DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing покой | all forms
RussianVietnamese
больному необходим полный покойbệnh nhân cằn được hoàn toàn yên tĩnh
вывести кого-л. из состояния покояlàm ai mất yên tĩnh
вывести кого-л. из состояния покояlàm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
выводить кого-л. из состояния покояlàm ai mất yên tĩnh
выводить кого-л. из состояния покояlàm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
здесь покоится прах...ở đây yên giấc...
здесь покоится прах...ở đây yên nghỉ...
не давать покояkhông đế ai được yên (кому-л.)
оставить в покоеđể yên
оставлять кого-л. в покоеđể cho ai được yên
полный покойsự yên tĩnh tuyệt đối
приёмный покойnơi nhận người bệnh
приёмный покойphòng tiếp nhận bệnh nhân
смутить чей-л. душевный покойlàm ai bòn chồn trong dạ
смутить чей-л. душевный покойlàm ai xao xuyến trong lòng
смутить чей-л. душевный покойlàm ai không yên tâm
смутить чей-л. душевный покойlàm xao xuyến xáo động, náo động sự yên tĩnh trong tâm hòn (ai)
смутить чей-л. покойphá hoại sự yên tĩnh của (ai)
смущать чей-л. душевный покойlàm ai không yên tâm
смущать чей-л. душевный покойlàm ai bòn chồn trong dạ
смущать чей-л. душевный покойlàm ai xao xuyến trong lòng
смущать чей-л. душевный покойlàm xao xuyến xáo động, náo động sự yên tĩnh trong tâm hòn (ai)
уйти на покойvề vườn
уйти на покойvề hưu