Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
покой
|
all forms
Russian
Vietnamese
больному необходим полный
покой
bệnh nhân cằn được hoàn toàn yên tĩnh
вывести
кого-л.
из состояния
покоя
làm ai mất yên tĩnh
вывести
кого-л.
из состояния
покоя
làm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
выводить
кого-л.
из состояния
покоя
làm ai mất yên tĩnh
выводить
кого-л.
из состояния
покоя
làm ai ra khỏi tình trạng yên tĩnh
здесь
покоится
прах...
ở đây yên giấc...
здесь
покоится
прах...
ở đây yên nghỉ...
не давать
покоя
không đế ai được yên
(кому-л.)
оставить в
покое
để yên
оставлять
кого-л.
в
покое
để cho ai được yên
полный
покой
sự
yên tĩnh tuyệt đối
приёмный
покой
nơi nhận người bệnh
приёмный
покой
phòng tiếp nhận bệnh nhân
смутить
чей-л.
душевный
покой
làm ai bòn chồn trong dạ
смутить
чей-л.
душевный
покой
làm ai xao xuyến trong lòng
смутить
чей-л.
душевный
покой
làm ai không yên tâm
смутить
чей-л.
душевный
покой
làm xao xuyến
xáo động, náo động
sự yên tĩnh trong tâm hòn
(ai)
смутить
чей-л.
покой
phá hoại sự yên tĩnh của
(ai)
смущать
чей-л.
душевный
покой
làm ai không yên tâm
смущать
чей-л.
душевный
покой
làm ai bòn chồn trong dạ
смущать
чей-л.
душевный
покой
làm ai xao xuyến trong lòng
смущать
чей-л.
душевный
покой
làm xao xuyến
xáo động, náo động
sự yên tĩnh trong tâm hòn
(ai)
уйти на
покой
về vườn
уйти на
покой
về hưu
Get short URL