DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing разлететься | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бумаги разлетелись по всей комнатеnhững tờ giấy bay tứ tung khắp phòng
gen.мечты разлетелись, как дымnhững ước mơ tan vỡ như mây khói
gen.разлететься вдребезгиvỡ tan tành