Russian | Vietnamese |
ветер разогнал тучи | gió làm tản đám mây đen đi |
ветер разогнал тучи | gió xua tan đám mây đen |
разогнать демонстрацию | giảí tán đoàn biểu tình |
разогнать тоску | xua đuổi xua tan, làm khuây, làm tiêu tan, làm khuây khỏa nỗi buồn |
разогнать тоску | tiêu sầu |
разогнать тоску | khiển muộn |
разогнать тоску | giải buồn |