DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing пойти | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
видно, вам придётся пойти самомуchắc là anh phải thân hành đi
вы не хотите, так я пойдуanh không muốn, thế thì tôi sẽ đi
ему пришлось пойти пешкомnó phải đi bộ
если вы не идёте, то я пойдуnếu anh không đi thì tôi sẽ đi
если вы не пойдёте, то я тоже не пойдуnếu anh không đi thì tôi cũng sẽ không đi
и хочется пойти в кино, да некогдаcũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ
когда пойдёте гулять, кстати, зайдите к немуkhi nào đi chơi, tiện thề nhân thế, luôn thể, nhân tiện anh hãy ghé lại nhà nó
либо я, либо ты, но кто-то из нас должен пойтиhoặc là tôi, hoặc là anh, nhưng trong hai chúng ta phải có người đi
может ли он пойти туда?nó có thể đến đấy được không nhỉ?
не пойти дальшеdừng lại ở chỗ nào (чего-л.)
не пойти дальшеkhông đi xa hơn việc (чего-л., gì)
неужели он хочет пойти туда?lẽ nào chẳng lẽ, phải chăng, có thề nào nó lại muốn đến đấy?
ни за что не пойду тудаcho ăn kẹo tôi cũng không đến đấy
ни за что не пойду тудаkhông đời nào tôi sẽ bước chân tới đó (đâu)
ни за что не пойду тудаtôi nhất quyết không đi đến đấy
он настаивает на том, чтобы пойтиông nằng nặc đòi đề được đi
он уговорил меня пойти в театрanh ấy đã rủ tôi đi xem hát
он хотел пойти в кино, да раздумалnó muốn đi xem xi-nê nhưng đã thay đồi ý định
подумав, он решил пойтиngẫm nghĩ một lát suy nghĩ một chốc, anh ấy quyết định phải đi
пойдите туда, а то пошлите кого-нибудьanh hãy đến đấy hay là hoặc là cử một người nào đó đi
пойдёшь в кино? — Нетcậu có đi xem xi nê không? — Không
пойдёшь в кино? — Нет, не пойдуcậu có đi xem xi nê không? — Không, tớ chằng đi
пойти в армиюđi bộ đội
пойти в горуlên dốc
пойти в кабалуđi làm nô lệ tôi tớ cho (к кому-л., ai)
пойти в кино что ли?hay là đi xem xi-nê nhỉ?
пойти в партиюvào đảng
пойти в школуđi học
пойти в школуđến trường
пойти верхомđi trên cao
пойти кому-л. впрокcó tác dụng tốt đối với ai, có ích cho (ai)
пойти гулятьđi chơi
пойти добровольцем в армиюtình nguyện tòng quân
пойти за рабочим классомđi theo giai cấp công nhân
пойти на биологический факультетthi vào khoa sinh vật
пойти на всёsẵn sàng làm tất cả
пойти на компромиссnhượng bộ
пойти на компромиссnhân nhượng
пойти на компромиссthỏa hiệp
пойти на мировуюđiều đình hòa giải với nhau
пойти на охотуđi săn
пойти на почтуđi đến nhà bưu điện (nhà dây thép)
пойти на предложенные условияnhận những điều kiện đã được đưa ra
пойти на сменуthay thế (кому-л., чему-л., ai, cái gì)
пойти на что угодно, чтобы...làm bất luận cái gì để...
пойти невзирая на непогодуra đi bất chấp mặc dù, chẳng kề gì, không quàn gì trời xấu
пойти пешкойđi quân tốt
пойти пешкомbắt đầu đi bộ
пойти по линии наименьшего сопротивленияtheo con đường ít trở ngại nhất
пойти по линии наименьшего сопротивленияchọn cách giải quyết dễ nhất
пойти по торной дорогеđi theo đường mòn đã vạch sẵn
пойти под горуxuống dốc
пойти прахомtan tác
пойти прахомtiêu ra mây khói
пойти прахомbiến thành tro bụi
пойти прахомtiêu tan
пойти с молоткаđược bán đấu giá
пойти с тузаđi đánh con át
пошел на хđịt mẹ mày (Una_sun)
чего я туда пойду?cớ làm sao tôi phải đến đấy?
чего я туда пойду?tôi đến đấy đề làm gì?
что ты пойдёшь, что я — всё равноhoặc giả mày đi, hoặc giả tao thì cũng thế thôi mà
что ты пойдёшь, что я — всё равноhoặc là cậu đi, hoặc là tớ đi thì cũng thế thôi
что ты пойдёшь, что я — всё равноcậu hay tớ đi thì cũng thế thôi
эти туфли не пойдут к платьюđôi giày này sẽ không hợp không đi với áo
я согласен пойти, только не сейчасtôi đồng ý đi, nhưng song, chỉ có điều là, miễn là không phải đi ngay bây giờ
я тоже пойдуtôi cũng sẽ đi