Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
разве
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
разве
вы не знаете?
lẽ nào anh không biết ư?
gen.
разве
вы не знаете?
há chẳng lẽ anh lại không biết sao?
gen.
разве
вы не знаете?
anh không biết thật à?
gen.
разве
его заставишь...!
làm sao mà có thế bắt buộc được nó..!
gen.
разве
зайти к нему?
có lẽ
có nên
ghé lại nhà nó chăng?
gen.
разве
можно?
lẽ nào
lại
có thế làm như thế?
gen.
разве
можно?
phải chăng có thể như thế?
gen.
разве
он приехал?
lẽ nào nó đã đến?
gen.
разве
он приехал?
ông ta đến thật ư?
gen.
разве
он приехал?
phải chăng anh ấy đã đến?
gen.
разве
только
что
...
chỉ với điều kiện là...
gen.
разве
этого мало?
lẽ nào cái đó còn thiếu ư?
gen.
разве
этого мало?
lẽ nào chừng ấy còn chưa đủ sao?
gen.
да
разве
я могу...
có thề nào tôi lại...
gen.
да
разве
я могу...
nhưng lẽ nào
nhưng phải chăng, chẳng lẽ nào, chả nhẽ nào, há dễ
tôi có thề...
gen.
я непременно приду,
разве
что заболею
tôi nhất định sẽ đến nếu không bị ốm
gen.
я непременно приду,
разве
что заболею
nhất định tôi sẽ đến trừ phi
trừ khi
tôi bị ốm
Get short URL