DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing раздеть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
comp., MSзаголовок разделаđầu trang của phần
comp., MSзагрузочный разделphân hoạch khởi động
comp., MSмакет разделаbố trí mục
comp., MSраздел индексаphân vùng chỉ mục
comp., MSраздел презентацииphần trình bày
gen.разденьтесь до пояса!hãy cởi trần ra!
gen.раздеть доголаcởi trần truồng
gen.раздеть донагаcởi trần truồng
gen.раздеть ребёнкаcởi quần áo cho đứa bé
gen.раздеться доголаcởi trần truồng
gen.раздеться донагаcởi trần truồng
comp., MSразрыв разделаngắt phần
comp., MSрекурсивный разделphần đệ quy
comp., MSэлемент управления содержимым "Повторяющийся раздел"Kiểm soát nội dung phần lặp lại