DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing подкладка | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.какая тут подкладка?trong việc này có nguyên do gì đây?
gen.подшивать подкладку к пальтоkhâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.подшить подкладку к пальтоkhâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.поставить подкладкуđính vải lót
gen.ставить подкладкуđính vải lót
gen.шёлковая подкладкаlớp lụa lót
gen.это на подкладку, а это для верхаvải này đề làm lót, vải kia đề may ngoài