuyền biến được
gen.раскачать ногамиđu đưa chân